Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bksy
/
Blacksky Technology Inc
BKSY
20.585
USD
+1.725
+9.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
20.592
USD
+20.592
Sau giờ giao dịch (ET)
645.46M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Blacksky Technology Inc
20.585
+1.725
+9.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
815.09%
27.25M
-11.95%
-1.82M
698.27%
1.03M
-283.42%
-1.79M
77.05%
-3.81M
67.71%
-1.62M
98.51%
-173.00K
106.46%
977.00K
-30.97%
-16.60M
66.77%
-5.03M
33.98%
-11.64M
-43.54%
-15.11M
-19.78%
-12.68M
--
-15.13M
--
-17.63M
--
-10.53M
--
-10.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.96%
-12.81M
-412.67%
-19.42M
-1965.33%
-12.59M
71.89%
-9.40M
8.69%
-15.81M
74.51%
-3.79M
105.17%
675.00K
-27.22%
-33.43M
13.37%
-17.32M
-375.40%
-14.86M
72.18%
-13.05M
26.15%
-26.28M
88.14%
-19.99M
--
5.39M
--
-46.90M
--
-35.59M
--
-168.56M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-33.91%
7.39M
-6.62%
10.06M
-0.96%
11.20M
-4.24%
11.28M
15.84%
11.18M
13.50%
10.78M
17.77%
11.30M
28.32%
11.78M
30.63%
9.65M
110.91%
9.49M
173.99%
9.60M
-58.18%
9.18M
167.40%
7.39M
--
4.50M
--
3.50M
--
21.94M
--
2.76M
Các mục phi tiền mặt khác
0.91%
2.43M
-77.74%
2.86M
1012.50%
2.49M
850.39%
2.45M
331.48%
2.41M
590.06%
12.84M
-64.72%
224.00K
-50.86%
258.00K
10.04%
559.00K
151.93%
1.86M
-25.64%
635.00K
-86.06%
525.00K
-99.65%
508.00K
--
-3.58M
--
854.00K
--
3.77M
--
144.45M
Thay đổi trong vốn lưu động
698.69%
29.61M
60.07%
-8.33M
-56.99%
1.13M
-132.94%
-3.03M
51.86%
-4.95M
-806.17%
-20.86M
157.75%
2.63M
285.67%
9.20M
-322.84%
-10.28M
-2297.92%
-2.30M
-7681.67%
-4.55M
-131.48%
-4.96M
32.16%
-2.43M
--
-96.00K
--
60.00K
--
-2.14M
--
-3.58M
-Thay đổi các khoản phải thu
-121.13%
-4.29M
72.19%
-4.32M
-114.34%
-497.00K
-226.40%
-6.01M
70.33%
-1.94M
-5958.11%
-15.52M
264.23%
3.47M
-231.12%
-1.84M
-61.23%
-6.54M
-90.72%
265.00K
-454.07%
-2.11M
-135.30%
-556.00K
-136.17%
-4.05M
--
2.86M
--
-381.00K
--
1.57M
--
-1.72M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
6.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
280.00%
351.00K
50.66%
1.70M
8.74%
-1.05M
-85.15%
101.00K
-142.21%
-195.00K
49.60%
1.13M
8.11%
-1.16M
-2.02%
680.00K
-62.13%
462.00K
197.05%
756.00K
68.75%
-1.26M
380.97%
694.00K
872.15%
1.22M
--
-779.00K
--
-4.02M
--
-247.00K
--
-158.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-208.75%
-7.27M
-225.42%
-3.11M
649.17%
994.00K
-90.13%
393.00K
20.63%
-2.35M
424.02%
2.48M
-159.74%
-181.00K
447.99%
3.98M
-293.48%
-2.97M
-129.95%
-766.00K
-88.30%
303.00K
-199.56%
-1.14M
140.85%
1.53M
--
2.56M
--
2.59M
--
1.15M
--
-3.75M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-97.09%
10.00K
-152.72%
-97.00K
7759.26%
2.12M
-94.76%
59.00K
4400.00%
344.00K
-86.09%
184.00K
102.07%
27.00K
4600.00%
1.13M
-60.00%
-8.00K
1060.53%
1.32M
-378.02%
-1.30M
89.84%
-25.00K
-105.21%
-5.00K
--
114.00K
--
-273.00K
--
-246.00K
--
96.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
4445.94%
34.81M
72.56%
-2.51M
-192.75%
-435.00K
-53.87%
2.42M
34.61%
-801.00K
-135.39%
-9.13M
362.01%
469.00K
233.94%
5.26M
-9.08%
-1.23M
19.93%
-3.88M
-108.33%
-179.00K
10.22%
-3.92M
-157.59%
-1.12M
--
-4.85M
--
2.15M
--
-4.37M
--
1.95M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
815.09%
27.25M
-11.95%
-1.82M
698.27%
1.03M
-283.42%
-1.79M
77.05%
-3.81M
67.71%
-1.62M
98.51%
-173.00K
106.46%
977.00K
-30.97%
-16.60M
66.77%
-5.03M
33.98%
-11.64M
-43.54%
-15.11M
-19.78%
-12.68M
--
-15.13M
--
-17.63M
--
-10.53M
--
-10.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
35.43%
4.46M
13.80%
3.39M
48.39%
5.71M
-40.92%
3.28M
14.72%
3.30M
7.43%
2.98M
6.47%
3.85M
65.03%
5.55M
49.22%
2.87M
277.66%
2.77M
1012.62%
3.62M
1607.11%
3.36M
11229.41%
1.93M
--
734.00K
--
325.00K
--
197.00K
--
17.00K
Chi phí vốn
35.43%
4.46M
13.80%
3.39M
48.39%
5.71M
-41.15%
3.28M
14.72%
3.30M
7.43%
2.98M
6.47%
3.85M
65.69%
5.57M
49.22%
2.87M
277.66%
2.77M
1012.62%
3.62M
1607.11%
3.36M
11229.41%
1.93M
--
734.00K
--
325.00K
--
197.00K
--
17.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
35.43%
4.46M
13.80%
3.39M
48.39%
5.71M
-40.92%
3.28M
14.72%
3.30M
7.43%
2.98M
6.47%
3.85M
65.03%
5.55M
49.22%
2.87M
277.66%
2.77M
1012.62%
3.62M
1670.00%
3.36M
11229.41%
1.93M
--
734.00K
--
325.00K
--
190.00K
--
17.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
7.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
541.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-3188.58%
-15.26M
-522.76%
-31.87M
1261.78%
8.72M
207.61%
4.98M
-101.76%
-464.00K
-43.14%
7.54M
88.15%
-751.00K
89.36%
-4.62M
--
26.32M
4290.07%
13.26M
--
-6.34M
--
-43.46M
--
--
--
302.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
61.06%
-4.42M
-27.08%
-6.15M
-101.90%
-7.43M
-37.69%
-9.64M
12.22%
-11.35M
30.53%
-4.84M
29.45%
-3.68M
19.63%
-7.00M
-12.41%
-12.93M
49.14%
-6.96M
86.19%
-5.21M
-135.19%
-8.71M
-53.28%
-11.50M
--
-13.69M
--
-37.75M
--
-3.70M
--
-7.50M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-59.80%
-24.14M
-14653.79%
-40.87M
46.68%
-4.41M
53.76%
-7.94M
-243.64%
-15.11M
-107.86%
-277.00K
45.41%
-8.28M
69.08%
-17.17M
178.35%
10.52M
124.94%
3.52M
60.17%
-15.16M
-1323.92%
-55.53M
-78.55%
-13.43M
--
-14.12M
--
-38.07M
--
-3.90M
--
-7.52M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
412.76%
4.42M
-117.85%
-243.00K
6773.73%
34.04M
3244.16%
21.00M
-97.01%
862.00K
353.45%
1.36M
-1.19%
-510.00K
-61.74%
-668.00K
902.08%
28.87M
-71.02%
-537.00K
-100.23%
-504.00K
89.61%
-413.00K
-106.23%
-3.60M
--
-314.00K
--
221.51M
--
-3.97M
--
57.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
--
-10.00M
--
20.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
200.00%
2.00K
99.99%
-2.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-2.00K
--
-21.45M
--
-259.00K
--
58.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
294.30%
5.12M
-117.91%
-334.00K
5491.44%
44.40M
156.85%
1.65M
-95.59%
1.30M
--
1.86M
--
794.00K
--
642.00K
--
29.43M
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-342.00K
--
245.22M
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
15000.00%
151.00K
-100.00%
0.00
7700.00%
156.00K
-66.67%
1.00K
-90.00%
1.00K
-66.67%
4.00K
-75.00%
2.00K
-82.35%
3.00K
-66.67%
10.00K
-87.10%
12.00K
33.33%
8.00K
1600.00%
17.00K
--
30.00K
--
93.00K
--
6.00K
--
1.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
43.00K
--
0.00
--
120.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-59.73%
-698.00K
88.12%
-60.00K
72.48%
-360.00K
38.87%
-802.00K
23.06%
-437.00K
8.01%
-505.00K
-154.47%
-1.31M
-211.64%
-1.31M
84.29%
-568.00K
--
-549.00K
78.55%
-514.00K
88.69%
-421.00K
-777.67%
-3.62M
--
0.00
--
-2.40M
--
-3.72M
--
-412.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
412.76%
4.42M
-117.85%
-243.00K
6773.73%
34.04M
3244.16%
21.00M
-97.01%
862.00K
353.45%
1.36M
-1.19%
-510.00K
-61.74%
-668.00K
902.08%
28.87M
-71.02%
-537.00K
-100.23%
-504.00K
89.61%
-413.00K
-106.23%
-3.60M
--
-314.00K
--
221.51M
--
-3.97M
--
57.79M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-57.00%
14.38M
68.68%
57.31M
-37.93%
26.65M
-74.28%
15.38M
-9.68%
33.43M
-15.14%
33.97M
-36.25%
42.94M
-56.79%
59.80M
-77.98%
37.02M
-79.75%
40.04M
111.38%
67.34M
175.37%
138.40M
1489.94%
168.10M
--
197.67M
--
31.86M
--
50.26M
--
10.57M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
141.66%
7.52M
-7864.38%
-42.93M
442.08%
30.66M
166.83%
11.27M
-179.25%
-18.06M
82.15%
-539.00K
67.18%
-8.96M
76.27%
-16.86M
176.71%
22.78M
89.79%
-3.02M
-116.47%
-27.31M
-286.13%
-71.06M
-174.83%
-29.70M
--
-29.57M
--
165.81M
--
-18.40M
--
39.69M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
42.42%
21.90M
-57.00%
14.38M
68.68%
57.31M
-37.93%
26.65M
-74.28%
15.38M
-9.68%
33.43M
-15.14%
33.97M
-36.25%
42.94M
-56.79%
59.80M
-77.98%
37.02M
-79.75%
40.04M
111.38%
67.34M
175.37%
138.40M
--
168.10M
--
197.67M
--
31.86M
--
50.26M
Dòng tiền tự do
420.53%
22.78M
-13.15%
-5.21M
-16.28%
-4.68M
-10.36%
-5.07M
63.51%
-7.11M
41.01%
-4.60M
73.63%
-4.02M
75.13%
-4.59M
-33.38%
-19.48M
50.84%
-7.80M
15.03%
-15.26M
-72.25%
-18.48M
-37.75%
-14.60M
--
-15.86M
--
-17.95M
--
-10.73M
--
-10.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký