Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-birk
/
Birkenstock Holding PLC
BIRK
52.710
USD
+0.840
+1.62%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
9.90B
Vốn hóa
39.24
P/E TTM
Birkenstock Holding PLC
52.710
+0.840
+1.62%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
33.96%
235.40M
76.29%
298.59M
3.32%
355.84M
39.62%
404.35M
2.37%
175.73M
--
169.38M
--
344.41M
--
289.61M
--
171.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
33.96%
235.40M
76.29%
298.59M
3.32%
355.84M
39.62%
404.35M
2.37%
175.73M
--
169.38M
--
344.41M
--
289.61M
--
171.66M
Các khoản phải thu
23.91%
260.15M
2.52%
91.86M
22.95%
125.56M
25.66%
210.46M
13.35%
209.94M
--
89.61M
--
102.13M
--
167.48M
--
185.22M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
24.20%
248.66M
0.37%
79.79M
24.56%
114.30M
31.07%
201.49M
16.70%
200.21M
--
79.50M
--
91.76M
--
153.72M
--
171.56M
Hàng tồn kho
7.51%
699.82M
11.67%
719.57M
4.99%
624.81M
8.31%
619.13M
10.63%
650.96M
--
644.37M
--
595.09M
--
571.61M
--
588.41M
Chi phí trả trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
37.79M
--
32.70M
--
32.02M
Tài sản ngắn hạn khác
37.83%
53.82M
37.67%
52.30M
4941.08%
57.06M
1039.96%
33.09M
2948.01%
39.05M
--
37.99M
--
1.13M
--
2.90M
--
1.28M
Tổng tài sản ngắn hạn
16.13%
1.25B
23.48%
1.16B
7.66%
1.16B
19.05%
1.27B
9.92%
1.08B
--
941.34M
--
1.08B
--
1.06B
--
978.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.10%
510.59M
13.24%
502.29M
19.84%
490.18M
22.39%
475.38M
33.97%
467.99M
--
443.55M
--
409.04M
--
388.41M
--
349.33M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.56%
3.24B
2.48%
3.31B
-3.20%
3.19B
-0.14%
3.26B
-0.87%
3.25B
--
3.23B
--
3.30B
--
3.27B
--
3.28B
Tài sản dài hạn khác
-39.99%
30.38M
-33.56%
34.58M
-2.00%
37.47M
10.95%
37.28M
102.09%
50.62M
--
52.05M
--
38.23M
--
33.61M
--
25.05M
Tổng tài sản dài hạn
0.11%
3.78B
3.26%
3.84B
-0.67%
3.72B
2.33%
3.78B
3.16%
3.77B
--
3.72B
--
3.75B
--
3.69B
--
3.66B
Tổng tài sản
3.67%
5.03B
7.34%
5.01B
1.19%
4.88B
6.07%
5.04B
4.59%
4.85B
--
4.66B
--
4.83B
--
4.75B
--
4.64B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
232.87%
66.17M
311.15%
53.17M
42.17%
32.77M
-14.20%
28.36M
-20.15%
19.88M
--
12.93M
--
23.05M
--
33.05M
--
24.89M
Chi phí trích trước
-3.21%
29.51M
3.64%
23.90M
-23.89%
29.41M
8.55%
35.01M
10.65%
30.49M
--
23.06M
--
38.65M
--
32.26M
--
27.55M
Dự phòng ngắn hạn
3.68%
22.11M
2.95%
25.30M
-14.61%
31.16M
11.14%
30.49M
-21.40%
21.32M
--
24.57M
--
36.49M
--
27.43M
--
27.12M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
13.11%
71.53M
18.67%
65.49M
1.85%
65.54M
-7.70%
51.87M
-7.23%
63.24M
--
55.19M
--
64.35M
--
56.20M
--
68.17M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
22.48%
41.81M
33.05%
42.28M
51.33%
40.87M
20.50%
34.73M
30.90%
34.14M
--
31.78M
--
27.01M
--
28.82M
--
26.08M
Nợ phải trả hoãn lại
-50.27%
4.91M
-27.11%
10.93M
-17.52%
8.00M
-20.03%
10.37M
145.42%
9.88M
--
14.99M
--
9.70M
--
12.97M
--
4.03M
Nợ ngắn hạn khác
82.44%
93.18M
70.29%
89.40M
3.88%
71.93M
-5.76%
69.22M
-8.86%
51.08M
--
52.50M
--
69.24M
--
73.45M
--
56.04M
Tổng nợ ngắn hạn
9.00%
408.49M
28.40%
409.11M
18.31%
447.89M
15.68%
435.18M
15.10%
374.76M
--
318.63M
--
378.58M
--
376.19M
--
325.60M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
17.70%
5.90M
12.13%
5.10M
1.61%
4.87M
28.70%
5.19M
33.56%
5.01M
--
4.55M
--
4.79M
--
4.03M
--
3.75M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-9.85%
1.17B
-8.77%
1.18B
-35.56%
1.17B
-26.33%
1.33B
-29.10%
1.30B
--
1.29B
--
1.82B
--
1.80B
--
1.83B
-Nợ dài hạn
-9.85%
1.17B
-8.77%
1.18B
-35.56%
1.17B
-26.33%
1.33B
-29.10%
1.30B
--
1.29B
--
1.82B
--
1.80B
--
1.83B
Nợ phải trả hoãn lại
3.44%
13.94M
5.12%
13.98M
29.18%
13.74M
--
13.67M
--
13.48M
--
13.30M
--
10.63M
--
--
--
--
Phúc lợi nhân viên
--
--
--
--
--
--
30.47%
2.93M
28.20%
2.92M
--
2.75M
--
2.72M
--
2.25M
--
2.28M
Nợ dài hạn khác
-1.59%
362.87M
8.11%
384.61M
1761.45%
367.86M
4410.14%
377.18M
4529.80%
368.72M
--
355.74M
--
19.76M
--
8.36M
--
7.96M
Tổng nợ dài hạn
-4.94%
1.82B
-1.86%
1.85B
-11.54%
1.81B
-1.94%
1.97B
-4.43%
1.92B
--
1.88B
--
2.05B
--
2.00B
--
2.01B
Tổng các khoản nợ
-2.66%
2.23B
2.52%
2.26B
-6.88%
2.26B
0.85%
2.40B
-1.71%
2.29B
--
2.20B
--
2.43B
--
2.38B
--
2.33B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-14.09%
2.17B
0.00%
2.52B
21.53%
2.52B
21.53%
2.52B
21.52%
2.52B
--
2.52B
--
2.08B
--
2.08B
--
2.08B
Lợi nhuận giữ lại
70.20%
611.97M
76.07%
506.74M
66.97%
486.50M
59.37%
434.03M
84.93%
359.56M
--
287.81M
--
291.37M
--
272.35M
--
194.43M
Vốn dự trữ
-14.09%
2.17B
0.00%
2.52B
33.25%
2.52B
33.25%
2.52B
33.24%
2.52B
--
2.52B
--
1.89B
--
1.89B
--
1.89B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
--
3.53%
355.77M
--
355.77M
--
343.64M
--
343.64M
--
343.64M
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-11.25%
12.45M
1236.12%
73.44M
-193.34%
-29.97M
14.52%
26.56M
-53.37%
14.03M
--
-6.46M
--
32.11M
--
23.20M
--
30.09M
Tổng vốn chủ sở hữu
9.35%
2.79B
11.65%
2.75B
9.35%
2.63B
11.32%
2.64B
10.97%
2.55B
--
2.46B
--
2.40B
--
2.37B
--
2.30B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký