Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Bullish nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---56.54M
--6.61M
80.94%-13.82M
---72.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--18.45M
--108.27M
-432.75%-348.62M
--104.77M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--31.23M
--8.92M
5812.34%144.20M
--2.44M
Thuế hoãn lại
---12.00K
---4.00K
--10.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
--44.00K
--218.00K
-1290.91%-262.00K
--22.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
---54.87M
--27.59M
113.56%8.82M
---65.01M
-Thay đổi các khoản phải thu
--1.78B
--596.38M
92.88%-3.12M
---43.84M
-Thay đổi hàng tồn kho
---11.61M
---9.46M
789.81%282.84M
--31.79M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---1.84B
---559.03M
-465.19%-263.68M
---46.65M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--13.88M
---295.00K
-14.65%-7.22M
---6.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---56.54M
--6.61M
80.94%-13.82M
---72.50M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--2.00M
--227.00K
3186.26%11.24M
--342.00K
Chi phí vốn
--2.10M
--227.00K
12089.18%41.69M
--342.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--2.09M
--54.00K
9.50%196.00K
--179.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
---99.00K
--173.00K
6674.85%11.04M
--163.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--44.87M
--0.00
-249.32%-1.27M
---365.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--42.87M
---227.00K
-1670.01%-12.51M
---707.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--57.99M
---1.53M
2617.98%23.67M
---940.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---1.20M
---1.53M
2617.98%23.67M
---940.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--59.19M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--57.99M
---1.53M
2617.98%23.67M
---940.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--57.86M
--52.89M
-57.59%55.78M
--131.53M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--44.64M
--4.97M
96.10%-2.90M
---74.15M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--315.00K
--124.00K
---231.00K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--102.50M
--57.86M
-7.83%52.89M
--57.38M
Dòng tiền tự do
---58.63M
--6.38M
23.80%-55.51M
---72.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.