tradingkey.logo

Bullish

BLSH
43.540USD
-1.840-4.05%
Đóng cửa 12/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.56BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Bullish tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.63B
--564.05M
--420.68M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--69.31M
--35.56M
--28.30M
-Đầu tư ngắn hạn
--1.56B
--528.49M
--392.38M
Các khoản phải thu
--461.79M
--322.04M
--275.14M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--20.00M
--6.71M
--9.09M
-Khoản vay phải thu
--436.72M
--310.93M
--262.62M
-Các khoản phải thu khác
--5.07M
--4.40M
--3.43M
Hàng tồn kho
--254.20M
--231.87M
--192.59M
Chi phí trả trước
--13.53M
--8.02M
--7.69M
Tài sản ngắn hạn khác
--2.13B
--1.98B
--1.63B
Tổng tài sản ngắn hạn
--4.49B
--3.10B
--2.53B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--12.21M
--14.86M
--15.53M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--94.68M
--95.69M
--94.93M
Chi phí trả trước dài hạn
--16.29M
--18.22M
--20.25M
Tài sản dài hạn khác
--26.09M
--24.00M
--25.88M
Tổng tài sản dài hạn
--133.99M
--135.62M
--137.35M
Tổng tài sản
--4.62B
--3.24B
--2.66B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--29.88M
--19.22M
--21.31M
Chi phí trích trước
--23.02M
--21.51M
--15.27M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--53.01M
--77.98M
--109.83M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--2.57M
--4.53M
--4.58M
Nợ phải trả hoãn lại
--7.97M
--5.94M
--10.11M
Nợ ngắn hạn khác
--37.85M
--25.16M
--31.42M
Tổng nợ ngắn hạn
--115.77M
--126.22M
--158.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--521.86M
--503.01M
--483.21M
-Nợ dài hạn
--521.86M
--503.01M
--483.21M
Tổng nợ dài hạn
--529.56M
--561.98M
--542.91M
Tổng các khoản nợ
--645.33M
--688.20M
--701.07M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--5.11B
--3.82B
--3.82B
Lợi nhuận giữ lại
---2.29B
---2.38B
---2.60B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--60.98M
--13.14M
--5.36M
Tổng vốn chủ sở hữu
--3.98B
--2.55B
--1.96B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI