tradingkey.logo

Birkenstock Holding PLC

BIRK
43.700USD
0.000
Đóng cửa 10/28, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.04BVốn hóa
26.18P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-38.41%224.83M
29.71%210.42M
81.37%284.38M
8.53%343.74M
32.38%365.03M
2.15%162.23M
--156.79M
--316.73M
--275.74M
--158.81M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-38.41%224.83M
29.71%210.42M
81.37%284.38M
8.53%343.74M
32.38%365.03M
2.15%162.23M
--156.79M
--316.73M
--275.74M
--158.81M
Các khoản phải thu
12.43%213.61M
19.98%232.54M
5.48%87.49M
29.15%121.30M
19.15%189.99M
13.11%193.81M
--82.94M
--93.92M
--159.46M
--171.36M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
14.24%207.81M
20.26%222.27M
3.26%75.99M
30.84%110.42M
24.28%181.90M
16.45%184.83M
--73.59M
--84.39M
--146.36M
--158.72M
Hàng tồn kho
3.31%577.41M
4.09%625.57M
14.89%685.31M
10.29%603.56M
2.70%558.93M
10.40%600.96M
--596.47M
--547.26M
--544.23M
--544.37M
Chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
--34.75M
--31.13M
--29.63M
Tài sản ngắn hạn khác
114.70%64.14M
33.46%48.11M
41.65%49.81M
5195.27%55.12M
980.89%29.88M
2941.54%36.05M
--35.16M
--1.04M
--2.76M
--1.19M
Tổng tài sản ngắn hạn
-5.58%1.08B
12.45%1.12B
27.04%1.11B
13.09%1.12B
12.88%1.14B
9.69%993.05M
--871.37M
--993.70M
--1.01B
--905.35M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3.50%444.20M
5.64%456.41M
16.51%478.37M
25.88%473.51M
16.05%429.16M
33.68%432.05M
--410.58M
--376.16M
--369.81M
--323.19M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-9.62%2.66B
-3.71%2.89B
5.44%3.15B
1.68%3.09B
-5.32%2.95B
-1.08%3.00B
--2.99B
--3.03B
--3.11B
--3.04B
Tài sản dài hạn khác
-18.72%27.36M
-41.89%27.16M
-31.64%32.93M
2.94%36.19M
5.20%33.66M
101.66%46.73M
--48.18M
--35.16M
--32.00M
--23.17M
Tổng tài sản dài hạn
-8.06%3.13B
-3.07%3.38B
6.24%3.66B
4.33%3.60B
-2.97%3.41B
2.94%3.48B
--3.44B
--3.45B
--3.51B
--3.38B
Tổng tài sản
-7.43%4.21B
0.38%4.49B
10.44%4.77B
6.29%4.72B
0.58%4.55B
4.37%4.48B
--4.32B
--4.44B
--4.53B
--4.29B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
129.03%58.63M
222.30%59.15M
323.01%50.64M
49.34%31.65M
-18.64%25.60M
-20.32%18.35M
--11.97M
--21.19M
--31.47M
--23.03M
Chi phí trích trước
-12.33%27.71M
-6.28%26.38M
6.63%22.76M
-20.06%28.41M
2.92%31.61M
10.42%28.15M
--21.34M
--35.54M
--30.71M
--25.49M
Dự phòng ngắn hạn
-13.35%23.85M
0.39%19.76M
5.93%24.10M
-10.30%30.10M
5.39%27.52M
-21.56%19.68M
--22.75M
--33.56M
--26.12M
--25.09M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.32%48.38M
9.52%63.94M
22.10%62.38M
6.99%63.32M
-12.48%46.83M
-7.43%58.38M
--51.09M
--59.18M
--53.51M
--63.07M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
11.66%35.01M
18.59%37.37M
36.89%40.27M
58.96%39.48M
14.26%31.36M
30.62%31.51M
--29.42M
--24.84M
--27.44M
--24.13M
Nợ phải trả hoãn lại
-9.42%8.48M
-51.85%4.39M
-25.01%10.41M
-13.36%7.73M
-24.17%9.37M
144.90%9.12M
--13.88M
--8.92M
--12.35M
--3.72M
Nợ ngắn hạn khác
45.57%90.97M
76.65%83.30M
75.20%85.15M
9.12%69.48M
-10.65%62.49M
-9.06%47.15M
--48.60M
--63.67M
--69.93M
--51.85M
Tổng nợ ngắn hạn
-1.10%388.54M
5.54%365.14M
32.10%389.62M
24.27%432.66M
9.69%392.86M
14.85%345.97M
--294.94M
--348.15M
--358.17M
--301.23M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
5.88%4.96M
13.97%5.27M
15.36%4.86M
6.73%4.70M
22.03%4.68M
33.27%4.63M
--4.21M
--4.41M
--3.84M
--3.47M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-16.31%1.00B
-12.71%1.05B
-6.13%1.12B
-32.31%1.13B
-30.15%1.20B
-29.25%1.20B
--1.20B
--1.67B
--1.71B
--1.69B
-Nợ dài hạn
-16.31%1.00B
-12.71%1.05B
-6.13%1.12B
-32.31%1.13B
-30.15%1.20B
-29.25%1.20B
--1.20B
--1.67B
--1.71B
--1.69B
Nợ phải trả hoãn lại
-5.13%11.71M
0.16%12.46M
8.15%13.31M
35.69%13.27M
--12.34M
--12.44M
--12.31M
--9.78M
----
----
Phúc lợi nhân viên
----
----
----
----
23.71%2.65M
27.93%2.70M
--2.54M
--2.50M
--2.14M
--2.11M
Nợ dài hạn khác
-10.51%304.73M
-4.71%324.36M
11.23%366.30M
1855.32%355.35M
4176.43%340.51M
4519.97%340.40M
--329.30M
--18.17M
--7.96M
--7.37M
Tổng nợ dài hạn
-11.83%1.56B
-7.96%1.63B
0.97%1.76B
-7.07%1.75B
-7.02%1.77B
-4.63%1.77B
--1.74B
--1.88B
--1.91B
--1.86B
Tổng các khoản nợ
-9.89%1.95B
-5.75%2.00B
5.48%2.15B
-2.18%2.18B
-4.38%2.17B
-1.92%2.12B
--2.04B
--2.23B
--2.27B
--2.16B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-24.93%1.71B
-16.82%1.94B
2.89%2.40B
27.66%2.44B
15.23%2.28B
21.26%2.33B
--2.34B
--1.91B
--1.98B
--1.92B
Lợi nhuận giữ lại
62.37%636.23M
64.80%547.04M
81.15%482.61M
75.39%469.96M
51.11%391.83M
84.54%331.95M
--266.41M
--267.95M
--259.31M
--179.88M
Vốn dự trữ
-24.93%1.71B
-16.82%1.94B
2.89%2.40B
39.97%2.44B
26.35%2.28B
32.96%2.33B
--2.34B
--1.74B
--1.80B
--1.75B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
6.52%338.83M
--343.68M
--310.23M
--317.25M
--318.10M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-461.15%-86.61M
-14.07%11.13M
1268.91%69.94M
-198.05%-28.95M
8.59%23.98M
-53.47%12.96M
---5.98M
--29.53M
--22.09M
--27.84M
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.20%2.26B
5.88%2.50B
14.87%2.62B
14.86%2.54B
5.55%2.38B
10.73%2.36B
--2.28B
--2.21B
--2.26B
--2.13B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI