tradingkey.logo

Blacksky Technology Inc

BKSY

20.585USD

+1.725+9.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
645.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
114.23%75.82M
-0.10%52.46M
27.31%63.25M
-28.51%41.23M
-48.52%35.39M
-27.23%52.51M
-43.48%49.68M
-46.92%57.68M
-49.40%68.76M
-56.42%72.16M
-54.91%87.90M
--108.66M
--135.89M
--165.59M
--194.94M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
38.64%20.75M
-60.21%13.06M
74.74%56.16M
-37.83%25.55M
-73.73%14.96M
-4.00%32.81M
-13.61%32.14M
-36.60%41.10M
-58.08%56.96M
-79.36%34.18M
-80.92%37.20M
--64.83M
--135.89M
--165.59M
--194.94M
-Đầu tư ngắn hạn
169.61%55.08M
100.06%39.41M
-59.59%7.09M
-5.42%15.68M
73.24%20.43M
-48.14%19.70M
-65.40%17.54M
-62.18%16.58M
--11.79M
--37.98M
--50.70M
--43.83M
----
----
----
Các khoản phải thu
35.81%40.36M
90.96%42.55M
168.18%37.02M
127.14%36.38M
91.70%29.72M
152.71%22.28M
25.31%13.80M
79.59%16.02M
85.51%15.50M
104.74%8.82M
52.53%11.02M
--8.92M
--8.36M
--4.31M
--7.22M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
41.99%7.93M
107.91%14.70M
278.92%10.28M
11.43%8.22M
-38.38%5.58M
127.22%7.07M
-46.79%2.71M
115.83%7.38M
64.98%9.06M
18.37%3.11M
3.91%5.10M
--3.42M
--5.49M
--2.63M
--4.91M
-Các khoản phải thu khác
34.38%32.43M
83.08%27.85M
141.08%26.74M
225.88%28.17M
274.64%24.13M
166.61%15.21M
87.49%11.09M
57.09%8.64M
124.85%6.44M
240.05%5.71M
155.73%5.92M
--5.50M
--2.87M
--1.68M
--2.31M
Hàng tồn kho
--0.00
--6.04M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
4.41%4.00M
11.24%4.36M
-5.38%5.09M
3.26%3.74M
-10.69%3.84M
-16.91%3.92M
-2.04%5.38M
-15.37%3.62M
-14.85%4.29M
-24.76%4.71M
0.11%5.49M
--4.28M
--5.04M
--6.26M
--5.48M
Tài sản ngắn hạn khác
179.18%1.15M
113.57%1.32M
-37.49%1.15M
-40.22%1.10M
-85.43%413.00K
-78.17%619.00K
-35.27%1.83M
-27.12%1.83M
12.59%2.83M
12.59%2.83M
3.85%2.83M
--2.52M
--2.52M
--2.52M
--2.73M
Tổng tài sản ngắn hạn
74.95%121.34M
34.55%106.74M
50.65%106.50M
4.17%82.45M
-24.11%69.36M
-10.39%79.33M
-34.08%70.69M
-36.36%79.15M
-39.80%91.39M
-50.45%88.53M
-49.03%107.24M
--124.37M
--151.80M
--178.68M
--210.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.14%64.49M
-27.79%49.64M
-35.13%49.50M
-32.64%56.70M
-29.01%64.40M
-8.55%68.75M
-2.36%76.31M
0.33%84.18M
35.20%90.72M
6.55%75.17M
260.12%78.16M
--83.90M
--67.10M
--70.55M
--21.70M
-Tài sản cố định
11.43%174.55M
3.44%164.32M
-1.03%154.63M
-4.04%160.08M
-3.14%156.65M
15.86%158.86M
18.97%156.24M
30.72%166.81M
58.90%161.72M
39.89%137.11M
178.76%131.33M
--127.61M
--101.78M
--98.01M
--47.11M
-Khấu hao lũy kế
19.30%110.06M
27.26%114.68M
31.53%105.12M
25.11%103.39M
29.93%92.25M
45.49%90.11M
50.32%79.93M
89.06%82.64M
104.78%71.00M
125.56%61.94M
109.26%53.17M
--43.71M
--34.67M
--27.46M
--25.41M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
46.49%15.54M
46.10%15.71M
-5.15%10.33M
-5.09%10.47M
-5.03%10.61M
-4.96%10.75M
-4.90%10.89M
-4.85%11.03M
-4.78%11.17M
-4.73%11.31M
-6.22%11.45M
--11.59M
--11.73M
--11.87M
--12.21M
Tài sản dài hạn khác
21.31%75.92M
24.09%80.95M
67.96%76.75M
61.38%72.18M
48.44%62.58M
21.27%65.24M
5.44%45.70M
23.87%44.73M
-19.56%42.16M
32.30%53.80M
-42.46%43.34M
--36.11M
--52.41M
--40.66M
--75.31M
Tổng tài sản dài hạn
16.18%163.53M
1.85%147.41M
-2.21%138.95M
-4.76%141.85M
-6.08%140.75M
-0.57%144.74M
3.65%142.10M
8.91%148.94M
10.60%149.86M
14.54%145.56M
21.01%137.10M
--136.76M
--135.50M
--127.09M
--113.30M
Tổng tài sản
35.58%284.87M
13.42%254.15M
15.35%245.46M
-1.66%224.30M
-12.91%210.11M
-4.28%224.07M
-12.91%212.79M
-12.65%228.09M
-16.03%241.25M
-23.44%234.09M
-24.51%244.34M
--261.13M
--287.31M
--305.76M
--323.67M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
53.07%2.64M
-93.82%718.00K
-0.26%1.52M
-2.87%3.31M
-73.10%1.72M
101.30%11.63M
-52.25%1.53M
-22.03%3.41M
-2.44%6.41M
-31.10%5.78M
20.59%3.20M
--4.37M
--6.57M
--8.38M
--2.65M
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
-22.53%9.26M
----
----
----
31.08%11.95M
----
----
----
--9.11M
--8.19M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1133.55%3.75M
--1.93M
--324.00K
--309.00K
--304.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--49.00K
--49.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--49.00K
--49.00K
Nợ phải trả hoãn lại
482.89%12.57M
-40.52%2.18M
-36.20%4.22M
45.21%4.58M
-44.31%2.16M
-45.89%3.67M
-26.58%6.62M
-36.04%3.15M
-59.35%3.87M
-39.79%6.78M
-37.60%9.02M
--4.93M
--9.53M
--11.27M
--14.45M
Nợ ngắn hạn khác
291.96%15.21M
-81.04%2.90M
-29.47%5.75M
20.23%7.89M
-62.26%3.88M
21.80%15.30M
-33.30%8.15M
-29.45%6.56M
-36.12%10.28M
-36.08%12.56M
-28.58%12.22M
--9.30M
--16.10M
--19.65M
--17.11M
Tổng nợ ngắn hạn
85.39%32.00M
-5.34%26.02M
0.46%18.75M
13.41%19.68M
-17.22%17.26M
2.09%27.49M
-30.33%18.67M
-25.14%17.35M
-34.06%20.85M
-11.82%26.93M
-2.19%26.80M
--23.18M
--31.63M
--30.54M
--27.39M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
30.30%119.47M
31.48%113.78M
27.39%105.47M
39.53%115.14M
15.46%91.69M
9.06%86.54M
13.48%82.79M
13.94%82.52M
10.44%79.41M
11.12%79.35M
-6.49%72.96M
--72.42M
--71.91M
--71.41M
--78.02M
-Nợ dài hạn
31.76%111.60M
26.63%105.74M
23.85%98.43M
36.34%108.27M
10.96%84.69M
9.56%83.50M
8.93%79.47M
9.65%79.41M
6.15%76.33M
6.74%76.22M
-6.49%72.96M
--72.42M
--71.91M
--71.41M
--78.02M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
12.58%7.88M
164.65%8.05M
112.14%7.04M
120.98%6.87M
127.03%7.00M
-2.91%3.04M
--3.32M
--3.11M
--3.08M
--3.13M
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--24.00M
----
----
----
----
----
128.57%96.00K
--247.00K
-97.73%68.00K
-80.81%109.00K
-93.85%42.00K
--0.00
--3.00M
--568.00K
--683.00K
Các khoản nợ phát sinh
4.28%16.06M
18.58%17.96M
-57.38%6.56M
-68.73%10.13M
-27.67%15.40M
196.28%15.15M
144.33%15.38M
141.20%32.40M
142.41%21.30M
-69.79%5.11M
-87.89%6.30M
--13.43M
--8.79M
--16.93M
--51.97M
Nợ dài hạn khác
604.63%28.47M
38.46%2.39M
15.57%4.41M
-61.29%2.81M
419.41%4.04M
108.97%1.72M
-21.76%3.81M
-14.94%7.27M
-90.38%778.00K
-88.66%825.00K
-63.85%4.88M
--8.55M
--8.09M
--7.28M
--13.49M
Tổng nợ dài hạn
47.58%164.01M
29.70%134.13M
14.16%116.43M
4.83%128.09M
9.51%111.14M
21.25%103.42M
21.23%101.99M
29.43%122.19M
14.31%101.49M
-10.79%85.29M
-41.37%84.13M
--94.40M
--88.78M
--95.61M
--143.48M
Tổng các khoản nợ
52.66%196.02M
22.34%160.16M
12.04%135.19M
5.89%147.76M
4.95%128.40M
16.66%130.91M
8.78%120.66M
18.67%139.54M
1.60%122.34M
-11.04%112.22M
-35.09%110.92M
--117.58M
--120.41M
--126.14M
--170.88M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.81%757.85M
8.39%750.18M
8.69%747.03M
2.38%700.71M
2.23%696.49M
3.77%692.13M
3.56%687.32M
3.58%684.40M
3.58%681.33M
2.53%666.99M
5.49%663.67M
--660.72M
--657.79M
--650.53M
--629.10M
Lợi nhuận giữ lại
-8.82%-669.00M
-9.55%-656.19M
-6.99%-636.77M
-4.75%-624.18M
-9.31%-614.78M
-9.88%-598.97M
-12.24%-595.18M
-15.21%-595.86M
-14.57%-562.43M
-15.76%-545.11M
-11.33%-530.25M
---517.17M
---490.90M
---470.91M
---476.30M
Vốn dự trữ
8.81%757.85M
8.39%750.17M
8.69%747.03M
2.38%700.69M
2.23%696.48M
3.77%692.12M
3.56%687.30M
3.58%684.39M
3.58%681.32M
2.53%666.97M
5.49%663.65M
--660.71M
--657.78M
--650.52M
--629.09M
Tổng vốn chủ sở hữu
8.73%88.85M
0.89%93.99M
19.68%110.27M
-13.57%76.53M
-31.28%81.71M
-23.56%93.16M
-30.94%92.14M
-38.32%88.55M
-28.76%118.91M
-32.15%121.87M
-12.69%133.41M
--143.55M
--166.90M
--179.62M
--152.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI