Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-blze
/
Backblaze Inc
BLZE
5.105
USD
+0.215
+4.40%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
280.11M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Backblaze Inc
5.105
+0.215
+4.40%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
89.03%
53.23M
87.42%
54.91M
-29.81%
20.88M
-35.78%
23.65M
-43.17%
28.16M
-55.21%
29.30M
-61.59%
29.75M
-58.20%
36.82M
-50.01%
49.55M
-37.60%
65.42M
1553.27%
77.44M
6643.95%
88.08M
--
99.13M
--
104.84M
--
4.68M
--
1.31M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
542.60%
40.61M
266.15%
45.78M
-67.28%
2.95M
57.54%
9.27M
56.14%
6.32M
86.88%
12.50M
-63.66%
9.02M
-18.67%
5.89M
-79.02%
4.05M
-93.62%
6.69M
429.74%
24.81M
454.13%
7.24M
--
19.29M
--
104.84M
--
4.68M
--
1.31M
-Đầu tư ngắn hạn
-42.19%
12.63M
-45.60%
9.14M
-13.51%
17.93M
-53.54%
14.37M
-52.01%
21.84M
-71.40%
16.80M
-60.61%
20.73M
-61.74%
30.93M
-43.00%
45.51M
--
58.73M
--
52.63M
--
80.84M
--
79.84M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-4.77%
5.07M
35.74%
6.04M
43.49%
6.90M
82.11%
5.75M
83.02%
5.32M
41.89%
4.45M
77.41%
4.81M
43.61%
3.16M
55.40%
2.91M
72.55%
3.14M
56.32%
2.71M
42.98%
2.20M
--
1.87M
--
1.82M
--
1.73M
--
1.54M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9.19%
1.77M
128.88%
1.83M
38.72%
2.76M
119.61%
1.81M
105.45%
1.62M
-6.54%
800.00K
176.53%
1.99M
111.25%
826.00K
227.39%
789.00K
177.02%
856.00K
526.09%
720.00K
262.04%
391.00K
--
241.00K
--
309.00K
--
115.00K
--
108.00K
-Các khoản phải thu khác
-10.88%
3.30M
15.34%
4.21M
46.86%
4.13M
68.83%
3.94M
74.67%
3.70M
60.06%
3.65M
41.53%
2.81M
28.98%
2.33M
29.98%
2.12M
51.16%
2.28M
22.93%
1.99M
26.43%
1.81M
--
1.63M
--
1.51M
--
1.62M
--
1.43M
Chi phí trả trước
169.48%
10.01M
-1.72%
3.26M
-5.79%
2.57M
-2.29%
3.20M
-11.31%
3.72M
-24.53%
3.31M
4.12%
2.73M
4.34%
3.27M
23.24%
4.19M
40.15%
4.39M
122.03%
2.62M
162.65%
3.14M
--
3.40M
--
3.13M
--
1.18M
--
1.19M
Tài sản ngắn hạn khác
342.00%
6.71M
5.94%
1.53M
-79.61%
1.55M
-24.31%
1.12M
15.25%
1.52M
0.00%
1.45M
330.90%
7.60M
23.70%
1.48M
49.43%
1.32M
12.42%
1.45M
46.27%
1.76M
53.27%
1.19M
--
882.00K
--
1.29M
--
1.21M
--
779.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
67.92%
65.02M
70.71%
65.75M
-28.93%
31.90M
-24.63%
33.71M
-33.21%
38.72M
-48.23%
38.51M
-46.90%
44.88M
-52.72%
44.73M
-44.94%
57.97M
-33.02%
74.40M
860.26%
84.53M
1863.98%
94.61M
--
105.29M
--
111.08M
--
8.80M
--
4.82M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
16.47%
60.63M
5.83%
58.82M
-4.65%
57.26M
-12.67%
50.00M
-8.08%
52.05M
-1.20%
55.58M
10.06%
60.05M
7.24%
57.25M
17.12%
56.63M
30.62%
56.26M
35.08%
54.57M
43.71%
53.39M
--
48.35M
--
43.07M
--
40.40M
--
37.15M
-Tài sản cố định
17.57%
160.77M
14.96%
155.13M
11.78%
149.87M
8.62%
138.09M
12.16%
136.75M
15.60%
134.94M
21.35%
134.07M
21.45%
127.13M
27.29%
121.92M
35.50%
116.73M
38.99%
110.49M
43.29%
104.67M
--
95.79M
--
86.15M
--
79.50M
--
73.05M
-Khấu hao lũy kế
18.25%
100.14M
21.35%
96.31M
25.12%
92.61M
26.07%
88.09M
29.72%
84.69M
31.23%
79.36M
32.36%
74.02M
36.24%
69.87M
37.65%
65.29M
40.38%
60.48M
43.02%
55.92M
42.86%
51.29M
--
47.43M
--
43.08M
--
39.10M
--
35.90M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
18.85%
42.15M
28.54%
41.80M
41.79%
41.04M
58.02%
38.34M
73.65%
35.47M
94.69%
32.52M
112.07%
28.94M
129.95%
24.26M
135.06%
20.42M
118.72%
16.70M
76.81%
13.65M
52.52%
10.55M
--
8.69M
--
7.64M
--
7.72M
--
6.92M
Tài sản dài hạn khác
-58.03%
2.37M
-56.88%
2.19M
596.89%
6.05M
-31.10%
5.73M
-28.51%
5.64M
-0.53%
5.07M
-79.16%
868.00K
329.99%
8.32M
321.57%
7.90M
184.23%
5.10M
19.71%
4.17M
-36.94%
1.93M
--
1.87M
--
1.79M
--
3.48M
--
3.07M
Tổng tài sản dài hạn
12.86%
105.15M
10.34%
102.81M
16.11%
104.35M
4.71%
94.06M
9.67%
93.17M
19.36%
93.17M
24.16%
89.87M
36.37%
89.83M
44.19%
84.95M
48.69%
78.06M
40.29%
72.38M
39.75%
65.87M
--
58.92M
--
52.50M
--
51.59M
--
47.13M
Tổng tài sản
29.02%
170.16M
28.00%
168.56M
1.11%
136.24M
-5.04%
127.78M
-7.72%
131.89M
-13.62%
131.69M
-14.13%
134.75M
-16.15%
134.56M
-12.96%
142.93M
-6.80%
152.46M
159.80%
156.91M
208.89%
160.48M
--
164.20M
--
163.58M
--
60.40M
--
51.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
-35.97%
883.00K
6.02%
828.00K
104.80%
1.07M
2.93%
1.37M
-29.86%
1.38M
174.04%
781.00K
63.32%
521.00K
69.25%
1.33M
232.66%
1.97M
-20.39%
285.00K
-10.14%
319.00K
--
787.00K
--
591.00K
--
358.00K
--
355.00K
Chi phí trích trước
63.99%
8.20M
-5.37%
6.70M
-17.13%
6.19M
-9.41%
4.79M
-11.97%
5.00M
-4.98%
7.08M
-2.51%
7.47M
-25.21%
5.28M
-31.61%
5.68M
6.02%
7.45M
27.52%
7.66M
32.15%
7.07M
--
8.31M
--
7.03M
--
6.01M
--
5.35M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-5.69%
16.36M
-11.71%
16.33M
-34.33%
16.52M
-6.76%
16.95M
-0.54%
17.35M
-0.21%
18.49M
33.83%
25.16M
3.04%
18.18M
15.48%
17.45M
35.81%
18.53M
57.08%
18.80M
20.93%
17.64M
--
15.11M
--
13.64M
--
11.97M
--
14.59M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.50M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-5.69%
16.36M
-11.71%
16.33M
-13.40%
16.52M
-6.76%
16.95M
-0.54%
17.35M
-0.21%
18.49M
1.49%
19.08M
3.04%
18.18M
15.48%
17.45M
35.81%
18.53M
57.08%
18.80M
59.10%
17.64M
--
15.11M
--
13.64M
--
11.97M
--
11.09M
Nợ phải trả hoãn lại
9.32%
31.36M
17.06%
30.41M
27.77%
30.14M
26.72%
29.44M
20.56%
28.68M
13.37%
25.98M
3.89%
23.59M
3.71%
23.23M
5.41%
23.79M
5.48%
22.91M
7.47%
22.70M
21.83%
22.40M
--
22.57M
--
21.72M
--
21.13M
--
18.38M
Nợ ngắn hạn khác
4.33%
31.36M
14.38%
31.29M
27.07%
30.97M
28.44%
30.50M
19.62%
30.05M
9.96%
27.36M
6.00%
24.37M
4.55%
23.75M
7.56%
25.13M
11.50%
24.88M
7.00%
22.99M
21.23%
22.72M
--
23.36M
--
22.31M
--
21.48M
--
18.74M
Tổng nợ ngắn hạn
6.86%
59.48M
4.76%
59.80M
-2.91%
59.20M
7.87%
55.06M
4.29%
55.66M
1.44%
57.09M
12.46%
60.98M
-1.86%
51.04M
4.12%
53.37M
24.88%
56.27M
32.70%
54.22M
27.98%
52.01M
--
51.25M
--
45.06M
--
40.86M
--
40.64M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-6.39%
11.83M
4.60%
12.84M
101.03%
17.12M
0.50%
12.25M
4.82%
12.64M
31.49%
12.28M
57.59%
8.52M
315.22%
12.19M
280.88%
12.05M
--
9.34M
-47.82%
5.41M
--
2.94M
--
3.17M
--
0.00
--
10.36M
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
--
4.68M
-40.23%
4.68M
-35.87%
4.68M
-4.13%
4.13M
-100.00%
0.00
--
7.83M
--
7.30M
--
4.31M
-75.45%
2.54M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
10.36M
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
48.72%
11.83M
57.58%
12.84M
46.07%
12.44M
73.70%
7.57M
67.31%
7.95M
61.98%
8.15M
197.62%
8.52M
48.43%
4.36M
50.21%
4.75M
--
5.03M
--
2.86M
--
2.94M
--
3.17M
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
10.04%
5.00M
26.37%
5.15M
43.41%
5.21M
80.45%
4.61M
68.96%
4.54M
55.99%
4.07M
30.50%
3.63M
-14.22%
2.55M
-15.90%
2.69M
-16.63%
2.61M
-17.32%
2.78M
59.43%
2.98M
--
3.19M
--
3.13M
--
3.37M
--
1.87M
Nợ dài hạn khác
10.04%
5.00M
26.37%
5.15M
43.41%
5.21M
80.45%
4.61M
68.96%
4.54M
55.99%
4.07M
30.50%
3.63M
-14.22%
2.55M
-16.89%
2.69M
-23.88%
2.61M
-31.51%
2.78M
15.89%
2.98M
--
3.23M
--
3.43M
--
4.07M
--
2.57M
Tổng nợ dài hạn
14.41%
32.92M
4.96%
31.13M
29.52%
34.22M
-5.82%
27.62M
-0.74%
28.77M
8.11%
29.66M
0.94%
26.42M
15.10%
29.33M
14.21%
28.99M
19.12%
27.44M
-17.35%
26.17M
33.77%
25.48M
--
25.38M
--
23.03M
--
31.66M
--
19.05M
Tổng các khoản nợ
9.43%
92.40M
4.83%
90.94M
6.89%
93.41M
2.87%
82.68M
2.52%
84.43M
3.63%
86.75M
8.71%
87.39M
3.72%
80.37M
7.46%
82.36M
22.93%
83.71M
10.85%
80.39M
29.82%
77.49M
--
76.64M
--
68.09M
--
72.52M
--
59.69M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
37.44%
283.08M
42.21%
273.61M
22.91%
224.44M
23.40%
213.95M
24.51%
205.96M
22.94%
192.39M
21.92%
182.60M
20.88%
173.38M
21.24%
165.42M
18.71%
156.49M
1166.13%
149.77M
1302.91%
143.43M
--
136.44M
--
131.83M
--
11.83M
--
10.22M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.78M
--
2.78M
Lợi nhuận giữ lại
-29.53%
-205.31M
-32.91%
-195.99M
-34.28%
-181.61M
-41.67%
-168.85M
-51.17%
-158.51M
-68.06%
-147.45M
-84.64%
-135.25M
-97.18%
-119.19M
-114.54%
-104.85M
-141.42%
-87.74M
-173.95%
-73.25M
-191.39%
-60.45M
--
-48.87M
--
-36.34M
--
-26.74M
--
-20.75M
Vốn dự trữ
37.44%
283.07M
42.21%
273.60M
22.91%
224.44M
23.40%
213.95M
24.51%
205.96M
22.94%
192.39M
21.92%
182.60M
20.87%
173.37M
21.24%
165.42M
18.71%
156.49M
1166.64%
149.77M
1303.57%
143.43M
--
136.44M
--
131.83M
--
11.82M
--
10.22M
Tổng vốn chủ sở hữu
63.88%
77.77M
72.73%
77.62M
-9.56%
42.83M
-16.77%
45.10M
-21.65%
47.45M
-34.63%
44.94M
-38.11%
47.36M
-34.71%
54.19M
-30.83%
60.57M
-28.00%
68.75M
731.11%
76.52M
1172.59%
82.99M
--
87.57M
--
95.49M
--
-12.13M
--
-7.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký