tradingkey.logo

Backblaze Inc

BLZE

5.170USD

+0.280+5.73%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
283.68MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
15.50%34.61M
17.57%33.79M
28.82%32.59M
27.23%31.29M
28.10%29.97M
25.35%28.74M
14.73%25.30M
18.86%24.59M
20.03%23.39M
22.62%22.93M
27.32%22.05M
28.10%20.69M
27.29%19.49M
28.17%18.70M
25.35%17.32M
24.03%16.15M
23.90%15.31M
--14.59M
--13.82M
--13.02M
--12.36M
Doanh thu
15.50%34.61M
17.57%33.79M
28.82%32.59M
27.23%31.29M
28.10%29.97M
25.35%28.74M
14.73%25.30M
18.86%24.59M
20.03%23.39M
22.62%22.93M
27.32%22.05M
28.10%20.69M
27.29%19.49M
28.17%18.70M
25.35%17.32M
24.03%16.15M
23.90%15.31M
--14.59M
--13.82M
--13.02M
--12.36M
Chi phí doanh thu
8.48%15.36M
11.94%15.28M
9.18%14.79M
12.11%14.06M
13.94%14.16M
21.70%13.65M
25.01%13.55M
31.21%12.54M
28.34%12.43M
26.58%11.22M
27.20%10.84M
20.57%9.56M
23.64%9.68M
26.15%8.86M
20.04%8.52M
27.22%7.93M
43.72%7.83M
--7.03M
--7.10M
--6.23M
--5.45M
Chi phí hoạt động
7.55%43.53M
7.46%43.16M
9.63%44.79M
10.01%41.09M
7.26%40.48M
10.12%40.16M
19.76%40.85M
18.56%37.36M
21.03%37.74M
38.81%36.47M
55.15%34.11M
58.45%31.51M
71.98%31.18M
53.89%26.27M
47.83%21.99M
44.46%19.88M
53.54%18.13M
--17.07M
--14.87M
--13.76M
--11.81M
Chi phí R&D
21.64%11.86M
16.48%10.75M
11.50%10.73M
9.24%9.59M
3.89%9.75M
7.15%9.23M
18.09%9.63M
4.50%8.78M
18.13%9.38M
38.44%8.61M
52.72%8.15M
78.46%8.40M
86.02%7.94M
58.04%6.22M
61.76%5.34M
48.39%4.71M
60.49%4.27M
--3.94M
--3.30M
--3.17M
--2.66M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
12.33%7.76M
6.97%7.06M
12.78%7.33M
14.52%7.10M
21.26%6.91M
20.83%6.60M
20.37%6.50M
37.78%6.20M
16.33%5.70M
27.02%5.46M
33.04%5.40M
--4.50M
--4.90M
11.98%4.30M
20.73%4.06M
----
----
--3.84M
--3.36M
----
----
Lợi nhuận hoạt động
15.13%-8.92M
17.98%-9.37M
21.58%-12.20M
23.17%-9.81M
26.72%-10.51M
15.65%-11.43M
-28.97%-15.55M
-18.01%-12.77M
-22.71%-14.34M
-78.76%-13.54M
-158.47%-12.06M
-189.74%-10.82M
-314.94%-11.69M
-204.91%-7.58M
-342.27%-4.67M
-402.56%-3.73M
-611.25%-2.82M
---2.48M
---1.05M
---743.00K
--551.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
38.80%533.00K
-11.03%363.00K
-29.98%313.00K
-30.25%362.00K
-37.05%384.00K
-27.14%408.00K
112.86%447.00K
332.50%519.00K
713.33%610.00K
--560.00K
--210.00K
--120.00K
--75.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-7.38%853.00K
-2.32%968.00K
-7.26%868.00K
-4.35%901.00K
-0.22%921.00K
-32.95%991.00K
-1.47%936.00K
3.18%942.00K
-2.64%923.00K
49.14%1.48M
-1.86%950.00K
7.79%913.00K
8.84%948.00K
5.43%991.00K
22.07%968.00K
37.72%847.00K
61.90%871.00K
--940.00K
--793.00K
--615.00K
--538.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
-2100.50%-4.40M
----
----
----
---200.00K
---12.00K
---1.15M
---2.46M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--2.30M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---1.08M
---359.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập trước thuế
16.36%-9.24M
-17.77%-14.38M
20.57%-12.75M
27.82%-10.35M
35.45%-11.05M
15.59%-12.21M
-25.43%-16.05M
-23.47%-14.34M
-36.23%-17.11M
-49.95%-14.46M
-113.58%-12.80M
-408.85%-11.61M
-240.62%-12.56M
-181.61%-9.64M
-224.30%-5.99M
-68.04%-2.28M
-28469.23%-3.69M
---3.42M
---1.85M
---1.36M
--13.00K
Thuế thu nhập
1300.00%84.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--6.00K
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
175.00%30.00K
--0.00
-127.21%-37.00K
---32.00K
-471.43%-40.00K
-100.00%0.00
--136.00K
--0.00
---7.00K
--12.00K
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
15.64%-9.32M
-17.77%-14.38M
20.57%-12.75M
27.82%-10.35M
35.41%-11.05M
15.77%-12.21M
-25.43%-16.05M
-23.86%-14.34M
-36.58%-17.11M
-50.89%-14.49M
-113.58%-12.80M
-378.70%-11.57M
-239.75%-12.53M
-181.01%-9.61M
-222.20%-5.99M
-78.06%-2.42M
-28469.23%-3.69M
---3.42M
---1.86M
---1.36M
--13.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.64%-9.32M
-17.77%-14.38M
20.57%-12.75M
27.82%-10.35M
35.41%-11.05M
15.77%-12.21M
-25.43%-16.05M
-23.86%-14.34M
-36.58%-17.11M
-50.89%-14.49M
-113.58%-12.80M
-378.70%-11.57M
-239.75%-12.53M
-181.01%-9.61M
-222.20%-5.99M
-78.06%-2.42M
-28469.23%-3.69M
---3.42M
---1.86M
---1.36M
--13.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
15.64%-9.32M
-17.77%-14.38M
20.57%-12.75M
27.82%-10.35M
35.41%-11.05M
15.77%-12.21M
-25.43%-16.05M
-23.86%-14.34M
-36.58%-17.11M
-50.89%-14.49M
-113.58%-12.80M
-378.70%-11.57M
-239.75%-12.53M
-181.01%-9.61M
-222.20%-5.99M
-78.06%-2.42M
-28469.23%-3.69M
---3.42M
---1.86M
---1.36M
--13.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
15.64%-9.32M
-17.77%-14.38M
20.57%-12.75M
27.82%-10.35M
35.41%-11.05M
15.77%-12.21M
-25.43%-16.05M
-23.86%-14.34M
-36.58%-17.11M
-50.89%-14.49M
-113.58%-12.80M
-378.70%-11.57M
-239.75%-12.53M
-181.01%-9.61M
-222.20%-5.99M
-78.06%-2.42M
-28469.23%-3.69M
---3.42M
---1.86M
---1.36M
--13.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
37.23%-0.17
6.57%-0.30
33.07%-0.29
39.81%-0.25
45.53%-0.27
27.57%-0.32
-9.45%-0.44
-9.88%-0.41
-22.96%-0.50
-54.58%-0.44
-95.41%-0.40
-349.39%-0.37
-225.63%-0.41
-143.96%-0.28
-222.21%-0.20
-78.06%-0.08
-28734.09%-0.13
---0.12
---0.06
---0.05
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
37.23%-0.17
6.57%-0.30
33.07%-0.29
39.81%-0.25
45.53%-0.27
27.57%-0.32
-9.45%-0.44
-9.88%-0.41
-22.96%-0.50
-54.58%-0.44
-95.41%-0.40
-349.39%-0.37
-225.63%-0.41
-143.96%-0.28
-222.21%-0.20
-78.06%-0.08
-28734.09%-0.13
---0.12
---0.06
---0.05
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI