Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bksy
/
Blacksky Technology Inc
BKSY
20.585
USD
+1.725
+9.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
20.585
USD
+20.585
Sau giờ giao dịch (ET)
645.46M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Blacksky Technology Inc
20.585
+1.725
+9.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
21.90%
29.54M
-14.47%
30.37M
6.06%
22.55M
29.03%
24.94M
31.74%
24.24M
82.87%
35.51M
25.54%
21.26M
27.98%
19.33M
32.39%
18.40M
69.01%
19.42M
113.37%
16.93M
105.05%
15.10M
90.51%
13.90M
--
11.49M
--
7.94M
--
7.37M
--
7.29M
Doanh thu
21.90%
29.54M
-14.47%
30.37M
6.06%
22.55M
29.03%
24.94M
31.74%
24.24M
82.87%
35.51M
25.54%
21.26M
27.98%
19.33M
32.39%
18.40M
69.01%
19.42M
113.37%
16.93M
105.05%
15.10M
90.51%
13.90M
--
11.49M
--
7.94M
--
7.37M
--
7.29M
Chi phí doanh thu
8.89%
19.84M
-25.94%
16.82M
-1.64%
17.77M
-10.56%
18.16M
12.92%
18.22M
35.20%
22.71M
3.95%
18.07M
7.06%
20.30M
-12.06%
16.13M
14.40%
16.79M
7.61%
17.39M
90.68%
18.96M
121.76%
18.35M
--
14.68M
--
16.16M
--
9.95M
--
8.27M
Chi phí hoạt động
7.89%
40.36M
-10.61%
35.89M
0.05%
35.43M
-6.90%
36.43M
6.24%
37.41M
7.55%
40.15M
-2.40%
35.41M
8.40%
39.13M
-14.19%
35.21M
-13.95%
37.33M
-36.22%
36.28M
92.32%
36.10M
144.54%
41.03M
--
43.38M
--
56.89M
--
18.77M
--
16.78M
Chi phí R&D
-66.21%
245.00K
373.73%
559.00K
-67.67%
43.00K
62.50%
286.00K
235.65%
725.00K
-59.31%
118.00K
-32.49%
133.00K
66.04%
176.00K
47.95%
216.00K
974.07%
290.00K
245.61%
197.00K
--
106.00K
421.43%
146.00K
--
27.00K
--
57.00K
--
0.00
--
28.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-35.02%
7.39M
-7.59%
10.00M
-1.43%
11.28M
-4.04%
11.46M
12.61%
11.38M
-2.78%
10.83M
6.01%
11.44M
30.14%
11.94M
36.67%
10.10M
147.33%
11.13M
208.16%
10.79M
159.46%
9.18M
167.40%
7.39M
--
4.50M
--
3.50M
--
3.54M
--
2.76M
Chi phí hoạt động khác
-1337.04%
-1.16M
--
-562.00K
3.86%
-349.00K
-102.70%
-225.00K
7.95%
-81.00K
--
--
-548.21%
-363.00K
84.26%
-111.00K
--
-88.00K
--
-435.00K
--
-56.00K
--
-705.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
17.89%
-10.81M
-18.91%
-5.52M
8.99%
-12.88M
41.96%
-11.50M
21.66%
-13.17M
74.08%
-4.64M
26.85%
-14.15M
5.68%
-19.81M
38.04%
-16.81M
43.83%
-17.92M
60.47%
-19.35M
-84.11%
-21.00M
-186.09%
-27.14M
--
-31.89M
--
-48.95M
--
-11.41M
--
-9.48M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
43.25%
573.00K
24.30%
573.00K
-50.48%
257.00K
-49.07%
330.00K
-8.05%
400.00K
1.99%
461.00K
6.79%
519.00K
264.04%
648.00K
--
435.00K
--
452.00K
--
486.00K
--
178.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
26.92%
3.34M
26.24%
3.38M
24.09%
3.14M
35.10%
3.03M
42.15%
2.63M
60.42%
2.68M
106.53%
2.53M
75.84%
2.24M
47.65%
1.85M
11.19%
1.67M
0.08%
1.23M
0.39%
1.27M
7.45%
1.25M
--
1.50M
--
1.23M
--
1.27M
--
1.17M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
-72.97%
879.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
133.45%
3.25M
142.27%
328.00K
-95.38%
56.00K
105.84%
529.00K
495.30%
1.39M
-356.47%
-776.00K
58.15%
1.21M
31.12%
257.00K
--
234.00K
--
-170.00K
--
767.00K
--
196.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
320.00%
737.00K
-1881.79%
-11.97M
-80.51%
3.23M
142.04%
5.05M
-123.22%
-335.00K
-180.75%
-604.00K
133.78%
16.55M
-124.43%
-12.01M
-82.27%
1.44M
-98.09%
748.00K
85.65%
7.08M
72.38%
-5.35M
158.11%
8.14M
--
39.11M
--
3.81M
--
-19.37M
--
-14.01M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
6400.00%
65.00K
-97.38%
22.00K
-121.57%
-22.00K
102.99%
2.00K
100.11%
1.00K
-60.70%
839.00K
828.57%
102.00K
-59.52%
-67.00K
-47250.00%
-943.00K
2602.53%
2.13M
96.16%
-14.00K
98.72%
-42.00K
100.00%
2.00K
--
79.00K
--
-365.00K
--
-3.28M
--
-144.09M
Thu nhập trước thuế
18.79%
-12.78M
-474.81%
-19.40M
-1645.26%
-12.56M
72.64%
-9.14M
8.50%
-15.74M
77.28%
-3.38M
105.89%
813.00K
-27.19%
-33.42M
13.96%
-17.20M
-346.69%
-14.86M
70.57%
-13.80M
23.97%
-26.28M
88.14%
-19.99M
--
6.02M
--
-46.90M
--
-34.56M
--
-168.56M
Thuế thu nhập
-57.14%
30.00K
-95.16%
20.00K
-79.71%
28.00K
2700.00%
252.00K
-38.05%
70.00K
--
413.00K
--
138.00K
--
9.00K
--
113.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
18.96%
-12.81M
-412.67%
-19.42M
-1965.33%
-12.59M
71.89%
-9.40M
8.69%
-15.81M
74.51%
-3.79M
104.89%
675.00K
-27.22%
-33.43M
13.39%
-17.32M
-346.69%
-14.86M
70.57%
-13.80M
23.97%
-26.28M
88.14%
-19.99M
--
6.02M
--
-46.90M
--
-34.56M
--
-168.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.96%
-12.81M
-412.67%
-19.42M
-1965.33%
-12.59M
71.89%
-9.40M
8.69%
-15.81M
74.51%
-3.79M
104.89%
675.00K
-27.22%
-33.43M
13.39%
-17.32M
-346.69%
-14.86M
70.57%
-13.80M
23.97%
-26.28M
88.14%
-19.99M
--
6.02M
--
-46.90M
--
-34.56M
--
-168.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
707.00K
--
--
--
--
--
-628.00K
--
0.00
--
-1.02M
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
18.96%
-12.81M
-412.67%
-19.42M
-1965.33%
-12.59M
71.89%
-9.40M
8.69%
-15.81M
74.51%
-3.79M
105.16%
675.00K
-27.22%
-33.43M
13.39%
-17.32M
-375.40%
-14.86M
72.08%
-13.09M
26.15%
-26.28M
88.14%
-19.99M
--
5.39M
--
-46.90M
--
-35.59M
--
-168.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
18.96%
-12.81M
-412.67%
-19.42M
-1965.33%
-12.59M
71.89%
-9.40M
8.69%
-15.81M
74.51%
-3.79M
105.16%
675.00K
-27.22%
-33.43M
13.39%
-17.32M
-375.40%
-14.86M
72.08%
-13.09M
26.15%
-26.28M
88.14%
-19.99M
--
5.39M
--
-46.90M
--
-35.59M
--
-168.56M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
52.91%
-0.42
-196.22%
-0.63
-1793.75%
-0.66
73.44%
-0.52
20.86%
-0.88
78.53%
-0.21
104.40%
0.04
-9.52%
-1.95
19.43%
-1.12
-365.89%
-1.00
83.53%
-0.88
64.55%
-1.78
75.11%
-1.38
--
0.38
--
-5.36
--
-5.02
--
-5.57
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
52.91%
-0.42
-196.22%
-0.63
-1793.75%
-0.66
73.44%
-0.52
20.86%
-0.88
78.53%
-0.21
104.40%
0.04
-9.52%
-1.95
19.43%
-1.12
-365.89%
-1.00
83.53%
-0.88
64.55%
-1.78
75.11%
-1.38
--
0.38
--
-5.36
--
-5.02
--
-5.57
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký