tradingkey.logo

Birkenstock Holding PLC

BIRK
46.400USD
-0.870-1.84%
Đóng cửa 12/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.53BVốn hóa
33.40P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Birkenstock Holding PLC tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Birkenstock Holding PLC.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
6.95%545.29M
15.56%513.39M
22.85%344.49M
27.82%440.27M
13.17%509.85M
20.70%444.28M
21.84%280.41M
4.95%344.44M
24.71%450.53M
19.39%368.09M
29.91%230.15M
--328.20M
--361.25M
--308.32M
--177.17M
Doanh thu
6.95%545.29M
15.56%513.39M
22.85%344.49M
27.82%440.27M
13.17%509.85M
20.70%444.28M
21.84%280.41M
4.95%344.44M
24.71%450.53M
19.39%368.09M
29.91%230.15M
--328.20M
--361.25M
--308.32M
--177.17M
Chi phí doanh thu
4.29%215.45M
11.89%217.00M
25.22%136.84M
51.62%180.68M
19.79%206.58M
--193.95M
--109.28M
0.88%119.17M
28.34%172.45M
----
----
--118.14M
--134.38M
----
----
Chi phí hoạt động
4.83%383.41M
13.28%358.97M
14.96%272.11M
4.87%347.65M
9.72%365.74M
--316.89M
--236.69M
27.78%331.50M
29.98%333.33M
----
----
--259.43M
--256.44M
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
8.10%24.21M
9.56%24.41M
15.48%24.85M
-25.44%27.25M
10.78%22.40M
21.22%22.28M
11.23%21.52M
42.04%36.54M
11.57%20.22M
5.85%18.38M
23.29%19.35M
--25.73M
--18.12M
--17.37M
--15.69M
Chi phí hoạt động khác
54.76%-109.05K
-591.88%-113.52K
44.12%-120.00K
---134.27K
-25416.43%-241.04K
--23.08K
---214.76K
--0.00
--952.11
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
12.33%161.88M
21.22%154.42M
65.58%72.38M
615.52%92.61M
22.96%144.11M
--127.39M
--43.71M
-81.18%12.94M
11.82%117.20M
----
----
--68.77M
--104.81M
----
----
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-60.95%15.72M
-9.46%22.89M
-29.28%23.60M
-21.12%18.63M
58.34%40.24M
-7.42%25.29M
42.05%33.37M
2.55%23.61M
-33.13%25.42M
1.17%27.31M
32.05%23.49M
--23.03M
--38.01M
--27.00M
--17.79M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
317.52%8.16M
145.38%2.30M
-4.79%-11.31M
-88.64%1.60M
-9.61%-3.75M
---5.06M
---10.79M
-0.86%14.06M
-120.52%-3.42M
----
----
--14.19M
--16.68M
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
19.48%-1.37M
100.00%0.00
98.60%-94.29K
-71.82%-26.80M
83.33%-1.71M
---153.25K
---6.75M
-400.45%-15.60M
-382.55%-10.23M
----
----
--5.19M
--3.62M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-22.20%1.33M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
129.47%26.80M
-80.64%1.71M
-95.80%153.25K
--6.75M
1672.29%11.68M
205.26%8.81M
--3.65M
----
---742.93K
---8.37M
----
----
Thu nhập trước thuế
54.11%154.28M
37.90%133.83M
8513.48%37.38M
14494.32%75.59M
15.15%100.11M
--97.05M
---444.32K
-100.82%-525.11K
10.43%86.94M
----
----
--64.38M
--78.73M
----
----
Thuế thu nhập
32.36%43.32M
29.02%39.87M
194.95%18.22M
-2.29%24.90M
21.84%32.73M
178.70%30.90M
-38.30%6.18M
389.15%25.49M
4.70%26.86M
-37.47%11.09M
-3.50%10.01M
--5.21M
--25.66M
--17.73M
--10.38M
Doanh thu sau thuế
64.68%110.96M
42.04%93.96M
389.34%19.16M
294.83%50.68M
12.15%67.38M
12.37%66.15M
69.74%-6.62M
-143.97%-26.01M
13.19%60.08M
-19.82%58.87M
-221.34%-21.89M
--59.17M
--53.08M
--73.42M
---6.81M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
64.68%110.96M
42.04%93.96M
389.34%19.16M
294.82%50.68M
12.15%67.38M
12.37%66.15M
69.74%-6.62M
-143.97%-26.01M
13.19%60.08M
-19.82%58.87M
-221.34%-21.89M
--59.17M
--53.08M
--73.42M
---6.81M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
---919.62
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
64.68%110.96M
42.04%93.96M
389.34%19.16M
294.82%50.68M
12.15%67.38M
12.37%66.15M
69.74%-6.62M
-143.97%-26.01M
13.19%60.08M
-19.82%58.87M
-221.34%-21.89M
--59.17M
--53.08M
--73.42M
---6.81M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
64.68%110.96M
42.04%93.96M
389.34%19.16M
294.82%50.68M
12.15%67.38M
12.37%66.15M
69.74%-6.62M
-143.97%-26.01M
13.19%60.08M
-19.82%58.87M
-221.34%-21.89M
--59.17M
--53.08M
--73.42M
---6.81M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
65.87%0.60
42.04%0.50
387.96%0.10
294.81%0.27
12.15%0.36
12.36%0.35
69.60%-0.04
-143.97%-0.14
13.20%0.32
-19.82%0.31
-221.38%-0.12
--0.32
--0.28
--0.39
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
65.87%0.60
42.04%0.50
387.96%0.10
294.81%0.27
12.15%0.36
12.36%0.35
69.60%-0.04
-143.97%-0.14
13.20%0.32
-19.82%0.31
-221.38%-0.12
--0.32
--0.28
--0.39
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI