Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-birk
/
Birkenstock Holding PLC
BIRK
52.710
USD
+0.840
+1.62%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
9.90B
Vốn hóa
39.24
P/E TTM
Birkenstock Holding PLC
52.710
+0.840
+1.62%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
19.34%
574.33M
19.41%
361.72M
21.69%
455.76M
19.35%
564.76M
20.96%
481.24M
22.99%
302.92M
16.46%
374.54M
24.96%
473.19M
16.62%
397.87M
22.30%
246.31M
--
321.61M
--
378.67M
--
341.15M
--
201.40M
Doanh thu
19.34%
574.33M
19.41%
361.72M
21.69%
455.76M
19.35%
564.76M
20.96%
481.24M
22.99%
302.92M
16.46%
374.54M
24.96%
473.19M
16.62%
397.87M
22.30%
246.31M
--
321.61M
--
378.67M
--
341.15M
--
201.40M
Chi phí doanh thu
15.55%
242.76M
21.71%
143.69M
44.34%
187.04M
26.34%
228.83M
--
210.08M
--
118.06M
11.94%
129.59M
28.59%
181.13M
--
--
--
--
--
115.76M
--
140.85M
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
16.99%
401.58M
11.74%
285.72M
-0.16%
359.89M
15.72%
405.13M
--
343.25M
--
255.70M
41.79%
360.47M
30.24%
350.10M
--
--
--
--
--
254.22M
--
268.80M
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
13.15%
27.31M
12.24%
26.09M
-29.02%
28.21M
16.84%
24.81M
21.48%
24.14M
12.28%
23.25M
57.62%
39.74M
11.79%
21.23M
3.40%
19.87M
16.07%
20.70M
--
25.21M
--
18.99M
--
19.22M
--
17.84M
Chi phí hoạt động khác
-608.00%
-127.00K
45.69%
-126.00K
--
-139.00K
-26800.00%
-267.00K
--
25.00K
--
-232.00K
--
0.00
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
25.19%
172.75M
60.93%
76.00M
581.17%
95.88M
29.68%
159.63M
--
137.99M
--
47.23M
-79.11%
14.07M
12.05%
123.10M
--
--
--
--
--
67.39M
--
109.86M
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-6.49%
25.61M
-31.27%
24.78M
-24.90%
19.28M
67.00%
44.58M
-7.23%
27.39M
43.39%
36.05M
13.80%
25.68M
-33.00%
26.69M
-1.17%
29.52M
24.31%
25.14M
--
22.56M
--
39.84M
--
29.87M
--
20.23M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
146.87%
2.57M
-1.85%
-11.87M
-89.19%
1.65M
-15.60%
-4.16M
--
-5.48M
--
-11.65M
10.02%
15.29M
-120.56%
-3.60M
--
--
--
--
--
13.90M
--
17.49M
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
98.64%
-99.00K
-63.57%
-27.75M
82.41%
-1.89M
--
-166.00K
--
-7.29M
-433.41%
-16.96M
-383.11%
-10.75M
--
--
--
--
--
5.09M
--
3.80M
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
118.45%
27.75M
-79.58%
1.89M
-95.79%
166.00K
--
7.29M
1844.78%
12.70M
205.47%
9.26M
--
3.94M
--
--
--
-728.00K
--
-8.78M
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
42.42%
149.71M
8277.50%
39.25M
13803.33%
78.25M
21.44%
110.89M
--
105.12M
--
-480.00K
-100.91%
-571.00K
10.65%
91.32M
--
--
--
--
--
63.09M
--
82.53M
--
--
--
--
Thuế thu nhập
33.25%
44.60M
186.68%
19.13M
-6.98%
25.78M
28.50%
36.26M
179.29%
33.47M
-37.71%
6.67M
442.81%
27.72M
4.91%
28.21M
-38.91%
11.98M
-9.16%
10.71M
--
5.11M
--
26.89M
--
19.62M
--
11.79M
Doanh thu sau thuế
46.70%
105.11M
381.23%
20.12M
285.47%
52.47M
18.28%
74.64M
12.61%
71.65M
69.46%
-7.15M
-148.79%
-28.29M
13.42%
63.10M
-21.67%
63.63M
-202.52%
-23.42M
--
57.98M
--
55.64M
--
81.24M
--
-7.74M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
46.70%
105.11M
381.23%
20.12M
285.47%
52.47M
18.28%
74.64M
12.61%
71.65M
69.46%
-7.15M
-148.79%
-28.29M
13.42%
63.10M
-21.67%
63.63M
-202.52%
-23.42M
--
57.98M
--
55.64M
--
81.24M
--
-7.74M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
46.70%
105.11M
381.23%
20.12M
285.47%
52.47M
18.28%
74.64M
12.61%
71.65M
69.46%
-7.15M
-148.79%
-28.29M
13.42%
63.10M
-21.67%
63.63M
-202.52%
-23.42M
--
57.98M
--
55.64M
--
81.24M
--
-7.74M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
46.70%
105.11M
381.23%
20.12M
285.47%
52.47M
18.28%
74.64M
12.61%
71.65M
69.46%
-7.15M
-148.79%
-28.29M
13.42%
63.10M
-21.67%
63.63M
-202.52%
-23.42M
--
57.98M
--
55.64M
--
81.24M
--
-7.74M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
46.70%
0.56
379.88%
0.11
285.46%
0.28
18.28%
0.40
12.60%
0.38
69.31%
-0.04
-148.79%
-0.15
13.42%
0.34
-21.67%
0.34
-202.55%
-0.12
--
0.31
--
0.30
--
0.43
--
-0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
46.70%
0.56
379.88%
0.11
285.46%
0.28
18.28%
0.40
12.60%
0.38
69.31%
-0.04
-148.79%
-0.15
13.42%
0.34
-21.67%
0.34
-202.55%
-0.12
--
0.31
--
0.30
--
0.43
--
-0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký