tradingkey.logo

Birkenstock Holding PLC

BIRK
43.700USD
+2.010+4.82%
Đóng cửa 10/28, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.04BVốn hóa
26.18P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10.72%206.80M
-178.22%-24.46M
61.21%-28.89M
36.84%121.32M
19.62%231.63M
--31.27M
---74.50M
-29.62%88.66M
99.84%193.64M
--125.97M
--96.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
64.68%110.96M
42.05%93.96M
389.34%19.16M
294.82%50.68M
12.15%67.38M
--66.15M
---6.62M
-143.97%-26.01M
13.19%60.08M
--59.17M
--53.08M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
8.31%24.26M
9.56%24.41M
15.92%24.94M
-23.08%28.11M
10.78%22.40M
--22.28M
--21.52M
42.04%36.54M
11.57%20.22M
--25.73M
--18.12M
Các mục phi tiền mặt khác
-347.03%-7.46M
-237.96%-6.75M
19.08%15.55M
-209.33%-13.14M
-82.27%3.02M
--4.89M
--13.06M
214.15%12.02M
179.56%17.03M
---10.53M
---21.41M
Thay đổi trong vốn lưu động
-47.55%45.69M
-37.84%-134.38M
32.43%-64.48M
-42.53%23.14M
9.64%87.09M
---97.48M
---95.42M
45.95%40.27M
300.31%79.44M
--27.59M
--19.84M
-Thay đổi các khoản phải thu
-138.01%-3.86M
-39.83%-155.06M
261.17%36.72M
13.44%68.04M
-45.44%10.16M
---110.90M
--10.17M
-24.01%59.98M
628.53%18.61M
--78.93M
--2.55M
-Thay đổi hàng tồn kho
-81.03%6.17M
315.75%3.97M
-12.60%-69.77M
28.87%-17.48M
69.29%32.54M
--955.50K
---61.96M
56.37%-24.58M
730.60%19.22M
---56.34M
---3.05M
-Thay đổi chi phí trả trước
-119.10%-661.17K
81.38%2.83M
58.58%-3.80M
---3.86M
--3.46M
--1.56M
---9.18M
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
31.97%-560.71K
323.96%574.77K
---560.95K
-313.61%-3.57M
47.63%-824.23K
---256.65K
----
2825.49%1.67M
-48.76%-1.57M
--57.15K
---1.06M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
10.05%9.78M
-431.73%-7.87M
60.91%-3.49M
-104.50%-367.08K
12.75%8.89M
---1.48M
---8.93M
-19.62%8.15M
120.04%7.88M
--10.14M
---39.33M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-10.72%206.80M
-178.22%-24.46M
61.21%-28.89M
36.84%121.32M
19.62%231.63M
--31.27M
---74.50M
-29.62%88.66M
99.84%193.64M
--125.97M
--96.90M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
14.95%19.10M
8.28%18.63M
3.86%17.88M
-15.18%17.63M
-40.88%16.61M
--17.20M
--17.22M
-42.33%20.78M
29.91%28.10M
--36.03M
--21.63M
Chi phí vốn
14.92%19.11M
8.32%18.64M
3.93%17.89M
-21.92%17.64M
-41.61%16.63M
--17.20M
--17.22M
-37.70%22.60M
22.48%28.48M
--36.27M
--23.25M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
34.01%17.63M
8.73%16.88M
-16.86%13.94M
-31.99%15.37M
-49.75%13.16M
--15.53M
--16.76M
-36.94%22.60M
21.25%26.18M
--35.84M
--21.59M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-57.62%1.46M
4.19%1.75M
773.05%3.94M
224.24%2.26M
80.26%3.45M
--1.68M
--451.73K
-1026.95%-1.82M
5329.66%1.92M
--195.94K
--35.30K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.06M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
---1.28M
-77.77%1.80M
-100.00%0.00
--0.00
----
--8.09M
--919.62
----
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-14.95%-19.10M
-15.71%-19.91M
-76.22%-16.08M
15.18%-17.63M
40.88%-16.61M
---17.20M
---9.13M
43.97%-20.78M
-29.91%-28.10M
---37.09M
---21.63M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1779.11%-162.43M
-102.78%-11.31M
84.72%-11.81M
-1723.34%-148.04M
83.57%-8.64M
--406.26M
---77.28M
20.39%-8.12M
-548.75%-52.60M
---10.20M
---8.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-27.00%-10.98M
-33.85%-11.31M
97.65%-11.57M
-1658.35%-142.77M
83.57%-8.64M
---8.45M
---493.18M
20.40%-8.12M
-548.82%-52.60M
---10.20M
---8.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---151.45M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
-100.00%0.00
-100.06%-238.10K
---5.28M
--0.00
--414.71M
--415.90M
----
----
--1.02K
---954.02
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1779.11%-162.43M
-102.78%-11.31M
84.72%-11.81M
-1723.34%-148.04M
83.57%-8.64M
--406.26M
---77.28M
20.39%-8.12M
-548.75%-52.60M
---10.20M
---8.11M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
27.41%202.13M
203.29%266.91M
6.30%338.90M
46.66%390.60M
-2.94%158.64M
---258.42M
--318.81M
16.21%266.33M
14.32%163.44M
--229.19M
--142.97M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-89.00%22.70M
-113.43%-56.49M
66.35%-54.52M
-192.98%-46.85M
83.79%206.39M
--420.65M
---162.02M
-40.14%50.39M
57.53%112.30M
--84.19M
--71.29M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-12514.47%-2.58M
-352.36%-810.76K
302.62%2.26M
73.30%-2.50M
103.20%20.76K
--321.27K
---1.12M
-270.03%-9.36M
-115.74%-649.34K
--5.51M
--4.13M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-38.41%224.83M
29.71%210.42M
81.37%284.38M
8.53%343.74M
32.38%365.03M
--162.23M
--156.79M
1.07%316.73M
28.70%275.74M
--313.38M
--214.26M
Dòng tiền tự do
-12.70%187.69M
-406.37%-43.10M
48.99%-46.79M
56.94%103.67M
30.17%215.00M
--14.07M
---91.71M
-26.35%66.06M
124.26%165.16M
--89.70M
--73.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI