Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-birk
/
Birkenstock Holding PLC
BIRK
52.710
USD
+0.840
+1.62%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
9.90B
Vốn hóa
39.24
P/E TTM
Birkenstock Holding PLC
52.710
+0.840
+1.62%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-180.79%
-27.36M
62.30%
-30.34M
30.27%
125.59M
26.15%
256.57M
--
33.87M
--
-80.48M
-21.90%
96.41M
100.24%
203.38M
--
123.44M
--
101.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
46.70%
105.11M
381.23%
20.12M
285.47%
52.47M
18.28%
74.64M
--
71.65M
--
-7.15M
-148.79%
-28.29M
13.42%
63.10M
--
57.98M
--
55.64M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
13.15%
27.31M
12.67%
26.19M
-26.78%
29.10M
16.84%
24.81M
--
24.14M
--
23.25M
57.62%
39.74M
11.79%
21.23M
--
25.21M
--
18.99M
Các mục phi tiền mặt khác
-242.48%
-7.55M
15.74%
16.33M
-204.09%
-13.60M
-81.31%
3.34M
--
5.30M
--
14.11M
226.67%
13.07M
179.72%
17.89M
--
-10.32M
--
-22.44M
Thay đổi trong vốn lưu động
-42.36%
-150.33M
34.32%
-67.70M
-45.29%
23.96M
15.63%
96.47M
--
-105.59M
--
-103.08M
61.97%
43.79M
301.11%
83.44M
--
27.04M
--
20.80M
-Thay đổi các khoản phải thu
-44.41%
-173.47M
251.04%
38.55M
8.00%
70.44M
-42.46%
11.25M
--
-120.12M
--
10.98M
-15.67%
65.22M
629.99%
19.55M
--
77.34M
--
2.68M
-Thay đổi hàng tồn kho
329.37%
4.44M
-9.44%
-73.25M
32.28%
-18.10M
78.54%
36.04M
--
1.03M
--
-66.94M
51.59%
-26.73M
731.86%
20.19M
--
-55.21M
--
-3.19M
-Thay đổi chi phí trả trước
87.32%
3.16M
59.74%
-3.99M
--
-3.99M
--
3.83M
--
1.69M
--
-9.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
331.29%
643.00K
--
-589.00K
-303.36%
-3.70M
44.77%
-913.00K
--
-278.00K
--
--
3146.43%
1.82M
-49.05%
-1.65M
--
56.00K
--
-1.11M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-449.16%
-8.80M
62.01%
-3.66M
-104.29%
-380.00K
18.91%
9.84M
--
-1.60M
--
-9.64M
-10.81%
8.86M
120.08%
8.28M
--
9.94M
--
-41.23M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-180.79%
-27.36M
62.30%
-30.34M
30.27%
125.59M
26.15%
256.57M
--
33.87M
--
-80.48M
-21.90%
96.41M
100.24%
203.38M
--
123.44M
--
101.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
11.83%
20.84M
0.95%
18.78M
-19.25%
18.25M
-37.65%
18.40M
--
18.64M
--
18.60M
-36.00%
22.60M
30.17%
29.51M
--
35.31M
--
22.67M
Chi phí vốn
11.87%
20.85M
1.02%
18.79M
-25.67%
18.27M
-38.41%
18.42M
--
18.64M
--
18.60M
-30.86%
24.57M
22.72%
29.91M
--
35.54M
--
24.37M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
12.29%
18.89M
-19.19%
14.63M
-35.25%
15.91M
-47.00%
14.57M
--
16.82M
--
18.11M
-30.03%
24.57M
21.49%
27.50M
--
35.12M
--
22.64M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
7.60%
1.95M
748.57%
4.14M
218.28%
2.34M
90.11%
3.83M
--
1.81M
--
488.00K
-1128.65%
-1.98M
5340.54%
2.01M
--
192.00K
--
37.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.04M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-1.43M
-78.40%
1.89M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
8.74M
--
1.00K
--
--
--
0.00
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-19.51%
-22.27M
-71.28%
-16.89M
19.25%
-18.25M
37.65%
-18.40M
--
-18.64M
--
-9.86M
37.83%
-22.60M
-30.17%
-29.51M
--
-36.35M
--
-22.67M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-102.88%
-12.65M
85.15%
-12.40M
-1635.81%
-153.25M
82.67%
-9.57M
--
440.06M
--
-83.48M
11.66%
-8.83M
-550.05%
-55.24M
--
-9.99M
--
-8.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-38.23%
-12.65M
97.72%
-12.15M
-1573.94%
-147.79M
82.67%
-9.57M
--
-9.15M
--
-532.78M
11.67%
-8.83M
-550.12%
-55.24M
--
-9.99M
--
-8.50M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%
0.00
-100.06%
-250.00K
--
-5.46M
--
0.00
--
449.21M
--
449.30M
--
--
--
--
--
1.00K
--
-1.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-102.88%
-12.65M
85.15%
-12.40M
-1635.81%
-153.25M
82.67%
-9.57M
--
440.06M
--
-83.48M
11.66%
-8.83M
-550.05%
-55.24M
--
-9.99M
--
-8.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
206.67%
298.59M
3.32%
355.84M
39.62%
404.35M
2.37%
175.73M
--
-279.92M
--
344.41M
28.95%
289.61M
14.55%
171.66M
--
224.58M
--
149.86M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-113.87%
-63.20M
67.29%
-57.25M
-188.51%
-48.50M
93.83%
228.62M
--
455.64M
--
-175.03M
-33.57%
54.80M
57.84%
117.95M
--
82.50M
--
74.72M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-360.63%
-907.00K
296.93%
2.38M
74.59%
-2.59M
103.37%
23.00K
--
348.00K
--
-1.21M
-288.68%
-10.18M
-115.77%
-682.00K
--
5.40M
--
4.32M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
33.96%
235.40M
76.29%
298.59M
3.32%
355.84M
39.62%
404.35M
--
175.73M
--
169.38M
12.16%
344.41M
28.95%
289.61M
--
307.08M
--
224.58M
Dòng tiền tự do
-416.41%
-48.21M
50.42%
-49.13M
49.40%
107.32M
37.29%
238.15M
--
15.24M
--
-99.08M
-18.28%
71.83M
124.71%
173.47M
--
87.90M
--
77.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký