Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-blco
/
Bausch + Lomb Corp
BLCO
13.760
USD
+0.260
+1.93%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.87B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bausch + Lomb Corp
13.760
+0.260
+1.93%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-160.98%
-25.00M
46.67%
22.00M
220.83%
154.00M
162.50%
15.00M
173.21%
41.00M
-90.57%
15.00M
77.78%
48.00M
-115.38%
-24.00M
-1966.67%
-56.00M
-1.85%
159.00M
--
27.00M
--
156.00M
--
3.00M
20.90%
162.00M
--
134.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-29.45%
-211.00M
96.08%
-2.00M
110.00%
8.00M
-410.34%
-148.00M
-85.23%
-163.00M
--
-51.00M
-433.33%
-80.00M
-514.29%
-29.00M
-482.61%
-88.00M
-100.00%
0.00
--
-15.00M
--
7.00M
--
23.00M
125.96%
54.00M
--
-208.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.64%
106.00M
-8.62%
106.00M
34.15%
110.00M
23.66%
115.00M
20.88%
110.00M
24.73%
116.00M
-12.77%
82.00M
-5.10%
93.00M
-4.21%
91.00M
-7.92%
93.00M
--
94.00M
--
98.00M
--
95.00M
-5.61%
101.00M
--
107.00M
Thuế hoãn lại
-59.09%
18.00M
2900.00%
28.00M
-1160.00%
-106.00M
196.00%
24.00M
633.33%
44.00M
98.04%
-1.00M
400.00%
10.00M
-1350.00%
-25.00M
113.95%
6.00M
-147.66%
-51.00M
--
2.00M
--
2.00M
--
-43.00M
-46.77%
107.00M
--
201.00M
Các mục phi tiền mặt khác
41.67%
34.00M
28.57%
45.00M
0.00%
20.00M
54.55%
17.00M
300.00%
24.00M
191.67%
35.00M
53.85%
20.00M
144.00%
11.00M
300.00%
6.00M
9.09%
12.00M
--
13.00M
--
-25.00M
--
-3.00M
237.50%
11.00M
--
-8.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-100.00%
0.00
-82.00%
-182.00M
--
98.00M
84.78%
-14.00M
111.58%
11.00M
-213.64%
-100.00M
100.00%
0.00
-246.03%
-92.00M
-11.76%
-95.00M
168.75%
88.00M
--
-85.00M
--
63.00M
--
-85.00M
-526.67%
-128.00M
--
30.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
150.00%
46.00M
-205.13%
-119.00M
825.00%
58.00M
11.90%
-74.00M
-1020.00%
-92.00M
-44.44%
-39.00M
81.82%
-8.00M
-2700.00%
-84.00M
147.62%
10.00M
64.47%
-27.00M
--
-44.00M
--
-3.00M
--
-21.00M
-790.91%
-76.00M
--
11.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
86.05%
-12.00M
111.67%
14.00M
22.58%
-48.00M
-92.86%
-27.00M
-26.47%
-86.00M
-6100.00%
-120.00M
-82.35%
-62.00M
57.58%
-14.00M
-65.85%
-68.00M
-91.30%
2.00M
--
-34.00M
--
-33.00M
--
-41.00M
-50.00%
23.00M
--
46.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
-109.24%
-11.00M
123.26%
30.00M
-137.50%
-6.00M
220.00%
18.00M
726.32%
119.00M
-4400.00%
-129.00M
300.00%
16.00M
-151.72%
-15.00M
38.71%
-19.00M
50.00%
3.00M
--
-8.00M
--
29.00M
--
-31.00M
-90.48%
2.00M
--
21.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-132.86%
-23.00M
-156.91%
-107.00M
74.07%
94.00M
228.57%
69.00M
488.89%
70.00M
70.91%
188.00M
5300.00%
54.00M
-70.00%
21.00M
-325.00%
-18.00M
242.86%
110.00M
--
1.00M
--
70.00M
--
8.00M
-60.42%
-77.00M
--
-48.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-160.98%
-25.00M
46.67%
22.00M
220.83%
154.00M
162.50%
15.00M
173.21%
41.00M
-90.57%
15.00M
77.78%
48.00M
-115.38%
-24.00M
-1966.67%
-56.00M
-1.85%
159.00M
--
27.00M
--
156.00M
--
3.00M
20.90%
162.00M
--
134.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
66.67%
110.00M
9.52%
92.00M
100.00%
60.00M
136.67%
71.00M
78.38%
66.00M
86.67%
84.00M
-44.44%
30.00M
-11.76%
30.00M
-11.90%
37.00M
-43.04%
45.00M
--
54.00M
--
34.00M
--
42.00M
0.00%
79.00M
--
79.00M
Chi phí vốn
64.18%
110.00M
9.52%
92.00M
81.82%
60.00M
140.00%
72.00M
81.08%
67.00M
68.00%
84.00M
-38.89%
33.00M
-11.76%
30.00M
-11.90%
37.00M
-36.71%
50.00M
--
54.00M
--
34.00M
--
42.00M
0.00%
79.00M
--
79.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
66.67%
110.00M
9.52%
92.00M
81.82%
60.00M
162.96%
71.00M
78.38%
66.00M
68.00%
84.00M
-32.65%
33.00M
-20.59%
27.00M
-11.90%
37.00M
-19.35%
50.00M
--
49.00M
--
34.00M
--
42.00M
-17.33%
62.00M
--
75.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-160.00%
-3.00M
--
3.00M
--
--
-129.41%
-5.00M
--
5.00M
--
--
--
--
325.00%
17.00M
--
4.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-1100.00%
-12.00M
-85.71%
-91.00M
97.58%
-45.00M
--
-1.00M
96.77%
-1.00M
-8.89%
-49.00M
--
-1.86B
--
0.00
--
-31.00M
--
-45.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
0.00%
-2.00M
0.00%
2.00M
-300.00%
-2.00M
300.00%
4.00M
--
-2.00M
-60.00%
2.00M
200.00%
1.00M
-300.00%
-2.00M
100.00%
0.00
--
5.00M
--
-1.00M
--
1.00M
--
-2.00M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
0.00%
6.00M
--
0.00
0.00%
7.00M
-100.00%
0.00
0.00%
6.00M
--
0.00
--
7.00M
--
1.00M
--
6.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-103.51%
-116.00M
-37.04%
-185.00M
94.90%
-96.00M
-164.29%
-74.00M
10.94%
-57.00M
-50.00%
-135.00M
-3740.82%
-1.88B
20.00%
-28.00M
-56.10%
-64.00M
-11.11%
-90.00M
--
-49.00M
--
-35.00M
--
-41.00M
-2.53%
-81.00M
--
-79.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
158.33%
31.00M
69.77%
146.00M
-101.10%
-20.00M
-55.56%
40.00M
-86.81%
12.00M
1328.57%
86.00M
1761.47%
1.81B
-37.93%
90.00M
75.00%
91.00M
81.08%
-7.00M
--
-109.00M
--
145.00M
--
52.00M
-640.00%
-37.00M
--
-5.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
135.29%
40.00M
67.42%
149.00M
-100.44%
-8.00M
-53.76%
43.00M
-81.91%
17.00M
1371.43%
89.00M
30750.00%
1.84B
-96.19%
93.00M
--
94.00M
--
-7.00M
--
-6.00M
--
2.44B
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-80.00%
-9.00M
0.00%
-3.00M
89.47%
-2.00M
0.00%
-3.00M
-66.67%
-5.00M
--
-3.00M
79.35%
-19.00M
99.87%
-3.00M
-105.77%
-3.00M
100.00%
0.00
--
-92.00M
--
-2.29B
--
52.00M
-1133.33%
-37.00M
--
-3.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
158.33%
31.00M
69.77%
146.00M
-101.10%
-20.00M
-55.56%
40.00M
-86.81%
12.00M
1328.57%
86.00M
1761.47%
1.81B
-37.93%
90.00M
75.00%
91.00M
81.08%
-7.00M
--
-109.00M
--
145.00M
--
52.00M
-640.00%
-37.00M
--
-5.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-5.39%
316.00M
-2.78%
350.00M
-22.96%
302.00M
-9.22%
325.00M
-12.11%
334.00M
21.21%
360.00M
-12.11%
392.00M
88.42%
358.00M
114.69%
380.00M
123.31%
297.00M
--
446.00M
--
190.00M
--
177.00M
-25.70%
133.00M
--
179.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1022.22%
-101.00M
-30.77%
-34.00M
250.00%
48.00M
-167.65%
-23.00M
59.09%
-9.00M
-131.33%
-26.00M
78.52%
-32.00M
-86.72%
34.00M
-269.23%
-22.00M
88.64%
83.00M
--
-149.00M
--
256.00M
--
13.00M
-25.42%
44.00M
--
59.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
280.00%
9.00M
-312.50%
-17.00M
211.11%
10.00M
0.00%
-4.00M
-171.43%
-5.00M
-61.90%
8.00M
50.00%
-9.00M
60.00%
-4.00M
800.00%
7.00M
--
21.00M
--
-18.00M
--
-10.00M
--
-1.00M
-100.00%
0.00
--
9.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-33.85%
215.00M
-5.39%
316.00M
-2.78%
350.00M
-22.96%
302.00M
-9.22%
325.00M
-12.11%
334.00M
21.21%
360.00M
-12.11%
392.00M
88.42%
358.00M
114.69%
380.00M
--
297.00M
--
446.00M
--
190.00M
-25.63%
177.00M
--
238.00M
Dòng tiền tự do
-419.23%
-135.00M
-1.45%
-70.00M
526.67%
94.00M
-5.56%
-57.00M
72.04%
-26.00M
-163.30%
-69.00M
155.56%
15.00M
-144.26%
-54.00M
-138.46%
-93.00M
31.33%
109.00M
--
-27.00M
--
122.00M
--
-39.00M
50.91%
83.00M
--
55.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký