tradingkey.logo

Bumble Inc

BMBL

7.170USD

+0.240+3.46%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
745.33MVốn hóa
LỗP/E TTM

Bumble Inc

7.170

+0.240+3.46%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
120 / 470
Xếp hạng tổng thể
186 / 4721
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
6.715
Giá mục tiêu
-3.10%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Bumble Inc. is providing online dating and social networking applications through subscription and in-app purchases of products servicing North America, Europe and various other countries around the world. The Company provides these services through websites and applications that it owns and operates. It operates five apps: Bumble app, Bumble For Friends app, Badoo app, Fruitz app and Official app. On Bumble app, users can input information about themselves and set up a profile, which can be customized in many ways, such as by adding a Badge to prominently display certain values or characteristics. On Badoo app, users profiles can be customized in many ways, such as by using the Moods feature to share what's on their minds. In addition to dating, in Bumble app it also provides products that enable social connection, offering users the opportunity to develop platonic connections through the BFF mode for friendships and through the Bizz mode for professional networking and mentorship.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 18.61% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 598.96 USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -0.98, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 108.17M, giảm 22.10% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 7.32M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.74.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.06, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.27. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 248.23M, phản ánh mức giảm 7.59% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 1026.38% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.06
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.77

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.67

Hiệu quả hoạt động

9.44

Tiềm năng tăng trưởng

9.86

Lợi nhuận cổ đông

7.55

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 2.10. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.95, thấp hơn -4.90% so với mức đỉnh gần đây là -0.90 và cao hơn -2264.32% so với mức đáy gần đây là -22.38.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 120/470
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.11, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Bumble Inc là 7.00, với mức cao là 8.00 và mức thấp là 5.11.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.11
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
6.715
Giá mục tiêu
-3.10%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

112
Tổng
7
Trung bình
13
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Bumble Inc
BMBL
19
Meta Platforms Inc
META
70
Alphabet Inc
GOOGL
64
Uber Technologies Inc
UBER
55
Shopify Inc
SHOP
50
Netflix Inc
NFLX
50
1
2
3
...
23

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.63, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.42. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 7.48 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.15, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.63
Thay đổi giá
1.4

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.174
Trung lập
RSI(14)
61.210
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
79.128
Trung lập
ATR(14)
0.303
Biến động thấp
CCI(14)
123.636
Mua
Williams %R
6.767
Quá mua
TRIX(12,20)
0.082
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.970
Mua
MA10
6.824
Mua
MA20
6.578
Mua
MA50
6.901
Mua
MA100
6.227
Mua
MA200
6.351
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.81. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 104.70%, tương ứng mức tăng 0.71% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 7.32M cổ phần, chiếm 7.04% tổng số cổ phần, với mức giảm 13.87% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Blackstone Inc.
19.37M
+7.28%
Blackstone Tactical Opportunities Advisors L.L.C.
7.82M
-14.39%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
8.14M
-8.01%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.01M
-13.59%
Accel Partners
5.05M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
4.42M
+11.36%
Saba Capital Management, L.P.
3.08M
+122.16%
State Street Global Advisors (US)
2.76M
-9.03%
Blackstone Alternative Solutions L.L.C.
2.93M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.17, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 4.01. Giá trị beta của công ty là 1.97. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.17
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.97
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+59.80%
Biến động 240 ngày
+71.07%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+25.14%
120 ngày
+26.65%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.95%
120 ngày
-15.95%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.13
120 ngày
+1.51
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+59.80%
3 năm
+86.90%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.17
3 năm
-0.26
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.12
3 năm
-0.40
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+71.07%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.12%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+254.30%
240 ngày
+254.30%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+79.90%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+72.70%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.43%
120 ngày
+3.24%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+73.59%
60 ngày
+31.23%
120 ngày
+24.21%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
Bumble Inc
Bumble Inc
BMBL
6.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
A10 Networks Inc
A10 Networks Inc
ATEN
7.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MercadoLibre Inc
MercadoLibre Inc
MELI
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Autodesk Inc
Autodesk Inc
ADSK
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pegasystems Inc
Pegasystems Inc
PEGA
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Information Services Group Inc
Information Services Group Inc
III
7.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI