Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bmbl
/
Bumble Inc
BMBL
7.700
USD
+0.110
+1.45%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
7.700
USD
+7.700
Sau giờ giao dịch (ET)
794.59M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bumble Inc
7.700
+0.110
+1.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-23.01%
202.24M
-42.55%
204.32M
-42.61%
252.06M
-24.76%
286.66M
-32.46%
262.70M
-11.65%
355.64M
20.29%
439.18M
13.86%
381.02M
25.96%
388.95M
9.04%
402.56M
25.22%
365.11M
32.78%
334.64M
25.52%
308.79M
188.35%
369.18M
65.34%
291.57M
--
252.02M
--
246.00M
--
128.03M
--
176.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-23.01%
202.24M
-42.55%
204.32M
-42.61%
252.06M
-24.76%
286.66M
-32.46%
262.70M
-11.65%
355.64M
20.29%
439.18M
13.86%
381.02M
25.96%
388.95M
9.04%
402.56M
25.22%
365.11M
32.78%
334.64M
25.52%
308.79M
188.35%
369.18M
65.34%
291.57M
--
252.02M
--
246.00M
--
128.03M
--
176.35M
Các khoản phải thu
-2.61%
98.06M
-6.75%
99.69M
-4.40%
102.55M
-2.15%
101.80M
-4.04%
100.69M
35.84%
106.90M
72.26%
107.27M
77.18%
104.03M
29.48%
104.92M
-2.99%
78.69M
-41.08%
62.27M
-54.52%
58.72M
-34.93%
81.04M
-24.88%
81.12M
11.41%
105.68M
--
129.09M
--
124.53M
--
107.98M
--
94.85M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-2.61%
98.06M
-2.91%
99.69M
0.53%
102.55M
3.33%
101.80M
8.48%
100.69M
53.41%
102.68M
80.47%
102.01M
80.01%
98.52M
98.78%
92.82M
40.79%
66.93M
25.74%
56.52M
-18.00%
54.73M
-24.89%
46.69M
14.29%
47.54M
-27.53%
44.95M
--
66.75M
--
62.17M
--
41.59M
--
62.03M
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-Các khoản phải thu khác
--
6.79M
--
--
--
--
--
--
--
--
-42.38%
4.19M
-11.61%
4.83M
31.54%
4.84M
75.32%
7.52M
141.15%
7.27M
33.86%
5.46M
-18.60%
3.68M
-18.81%
4.29M
-57.05%
3.02M
-38.86%
4.08M
--
4.52M
--
5.28M
--
7.02M
--
6.67M
Chi phí trả trước
32.88%
20.54M
73.73%
17.08M
0.01%
12.18M
-4.72%
12.48M
-1.02%
15.46M
6.85%
9.83M
-14.17%
12.18M
-10.42%
13.10M
-1.54%
15.62M
-16.27%
9.20M
-2.66%
14.19M
-4.89%
14.63M
-8.91%
15.86M
70.77%
10.99M
137.10%
14.58M
--
15.38M
--
17.41M
--
6.43M
--
6.15M
Tài sản ngắn hạn khác
11.55%
17.01M
70.76%
21.16M
32.89%
16.55M
56.21%
18.64M
32.32%
15.25M
13.49%
12.39M
19.14%
12.45M
22.91%
11.93M
42.78%
11.53M
33.41%
10.92M
26.85%
10.45M
28.37%
9.71M
22.97%
8.07M
-4.47%
8.18M
-58.59%
8.24M
--
7.56M
--
6.56M
--
8.57M
--
19.90M
Tổng tài sản ngắn hạn
-14.27%
337.85M
-30.59%
342.24M
-34.38%
383.33M
-20.37%
419.58M
-24.36%
394.09M
-1.66%
493.05M
29.23%
584.14M
26.16%
526.95M
25.92%
521.02M
6.80%
501.37M
7.60%
452.01M
3.38%
417.69M
4.88%
413.76M
87.03%
469.46M
41.32%
420.07M
--
404.05M
--
394.51M
--
251.01M
--
297.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
66.68%
42.78M
-29.26%
19.73M
-23.52%
22.28M
-28.00%
23.33M
-25.45%
25.66M
-12.54%
27.89M
-11.08%
29.13M
-4.64%
32.40M
-15.90%
34.42M
-22.30%
31.89M
27.75%
32.76M
38.98%
33.97M
51.24%
40.93M
43.77%
41.04M
-3.61%
25.64M
--
24.44M
--
27.07M
--
28.54M
--
26.60M
-Tài sản cố định
--
66.79M
-4.99%
41.54M
0.18%
43.74M
--
--
--
--
-6.58%
43.72M
-11.57%
43.66M
-7.06%
47.83M
-11.09%
51.09M
-16.85%
46.80M
24.87%
49.37M
40.03%
51.46M
55.97%
57.47M
54.98%
56.28M
26.84%
39.54M
--
36.75M
--
36.84M
--
36.31M
--
31.17M
-Khấu hao lũy kế
--
24.02M
37.77%
21.81M
47.66%
21.46M
--
--
--
--
6.18%
15.83M
-12.52%
14.54M
-11.76%
15.43M
0.80%
16.67M
-2.17%
14.91M
19.55%
16.62M
42.10%
17.49M
69.07%
16.53M
96.16%
15.24M
204.00%
13.90M
--
12.31M
--
9.78M
--
7.77M
--
4.57M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-30.38%
2.13B
-30.45%
2.14B
-30.08%
2.15B
-1.72%
3.04B
-1.27%
3.05B
-1.10%
3.07B
-5.24%
3.08B
-5.43%
3.09B
-6.22%
3.09B
-4.10%
3.10B
-1.02%
3.25B
-1.06%
3.27B
-0.88%
3.30B
-3.47%
3.24B
2.32%
3.28B
--
3.31B
--
3.33B
--
3.35B
--
3.21B
Tài sản dài hạn khác
-41.41%
25.00M
-18.64%
27.78M
-24.14%
30.40M
3.75%
41.13M
-19.89%
42.66M
-38.10%
34.15M
-30.94%
40.07M
-12.35%
39.64M
27.70%
53.26M
86.47%
55.17M
207.15%
58.03M
136.93%
45.23M
118.62%
41.70M
791.38%
29.59M
1267.00%
18.89M
--
19.09M
--
19.08M
--
3.32M
--
1.38M
Tổng tài sản dài hạn
-29.73%
2.19B
-30.31%
2.18B
-29.94%
2.21B
-1.92%
3.10B
-1.85%
3.12B
-1.85%
3.13B
-5.74%
3.15B
-5.52%
3.17B
-5.92%
3.18B
-3.52%
3.19B
0.35%
3.34B
-0.01%
3.35B
0.18%
3.38B
-2.32%
3.31B
2.81%
3.33B
--
3.35B
--
3.38B
--
3.39B
--
3.24B
Tổng tài sản
-28.68%
2.51B
-30.35%
2.52B
-30.64%
2.59B
-4.55%
3.52B
-5.01%
3.52B
-1.83%
3.63B
-1.57%
3.73B
-2.00%
3.69B
-2.45%
3.70B
-2.23%
3.69B
1.16%
3.79B
0.35%
3.77B
0.67%
3.80B
3.84%
3.78B
6.05%
3.75B
--
3.75B
--
3.77B
--
3.64B
--
3.54B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-94.35%
4.37M
-90.99%
9.02M
-54.55%
40.44M
-23.75%
43.95M
-8.89%
77.21M
16.23%
100.15M
485.11%
88.98M
-39.01%
57.64M
263.35%
84.75M
239.00%
86.17M
-34.79%
15.21M
202.27%
94.50M
-36.46%
23.32M
-62.92%
25.42M
-68.81%
23.32M
--
31.26M
--
36.71M
--
68.55M
--
74.78M
Chi phí trích trước
-1.49%
56.73M
-18.72%
67.88M
97.09%
73.04M
11.92%
66.92M
13.09%
57.59M
30.40%
83.52M
-31.23%
37.06M
31.34%
59.79M
22.36%
50.93M
60.73%
64.05M
52.51%
53.89M
28.00%
45.52M
47.68%
41.62M
10.13%
39.85M
-47.41%
35.34M
--
35.57M
--
28.18M
--
36.18M
--
67.19M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%
5.75M
0.00%
5.75M
0.00%
5.75M
0.00%
5.75M
0.00%
5.75M
0.00%
5.75M
0.00%
5.75M
122.18%
5.75M
122.18%
5.75M
0.00%
5.75M
122.18%
5.75M
0.00%
2.59M
-74.11%
2.59M
7.72%
5.75M
-27.81%
2.59M
--
2.59M
--
10.00M
--
5.34M
--
3.58M
Nợ phải trả hoãn lại
-10.89%
41.68M
-10.95%
43.41M
-8.06%
45.33M
-2.93%
46.70M
-0.75%
46.78M
5.73%
48.75M
9.82%
49.30M
8.19%
48.11M
15.86%
47.13M
16.53%
46.11M
15.00%
44.90M
19.13%
44.47M
21.90%
40.68M
26.54%
39.57M
31.06%
39.04M
--
37.33M
--
33.37M
--
31.27M
--
29.79M
Nợ ngắn hạn khác
-62.86%
46.05M
-64.79%
52.43M
-37.97%
85.77M
-14.28%
90.65M
-5.98%
123.99M
12.57%
148.90M
130.07%
138.28M
-23.90%
105.75M
106.05%
131.88M
103.54%
132.27M
-3.62%
60.10M
102.60%
138.97M
-8.67%
64.00M
-34.89%
64.99M
-40.36%
62.36M
--
68.59M
--
70.08M
--
99.81M
--
104.56M
Tổng nợ ngắn hạn
-40.62%
119.46M
-43.42%
138.57M
-7.05%
182.99M
-5.55%
176.19M
-3.54%
201.17M
15.70%
244.91M
41.00%
196.88M
-11.95%
186.54M
25.46%
208.56M
20.29%
211.67M
-11.59%
139.63M
24.12%
211.86M
-17.32%
166.23M
-27.08%
175.97M
-28.53%
157.93M
--
170.69M
--
201.06M
--
241.33M
--
220.97M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.19%
619.15M
-1.24%
620.67M
-0.93%
623.60M
-0.99%
624.80M
-0.86%
626.60M
-0.71%
628.45M
-1.46%
629.43M
-1.22%
631.08M
-1.23%
632.04M
-1.86%
632.97M
1.77%
638.75M
2.02%
638.87M
2.37%
639.94M
-21.99%
644.94M
12.10%
627.63M
--
626.21M
--
625.11M
--
826.71M
--
559.90M
-Nợ dài hạn
-0.62%
610.38M
-0.62%
611.35M
-0.64%
612.23M
-0.65%
613.19M
-0.65%
614.18M
-0.65%
615.18M
-0.65%
616.18M
-0.30%
617.19M
-0.24%
618.21M
-0.64%
619.22M
-0.12%
620.24M
-0.42%
619.06M
0.03%
619.70M
-24.08%
623.23M
12.12%
621.00M
--
621.64M
--
619.54M
--
820.88M
--
553.85M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-29.35%
8.77M
-29.77%
9.32M
-14.22%
11.37M
-16.42%
11.61M
-10.26%
12.41M
-3.47%
13.27M
-28.43%
13.25M
-29.90%
13.89M
-31.63%
13.83M
-36.67%
13.75M
179.02%
18.52M
334.03%
19.81M
263.20%
20.23M
272.34%
21.71M
9.70%
6.64M
--
4.56M
--
5.57M
--
5.83M
--
6.05M
Nợ dài hạn khác
823.70%
14.96M
938.56%
14.89M
67.91%
2.02M
60.21%
1.41M
88.81%
1.62M
71.12%
1.43M
-97.76%
1.21M
-40.46%
877.00K
-98.93%
858.00K
-99.14%
838.00K
-54.70%
53.77M
-98.70%
1.47M
-29.25%
79.93M
73.06%
97.53M
199.33%
118.71M
--
113.47M
--
112.97M
--
56.36M
--
39.66M
Tổng nợ dài hạn
-1.71%
1.03B
-0.54%
1.04B
-1.57%
1.04B
-0.88%
1.05B
-0.45%
1.05B
1.52%
1.04B
-3.19%
1.06B
1.92%
1.06B
-5.60%
1.06B
-9.18%
1.03B
-3.25%
1.09B
-5.20%
1.04B
2.30%
1.12B
-13.72%
1.13B
9.52%
1.13B
--
1.10B
--
1.09B
--
1.31B
--
1.03B
Tổng các khoản nợ
-7.95%
1.15B
-8.70%
1.18B
-2.43%
1.22B
-1.58%
1.23B
-0.96%
1.25B
3.94%
1.29B
1.83%
1.25B
-0.43%
1.25B
-1.58%
1.27B
-5.22%
1.24B
-4.27%
1.23B
-1.25%
1.25B
-0.74%
1.29B
-15.80%
1.31B
2.80%
1.29B
--
1.27B
--
1.30B
--
1.55B
--
1.25B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-21.75%
1.38B
-18.00%
1.45B
-0.05%
1.75B
2.04%
1.77B
-1.28%
1.77B
4.76%
1.77B
5.35%
1.75B
7.02%
1.74B
11.83%
1.79B
6.51%
1.69B
12.98%
1.66B
21.06%
1.62B
-29.23%
1.60B
-16.47%
1.59B
-34.83%
1.47B
--
1.34B
--
2.26B
--
1.90B
--
2.26B
Lợi nhuận giữ lại
-475.60%
-687.65M
-386.59%
-701.09M
-497.39%
-705.27M
42.76%
-77.11M
15.56%
-119.47M
-3.01%
-144.08M
-302.91%
-118.06M
-229.79%
-134.73M
-288.04%
-141.48M
-132.63%
-139.87M
31.56%
-29.30M
-13.71%
-40.85M
-26.40%
-36.46M
--
-60.13M
--
-42.81M
--
-35.93M
--
-28.84M
--
0.00
--
0.00
Vốn dự trữ
-21.75%
1.38B
-18.00%
1.45B
-0.05%
1.75B
2.04%
1.77B
-1.28%
1.76B
4.76%
1.77B
5.35%
1.75B
7.02%
1.74B
11.84%
1.79B
6.51%
1.69B
12.99%
1.66B
21.08%
1.62B
-29.25%
1.60B
--
1.59B
--
1.47B
--
1.34B
--
2.26B
--
0.00
--
0.00
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
--
-100.00%
0.00
1589.93%
266.05M
658.20%
119.36M
--
119.36M
--
73.76M
--
15.74M
--
15.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.02B
--
0.00
--
0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
56.17%
120.05M
-10.07%
71.07M
1.75%
73.17M
-2.23%
76.85M
0.47%
76.87M
6.11%
79.03M
15.85%
71.91M
6.70%
78.61M
-4.13%
76.51M
-5.25%
74.48M
-64.17%
62.08M
-57.95%
73.67M
-55.33%
79.81M
-56.54%
78.60M
551.65%
173.23M
--
175.20M
--
178.67M
--
180.85M
--
26.58M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-18.08%
539.73M
-25.31%
524.52M
-34.93%
514.30M
-17.41%
645.07M
-7.53%
658.85M
-14.96%
702.26M
-8.81%
790.44M
-9.23%
781.03M
-17.72%
712.49M
-4.16%
825.76M
0.60%
866.82M
-14.59%
860.49M
-19.97%
865.94M
106530.32%
861.57M
861728.00%
861.63M
--
1.01B
--
1.08B
--
808.00K
--
-100.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-40.16%
1.35B
-42.28%
1.35B
-44.89%
1.37B
-6.06%
2.30B
-7.12%
2.26B
-4.74%
2.34B
-3.21%
2.48B
-2.79%
2.45B
-2.89%
2.44B
-0.66%
2.45B
4.00%
2.56B
1.17%
2.52B
1.41%
2.51B
18.47%
2.47B
7.83%
2.46B
--
2.49B
--
2.47B
--
2.08B
--
2.28B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký