tradingkey.logo

Bausch + Lomb Corp

BLCO

15.190USD

-0.190-1.24%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.37BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Tổng doanh thu
5.10%1.28B
3.46%1.14B
9.12%1.28B
18.77%1.20B
17.49%1.22B
18.05%1.10B
17.77%1.17B
6.90%1.01B
9.99%1.03B
4.72%931.00M
-0.50%996.00M
--942.00M
--941.00M
--889.00M
6.04%1.00B
--944.00M
Doanh thu
4.86%1.27B
3.56%1.13B
9.16%1.27B
18.73%1.19B
17.65%1.21B
17.89%1.09B
17.86%1.17B
7.15%1.00B
10.27%1.03B
5.10%928.00M
-0.30%991.00M
--937.00M
--935.00M
--883.00M
6.08%994.00M
--937.00M
Chi phí doanh thu
6.28%592.00M
10.24%549.00M
5.18%569.00M
22.10%536.00M
17.76%557.00M
16.08%498.00M
13.66%541.00M
1.86%439.00M
6.77%473.00M
3.87%429.00M
1.28%476.00M
--431.00M
--443.00M
--413.00M
5.38%470.00M
--446.00M
Chi phí hoạt động
7.55%1.27B
10.52%1.20B
8.45%1.19B
20.96%1.13B
21.17%1.18B
17.32%1.08B
17.13%1.10B
5.17%935.00M
9.82%973.00M
10.92%924.00M
3.52%940.00M
--889.00M
--886.00M
--833.00M
6.20%908.00M
--855.00M
Chi phí R&D
14.29%96.00M
4.88%86.00M
16.25%93.00M
2.44%84.00M
-1.18%84.00M
6.49%82.00M
2.56%80.00M
6.49%82.00M
13.33%85.00M
0.00%77.00M
11.43%78.00M
--77.00M
--75.00M
--77.00M
6.06%70.00M
--66.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-2.73%107.00M
-3.64%106.00M
-8.62%106.00M
34.15%110.00M
18.28%110.00M
20.88%110.00M
24.73%116.00M
-11.83%82.00M
-5.10%93.00M
-4.21%91.00M
-7.00%93.00M
--93.00M
--98.00M
--95.00M
-5.66%100.00M
--106.00M
Chi phí hoạt động khác
-66.67%1.00M
----
----
----
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-75.00%3.00M
--12.00M
Lợi nhuận hoạt động
-72.97%10.00M
-506.67%-61.00M
19.44%86.00M
-9.72%65.00M
-40.32%37.00M
114.29%15.00M
28.57%72.00M
35.85%72.00M
12.73%62.00M
-87.50%7.00M
-39.78%56.00M
--53.00M
--55.00M
--56.00M
4.49%93.00M
--89.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%3.00M
0.00%3.00M
66.67%5.00M
0.00%4.00M
-40.00%3.00M
0.00%3.00M
0.00%3.00M
100.00%4.00M
400.00%5.00M
--3.00M
--3.00M
--2.00M
--1.00M
----
-100.00%0.00
--1.00M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
25.49%128.00M
-5.05%94.00M
-1.01%98.00M
31.58%100.00M
75.86%102.00M
98.00%99.00M
110.64%99.00M
117.14%76.00M
31.82%58.00M
150.00%50.00M
--47.00M
--35.00M
--44.00M
--20.00M
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
33.33%-2.00M
---6.00M
60.00%-4.00M
-66.67%-5.00M
66.67%-3.00M
100.00%0.00
-11.11%-10.00M
-150.00%-3.00M
-164.29%-9.00M
-20.00%-6.00M
-50.00%-9.00M
--6.00M
--14.00M
---5.00M
-131.58%-6.00M
--19.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-150.00%-30.00M
-69.23%-22.00M
104.35%1.00M
31.25%-22.00M
36.84%-12.00M
-44.44%-13.00M
-360.00%-23.00M
-357.14%-32.00M
-2000.00%-19.00M
-350.00%-9.00M
-400.00%-5.00M
---7.00M
--1.00M
---2.00M
83.33%-1.00M
---6.00M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.00M
--4.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-93.42%-147.00M
-100.00%-180.00M
82.46%-10.00M
-65.71%-58.00M
-300.00%-76.00M
-63.64%-90.00M
-2750.00%-57.00M
-284.21%-35.00M
-170.37%-19.00M
-289.66%-55.00M
-102.33%-2.00M
--19.00M
--27.00M
--29.00M
-16.50%86.00M
--103.00M
Thuế thu nhập
-223.61%-89.00M
-57.53%31.00M
-33.33%-8.00M
-246.67%-66.00M
620.00%72.00M
121.21%73.00M
-200.00%-6.00M
32.35%45.00M
-50.00%10.00M
450.00%33.00M
-106.25%-2.00M
--34.00M
--20.00M
--6.00M
-89.71%32.00M
--311.00M
Doanh thu sau thuế
60.81%-58.00M
-29.45%-211.00M
96.08%-2.00M
110.00%8.00M
-410.34%-148.00M
-85.23%-163.00M
---51.00M
-433.33%-80.00M
-514.29%-29.00M
-482.61%-88.00M
-100.00%0.00
---15.00M
--7.00M
--23.00M
125.96%54.00M
---208.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.81%-58.00M
-29.45%-211.00M
96.08%-2.00M
110.00%8.00M
-410.34%-148.00M
-85.23%-163.00M
---51.00M
-433.33%-80.00M
-514.29%-29.00M
-482.61%-88.00M
-100.00%0.00
---15.00M
--7.00M
--23.00M
125.96%54.00M
---208.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
33.33%4.00M
-75.00%1.00M
-66.67%1.00M
0.00%4.00M
0.00%3.00M
100.00%4.00M
200.00%3.00M
33.33%4.00M
50.00%3.00M
-33.33%2.00M
-66.67%1.00M
--3.00M
--2.00M
--3.00M
200.00%3.00M
--1.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
58.94%-62.00M
-26.95%-212.00M
94.44%-3.00M
104.76%4.00M
-371.88%-151.00M
-85.56%-167.00M
-5300.00%-54.00M
-366.67%-84.00M
-740.00%-32.00M
-550.00%-90.00M
-101.96%-1.00M
---18.00M
--5.00M
--20.00M
124.40%51.00M
---209.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
58.94%-62.00M
-26.95%-212.00M
94.44%-3.00M
104.76%4.00M
-371.88%-151.00M
-85.56%-167.00M
-5300.00%-54.00M
-366.67%-84.00M
-740.00%-32.00M
-550.00%-90.00M
-101.96%-1.00M
---18.00M
--5.00M
--20.00M
124.40%51.00M
---209.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
59.16%-0.18
-26.33%-0.60
94.47%-0.01
104.75%0.01
-370.12%-0.43
-84.98%-0.48
-5282.17%-0.15
-365.58%-0.24
-738.91%-0.09
-550.02%-0.26
-101.96%0.00
---0.05
--0.01
--0.06
124.40%0.15
---0.60
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
59.16%-0.18
-26.33%-0.60
94.47%-0.01
104.72%0.01
-370.12%-0.43
-84.98%-0.48
-5282.17%-0.15
-365.58%-0.24
-738.91%-0.09
-550.02%-0.26
-101.96%0.00
---0.05
--0.01
--0.06
124.40%0.15
---0.60
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI