Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-blze
/
Backblaze Inc
BLZE
5.110
USD
+0.220
+4.50%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
280.38M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Backblaze Inc
5.110
+0.220
+4.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.70%
4.94M
-31.25%
2.23M
2822.94%
4.63M
142.52%
2.23M
165.81%
3.42M
203.47%
3.25M
93.06%
-170.00K
28.18%
-5.24M
-476.78%
-5.19M
-28.44%
-3.14M
-172.46%
-2.45M
--
-7.29M
--
-900.00K
-175.13%
-2.44M
31.45%
3.38M
--
3.25M
--
2.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.64%
-9.32M
-17.77%
-14.38M
20.57%
-12.75M
27.82%
-10.35M
35.41%
-11.05M
15.77%
-12.21M
-25.43%
-16.05M
-23.86%
-14.34M
-36.58%
-17.11M
-50.89%
-14.49M
-113.58%
-12.80M
--
-11.57M
--
-12.53M
-181.01%
-9.61M
-222.20%
-5.99M
--
-3.42M
--
-1.86M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
12.33%
7.76M
16.91%
7.96M
13.26%
7.33M
14.58%
7.03M
20.57%
6.91M
24.62%
6.81M
21.49%
6.47M
36.31%
6.13M
17.89%
5.73M
27.59%
5.46M
31.26%
5.33M
--
4.50M
--
4.86M
11.48%
4.28M
20.73%
4.06M
--
3.84M
--
3.36M
Các mục phi tiền mặt khác
81.37%
925.00K
99.41%
1.02M
26.37%
690.00K
-21.36%
508.00K
-21.17%
510.00K
-19.78%
511.00K
-20.98%
546.00K
9.86%
646.00K
20.04%
647.00K
-54.85%
637.00K
21.02%
691.00K
--
588.00K
--
539.00K
706.29%
1.41M
259.12%
571.00K
--
175.00K
--
159.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-205.45%
-1.61M
-225.78%
-1.73M
1714.29%
1.27M
75.77%
-517.00K
500.00%
1.52M
-19.00%
1.38M
122.01%
70.00K
57.72%
-2.13M
-89.65%
254.00K
402.49%
1.70M
-109.63%
-318.00K
--
-5.05M
--
2.45M
-128.66%
-562.00K
671.26%
3.30M
--
1.96M
--
428.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
107.43%
61.00K
-21.83%
931.00K
18.63%
-948.00K
-421.62%
-193.00K
-1325.37%
-821.00K
975.74%
1.19M
-254.10%
-1.17M
75.33%
-37.00K
-1.47%
67.00K
29.90%
-136.00K
-4600.00%
-329.00K
--
-150.00K
--
68.00K
-65.81%
-194.00K
-133.33%
-7.00K
--
-117.00K
--
-3.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-94.01%
-1.10M
54.19%
-601.00K
-9.46%
-81.00K
8.99%
509.00K
-219.83%
-568.00K
-804.83%
-1.31M
-221.74%
-74.00K
905.17%
467.00K
409.80%
474.00K
92.48%
-145.00K
97.17%
-23.00K
--
-58.00K
--
-153.00K
-617.16%
-1.93M
-15.16%
-813.00K
--
373.00K
--
-706.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-578.95%
-129.00K
-1114.47%
-923.00K
28.64%
-319.00K
-175.89%
-85.00K
-186.36%
-19.00K
-108.04%
-76.00K
-525.71%
-447.00K
180.00%
112.00K
-75.82%
22.00K
431.58%
945.00K
250.00%
105.00K
--
-140.00K
--
91.00K
-179.41%
-285.00K
-400.00%
-70.00K
--
-102.00K
--
-14.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-69.45%
970.00K
-91.66%
236.00K
12.66%
1.62M
217.34%
819.00K
231.77%
3.17M
7982.86%
2.83M
1139.66%
1.44M
-62.33%
-698.00K
8.75%
957.00K
189.74%
35.00K
-97.26%
116.00K
--
-430.00K
--
880.00K
-108.78%
-39.00K
629.78%
4.24M
--
444.00K
--
581.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
44.70%
4.94M
-31.25%
2.23M
2822.94%
4.63M
142.52%
2.23M
165.81%
3.42M
203.47%
3.25M
93.06%
-170.00K
28.18%
-5.24M
-476.78%
-5.19M
-28.44%
-3.14M
-172.46%
-2.45M
--
-7.29M
--
-900.00K
-175.13%
-2.44M
31.45%
3.38M
--
3.25M
--
2.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-30.55%
2.61M
-27.33%
2.94M
-15.34%
3.44M
-32.28%
3.58M
-41.75%
3.76M
-35.46%
4.05M
-24.18%
4.07M
99.77%
5.28M
280.94%
6.46M
382.48%
6.28M
54.09%
5.37M
--
2.64M
--
1.69M
25.82%
1.30M
133.76%
3.48M
--
1.03M
--
1.49M
Chi phí vốn
-30.18%
2.63M
-25.34%
3.06M
-16.52%
3.60M
-29.55%
3.78M
-41.75%
3.76M
-34.67%
4.10M
-19.69%
4.31M
102.72%
5.36M
280.72%
6.46M
382.48%
6.28M
54.00%
5.37M
--
2.64M
--
1.70M
25.58%
1.30M
133.89%
3.48M
--
1.04M
--
1.49M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
11.64%
489.00K
78.79%
708.00K
-64.15%
38.00K
-95.55%
72.00K
-85.51%
438.00K
-87.96%
396.00K
-95.86%
106.00K
64.10%
1.62M
486.99%
3.02M
379.30%
3.29M
5.83%
2.56M
--
986.00K
--
515.00K
97.69%
686.00K
295.91%
2.42M
--
347.00K
--
611.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-36.11%
2.12M
-38.82%
2.24M
-14.03%
3.41M
-4.34%
3.50M
-3.23%
3.32M
22.28%
3.66M
41.18%
3.96M
120.99%
3.66M
191.02%
3.43M
386.02%
2.99M
163.82%
2.81M
--
1.66M
--
1.18M
-10.48%
615.00K
21.05%
1.06M
--
687.00K
--
879.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
29.88%
-3.52M
139.66%
8.70M
-138.31%
-3.50M
-50.56%
7.42M
-136.47%
-5.02M
164.65%
3.63M
-67.89%
9.12M
1794.92%
15.00M
117.25%
13.77M
--
-5.61M
--
28.41M
--
-885.00K
--
-79.78M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
30.17%
-6.13M
1459.57%
5.75M
-237.34%
-6.94M
-60.50%
3.84M
-220.14%
-8.78M
96.44%
-423.00K
-78.07%
5.05M
375.38%
9.72M
108.97%
7.31M
-813.84%
-11.89M
761.53%
23.04M
--
-3.53M
--
-81.48M
-25.82%
-1.30M
-133.76%
-3.48M
--
-1.03M
--
-1.49M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1407.95%
-3.98M
2439.80%
30.16M
-9.11%
-4.01M
-47.49%
-3.11M
85.05%
-264.00K
3.30%
-1.29M
-680.68%
-3.68M
-71.27%
-2.11M
44.40%
-1.77M
-101.28%
-1.33M
-113.53%
-471.00K
--
-1.23M
--
-3.18M
3217.83%
104.07M
207.57%
3.48M
--
-3.34M
--
-3.23M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-6.94%
-4.54M
-103.58%
-9.43M
-14.64%
-5.04M
-20.05%
-4.91M
-100.76%
-4.25M
-48.08%
-4.63M
-138.22%
-4.40M
-7.41%
-4.09M
37.86%
-2.12M
-53.56%
-3.13M
-126.36%
-1.85M
--
-3.81M
--
-3.41M
35.58%
-2.04M
316.60%
7.01M
--
-3.16M
--
-3.23M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
37.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
106.95M
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-75.45%
1.05M
3.63%
2.54M
7.32%
1.33M
-16.04%
2.09M
397.90%
4.28M
36.49%
2.45M
-9.59%
1.24M
-7.80%
2.49M
-3.16%
859.00K
443.94%
1.79M
--
1.38M
--
2.71M
--
887.00K
--
330.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-66.55%
-488.00K
-142.89%
-383.00K
41.84%
-303.00K
42.33%
-297.00K
42.44%
-293.00K
--
893.00K
--
-521.00K
-296.15%
-515.00K
22.64%
-509.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-130.00K
--
-658.00K
-564.77%
-1.17M
--
-3.53M
--
-176.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1407.95%
-3.98M
2439.80%
30.16M
-9.11%
-4.01M
-47.49%
-3.11M
85.05%
-264.00K
3.30%
-1.29M
-680.68%
-3.68M
-71.27%
-2.11M
44.40%
-1.77M
-101.28%
-1.33M
-113.53%
-471.00K
--
-1.23M
--
-3.18M
3217.83%
104.07M
207.57%
3.48M
--
-3.34M
--
-3.23M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
175.26%
45.78M
-49.44%
7.63M
0.48%
13.96M
-4.48%
11.00M
48.95%
16.63M
-45.16%
15.09M
87.52%
13.89M
-40.81%
11.52M
-89.37%
11.16M
487.66%
27.53M
--
7.41M
--
19.46M
--
105.01M
-34.90%
4.68M
--
0.00
--
7.20M
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
8.15%
-5.17M
2383.33%
38.14M
-624.30%
-6.32M
24.59%
2.95M
-1699.15%
-5.63M
109.39%
1.54M
-94.01%
1.21M
119.67%
2.37M
100.41%
352.00K
-116.31%
-16.36M
495.62%
20.12M
--
-12.05M
--
-85.55M
9065.86%
100.33M
256.90%
3.38M
--
-1.12M
--
-2.15M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
--
--
45.78M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
269.11%
40.61M
175.26%
45.78M
-49.44%
7.63M
0.48%
13.96M
-4.48%
11.00M
48.95%
16.63M
-45.16%
15.09M
87.52%
13.89M
-40.81%
11.52M
-89.37%
11.16M
714.86%
27.53M
--
7.41M
--
19.46M
1628.31%
105.01M
256.90%
3.38M
--
6.08M
--
-2.15M
Dòng tiền tự do
771.59%
2.32M
2.81%
-829.00K
123.01%
1.03M
85.38%
-1.55M
97.04%
-345.00K
90.94%
-853.00K
42.69%
-4.48M
-6.65%
-10.60M
-348.69%
-11.65M
-151.43%
-9.42M
-7416.35%
-7.82M
--
-9.94M
--
-2.60M
-268.92%
-3.75M
-109.61%
-104.00K
--
2.22M
--
1.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký