tradingkey.logo

Bullish

BLSH
43.540USD
-1.840-4.05%
Đóng cửa 12/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.56BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Bullish tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Bullish.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-23.24%41.60B
18.26%58.63B
-0.21%80.24B
40.79%66.03B
161.72%54.19B
94.00%49.58B
244.60%80.40B
--46.90B
--20.71B
--25.56B
--23.33B
Doanh thu
-23.24%41.60B
18.26%58.63B
-0.21%80.24B
40.79%66.03B
161.72%54.19B
94.00%49.58B
244.60%80.40B
--46.90B
--20.71B
--25.56B
--23.33B
Chi phí doanh thu
-23.23%41.59B
18.29%58.62B
-0.21%80.21B
40.80%66.00B
161.73%54.17B
94.02%49.56B
244.91%80.38B
--46.88B
--20.70B
--25.54B
--23.30B
Chi phí hoạt động
--41.63B
--58.66B
-0.20%80.26B
----
----
----
--80.42B
--46.88B
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--1.81M
--2.19M
2.57%2.11M
----
----
----
--2.06M
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
--11.43M
--12.61M
50.80%11.07M
----
----
----
--7.34M
--8.00M
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
---31.45M
---32.05M
-80.99%-24.15M
----
----
----
---13.34M
--13.00M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
39.06%13.91M
47.68%13.29M
14.68%10.24M
450.00%11.00M
--10.00M
--9.00M
--8.93M
--2.00M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
118.03%19.11M
187.11%124.57M
-502.75%-476.76M
-39.85%160.00M
17.19%-106.00M
-14400.00%-143.00M
-89.35%118.38M
--266.00M
---128.00M
--1.00M
--1.11B
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
31.23%44.62M
-0.29%29.91M
1736.02%162.30M
-100.00%0.00
1600.00%34.00M
2900.00%30.00M
10.50%8.84M
--4.00M
--2.00M
--1.00M
--8.00M
Thu nhập trước thuế
127.43%18.38M
194.09%109.14M
-432.41%-348.84M
-42.35%162.00M
46.83%-67.00M
-1388.89%-116.00M
-90.77%104.94M
--281.00M
---126.00M
--9.00M
--1.14B
Thuế thu nhập
-107.60%-76.00K
--876.00K
-225.57%-221.00K
--4.00M
0.00%1.00M
--0.00
--176.00K
--0.00
--1.00M
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
127.13%18.45M
193.33%108.27M
-432.75%-348.62M
-43.77%158.00M
46.46%-68.00M
-1388.89%-116.00M
-90.79%104.77M
--281.00M
---127.00M
--9.00M
--1.14B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
127.54%18.45M
193.33%108.27M
-432.75%-348.62M
-43.57%158.00M
46.83%-67.00M
-1260.00%-116.00M
-90.79%104.77M
--280.00M
---126.00M
--10.00M
--1.14B
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
0.00%1.00M
----
----
---1.00M
--1.00M
--1.00M
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--54.00K
--755.00K
-486.96%-4.63M
----
----
----
--1.20M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
127.46%18.40M
192.68%107.51M
-432.13%-343.99M
-43.57%158.00M
46.83%-67.00M
-1260.00%-116.00M
-90.89%103.57M
--280.00M
---126.00M
--10.00M
--1.14B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
127.46%18.40M
192.68%107.51M
-432.13%-343.99M
-43.57%158.00M
46.83%-67.00M
-1260.00%-116.00M
-90.89%103.57M
--280.00M
---126.00M
--10.00M
--1.14B
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
130.73%0.14
192.68%0.72
-432.13%-2.31
-43.57%1.06
46.82%-0.45
-1260.00%-0.78
-90.89%0.70
--1.88
---0.85
--0.07
--7.63
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
130.73%0.14
192.68%0.72
-432.13%-2.31
-43.57%1.06
46.82%-0.45
-1260.00%-0.78
-90.89%0.70
--1.88
---0.85
--0.07
--7.63
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI