tradingkey.logo

Bausch + Lomb Corp

BLCO

13.740USD

+0.240+1.78%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.86BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-6.67%266.00M
-35.87%202.00M
-7.85%305.00M
-7.32%329.00M
-25.78%285.00M
-8.96%315.00M
-6.50%331.00M
23.69%355.00M
-12.13%384.00M
82.11%346.00M
103.45%354.00M
120.77%287.00M
--437.00M
--190.00M
--174.00M
--130.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-6.67%266.00M
-35.87%202.00M
-7.85%305.00M
-7.32%329.00M
-25.78%285.00M
-8.96%315.00M
-6.50%331.00M
23.69%355.00M
-12.13%384.00M
82.11%346.00M
103.45%354.00M
120.77%287.00M
--437.00M
--190.00M
--174.00M
--130.00M
Các khoản phải thu
9.94%1.08B
9.46%1.01B
22.29%1.03B
20.43%943.00M
24.65%986.00M
28.85%920.00M
15.88%839.00M
14.31%783.00M
17.36%791.00M
-3.12%714.00M
0.42%724.00M
4.58%685.00M
--674.00M
--737.00M
--721.00M
--655.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9.94%1.08B
9.46%1.01B
22.29%1.03B
20.43%943.00M
24.65%986.00M
28.85%920.00M
15.88%839.00M
14.31%783.00M
17.36%791.00M
-3.12%714.00M
0.42%724.00M
4.58%685.00M
--674.00M
--737.00M
--721.00M
--655.00M
Hàng tồn kho
-1.68%1.05B
-3.91%1.03B
0.78%1.04B
48.41%1.12B
52.93%1.07B
53.95%1.07B
63.69%1.03B
24.63%754.00M
15.35%699.00M
16.56%697.00M
9.79%628.00M
-0.17%605.00M
--606.00M
--598.00M
--572.00M
--606.00M
Chi phí trả trước
6.55%439.00M
3.76%441.00M
-24.21%410.00M
-26.63%416.00M
-4.85%412.00M
2.41%425.00M
33.58%541.00M
108.46%567.00M
57.45%433.00M
113.92%415.00M
145.45%405.00M
62.87%272.00M
--275.00M
--194.00M
--165.00M
--167.00M
Tài sản ngắn hạn khác
-64.71%6.00M
30.00%13.00M
266.67%11.00M
320.00%21.00M
112.50%17.00M
-16.67%10.00M
-88.46%3.00M
-50.00%5.00M
-11.11%8.00M
--12.00M
766.67%26.00M
233.33%10.00M
--9.00M
--0.00
--3.00M
--3.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
2.78%2.85B
-1.79%2.69B
1.68%2.79B
14.77%2.83B
19.61%2.77B
25.60%2.74B
28.31%2.74B
32.54%2.46B
15.69%2.31B
27.05%2.18B
30.70%2.14B
19.09%1.86B
--2.00B
--1.72B
--1.64B
--1.56B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
17.48%1.68B
13.17%1.58B
6.83%1.49B
15.34%1.48B
10.51%1.43B
7.79%1.40B
6.92%1.39B
5.07%1.28B
4.10%1.29B
5.80%1.30B
6.12%1.30B
3.04%1.22B
--1.24B
--1.23B
--1.23B
--1.19B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.66%8.03B
-0.84%7.99B
-1.80%8.02B
-2.72%7.96B
21.55%7.97B
23.03%8.06B
24.36%8.16B
26.30%8.19B
-0.95%6.56B
-2.90%6.55B
-4.16%6.57B
-6.42%6.48B
--6.62B
--6.75B
--6.85B
--6.93B
Tài sản dài hạn khác
18.77%1.28B
6.23%1.16B
2.88%1.18B
9.63%1.24B
-6.03%1.08B
-3.96%1.09B
0.35%1.15B
0.00%1.13B
0.97%1.15B
-6.43%1.14B
2.61%1.14B
-16.89%1.13B
--1.13B
--1.21B
--1.11B
--1.36B
Tổng tài sản dài hạn
4.82%10.99B
1.74%10.73B
-0.18%10.68B
0.78%10.69B
16.46%10.48B
17.42%10.55B
18.80%10.70B
20.00%10.60B
-0.01%9.00B
-2.21%8.98B
-1.97%9.01B
-6.74%8.84B
--9.00B
--9.19B
--9.19B
--9.48B
Tổng tài sản
4.39%13.83B
1.02%13.43B
0.20%13.47B
3.42%13.52B
17.10%13.25B
19.02%13.29B
20.62%13.44B
22.18%13.07B
2.84%11.31B
2.40%11.17B
2.97%11.14B
-3.09%10.70B
--11.00B
--10.91B
--10.82B
--11.04B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
11.78%408.00M
-16.98%313.00M
0.75%403.00M
-7.75%393.00M
-8.98%365.00M
17.08%377.00M
-1.96%400.00M
6.77%426.00M
2.56%401.00M
6.27%322.00M
18.60%408.00M
39.51%399.00M
--391.00M
--303.00M
--344.00M
--286.00M
Chi phí trích trước
9.02%955.00M
20.66%946.00M
44.50%906.00M
63.07%923.00M
58.98%876.00M
51.35%784.00M
27.18%627.00M
17.92%566.00M
10.20%551.00M
-3.72%518.00M
-4.46%493.00M
-18.09%480.00M
--500.00M
--538.00M
--516.00M
--586.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-6.67%28.00M
33.33%40.00M
33.33%40.00M
0.00%30.00M
20.00%30.00M
20.00%30.00M
20.00%30.00M
20.00%30.00M
0.00%25.00M
--25.00M
--25.00M
--25.00M
--25.00M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
11.78%408.00M
-16.98%313.00M
0.75%403.00M
-7.75%393.00M
-8.98%365.00M
17.08%377.00M
-1.96%400.00M
6.77%426.00M
2.56%401.00M
6.27%322.00M
18.60%408.00M
39.51%399.00M
--391.00M
--303.00M
--344.00M
--286.00M
Tổng nợ ngắn hạn
9.79%1.84B
6.74%1.73B
10.07%1.74B
29.94%1.80B
26.49%1.68B
28.95%1.62B
21.84%1.58B
15.60%1.39B
4.08%1.32B
14.84%1.25B
17.93%1.30B
6.67%1.20B
--1.27B
--1.09B
--1.10B
--1.12B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7.15%4.93B
5.16%4.79B
4.68%4.74B
3.70%4.60B
76.73%4.60B
81.58%4.55B
87.97%4.53B
83.80%4.43B
7.74%2.60B
12.97%2.51B
--2.41B
--2.41B
--2.42B
--2.22B
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
7.15%4.93B
5.16%4.79B
4.68%4.74B
3.70%4.60B
76.73%4.60B
81.58%4.55B
87.97%4.53B
83.80%4.43B
7.74%2.60B
12.97%2.51B
--2.41B
--2.41B
--2.42B
--2.22B
----
----
Nợ dài hạn khác
42.59%539.00M
23.22%467.00M
8.31%430.00M
25.21%442.00M
10.53%378.00M
11.14%379.00M
20.67%397.00M
26.52%353.00M
3.32%342.00M
23.55%341.00M
10.40%329.00M
-18.66%279.00M
--331.00M
--276.00M
--298.00M
--343.00M
Tổng nợ dài hạn
9.81%5.48B
6.51%5.27B
4.94%5.19B
5.29%5.05B
68.72%4.99B
72.79%4.95B
79.94%4.94B
77.61%4.80B
7.32%2.96B
10.16%2.86B
753.11%2.75B
420.62%2.70B
--2.76B
--2.60B
--322.00M
--519.00M
Tổng các khoản nợ
9.81%7.32B
6.57%7.00B
6.18%6.92B
10.82%6.85B
55.66%6.67B
59.44%6.56B
61.32%6.52B
58.55%6.18B
6.30%4.29B
11.54%4.12B
184.52%4.04B
137.43%3.90B
--4.03B
--3.69B
--1.42B
--1.64B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.12%8.48B
1.02%8.45B
0.96%8.43B
0.85%8.40B
0.73%8.38B
0.70%8.36B
0.77%8.35B
2.79%8.33B
2.88%8.32B
1.05%8.30B
-20.06%8.29B
-21.62%8.11B
--8.09B
--8.22B
--10.36B
--10.35B
Lợi nhuận giữ lại
-47.73%-845.00M
-85.99%-783.00M
-124.80%-571.00M
-184.00%-568.00M
-393.10%-572.00M
-401.19%-421.00M
-4333.33%-254.00M
-2957.14%-200.00M
-564.00%-116.00M
-520.00%-84.00M
--6.00M
--7.00M
--25.00M
--20.00M
----
----
Vốn dự trữ
1.12%8.48B
1.02%8.45B
0.96%8.43B
0.85%8.40B
0.73%8.38B
0.70%8.36B
0.77%8.35B
2.79%8.33B
2.88%8.32B
1.05%8.30B
--8.29B
--8.11B
--8.09B
--8.22B
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
8.81%-1.19B
-1.64%-1.30B
-11.24%-1.39B
5.24%-1.25B
-4.73%-1.31B
-3.63%-1.28B
1.03%-1.25B
4.98%-1.32B
-2.47%-1.25B
-12.65%-1.24B
-21.55%-1.26B
-35.88%-1.39B
---1.22B
---1.10B
---1.03B
---1.02B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-10.53%68.00M
2.86%72.00M
1.43%71.00M
9.09%72.00M
5.56%76.00M
1.45%70.00M
2.94%70.00M
0.00%66.00M
-4.00%72.00M
-9.21%69.00M
-6.85%68.00M
-4.35%66.00M
--75.00M
--76.00M
--73.00M
--69.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.09%6.51B
-4.40%6.43B
-5.43%6.54B
-3.23%6.66B
-6.40%6.58B
-4.58%6.73B
-2.55%6.92B
1.30%6.88B
0.85%7.03B
-2.27%7.05B
-24.47%7.10B
-27.67%6.79B
--6.97B
--7.22B
--9.40B
--9.39B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI