tradingkey.logo

Birkenstock Holding PLC

BIRK

47.455USD

+0.575+1.23%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.73BVốn hóa
28.43P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-35.25%261.83M
33.96%235.40M
76.29%298.59M
3.32%355.84M
39.62%404.35M
2.37%175.73M
--169.38M
--344.41M
--289.61M
--171.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-35.25%261.83M
33.96%235.40M
76.29%298.59M
3.32%355.84M
39.62%404.35M
2.37%175.73M
--169.38M
--344.41M
--289.61M
--171.66M
Các khoản phải thu
18.20%248.77M
23.91%260.15M
2.52%91.86M
22.95%125.56M
25.66%210.46M
13.35%209.94M
--89.61M
--102.13M
--167.48M
--185.22M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
20.11%242.01M
24.20%248.66M
0.37%79.79M
24.56%114.30M
31.07%201.49M
16.70%200.21M
--79.50M
--91.76M
--153.72M
--171.56M
Hàng tồn kho
8.61%672.45M
7.51%699.82M
11.67%719.57M
4.99%624.81M
8.31%619.13M
10.63%650.96M
--644.37M
--595.09M
--571.61M
--588.41M
Chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
--37.79M
--32.70M
--32.02M
Tài sản ngắn hạn khác
125.73%74.70M
37.83%53.82M
37.67%52.30M
4941.08%57.06M
1039.96%33.09M
2948.01%39.05M
--37.99M
--1.13M
--2.90M
--1.28M
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.73%1.26B
16.13%1.25B
23.48%1.16B
7.66%1.16B
19.05%1.27B
9.92%1.08B
--941.34M
--1.08B
--1.06B
--978.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
8.82%517.31M
9.10%510.59M
13.24%502.29M
19.84%490.18M
22.39%475.38M
33.97%467.99M
--443.55M
--409.04M
--388.41M
--349.33M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.98%3.10B
-0.56%3.24B
2.48%3.31B
-3.20%3.19B
-0.14%3.26B
-0.87%3.25B
--3.23B
--3.30B
--3.27B
--3.28B
Tài sản dài hạn khác
-14.54%31.86M
-39.99%30.38M
-33.56%34.58M
-2.00%37.47M
10.95%37.28M
102.09%50.62M
--52.05M
--38.23M
--33.61M
--25.05M
Tổng tài sản dài hạn
-3.33%3.65B
0.11%3.78B
3.26%3.84B
-0.67%3.72B
2.33%3.78B
3.16%3.77B
--3.72B
--3.75B
--3.69B
--3.66B
Tổng tài sản
-2.68%4.91B
3.67%5.03B
7.34%5.01B
1.19%4.88B
6.07%5.04B
4.59%4.85B
--4.66B
--4.83B
--4.75B
--4.64B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
140.80%68.29M
232.87%66.17M
311.15%53.17M
42.17%32.77M
-14.20%28.36M
-20.15%19.88M
--12.93M
--23.05M
--33.05M
--24.89M
Chi phí trích trước
-7.83%32.27M
-3.21%29.51M
3.64%23.90M
-23.89%29.41M
8.55%35.01M
10.65%30.49M
--23.06M
--38.65M
--32.26M
--27.55M
Dự phòng ngắn hạn
-8.90%27.77M
3.68%22.11M
2.95%25.30M
-14.61%31.16M
11.14%30.49M
-21.40%21.32M
--24.57M
--36.49M
--27.43M
--27.12M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
8.62%56.35M
13.11%71.53M
18.67%65.49M
1.85%65.54M
-7.70%51.87M
-7.23%63.24M
--55.19M
--64.35M
--56.20M
--68.17M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
17.39%40.77M
22.48%41.81M
33.05%42.28M
51.33%40.87M
20.50%34.73M
30.90%34.14M
--31.78M
--27.01M
--28.82M
--26.08M
Nợ phải trả hoãn lại
-4.76%9.88M
-50.27%4.91M
-27.11%10.93M
-17.52%8.00M
-20.03%10.37M
145.42%9.88M
--14.99M
--9.70M
--12.97M
--4.03M
Nợ ngắn hạn khác
53.05%105.94M
82.44%93.18M
70.29%89.40M
3.88%71.93M
-5.76%69.22M
-8.86%51.08M
--52.50M
--69.24M
--73.45M
--56.04M
Tổng nợ ngắn hạn
3.98%452.50M
9.00%408.49M
28.40%409.11M
18.31%447.89M
15.68%435.18M
15.10%374.76M
--318.63M
--378.58M
--376.19M
--325.60M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
11.31%5.78M
17.70%5.90M
12.13%5.10M
1.61%4.87M
28.70%5.19M
33.56%5.01M
--4.55M
--4.79M
--4.03M
--3.75M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-12.01%1.17B
-9.85%1.17B
-8.77%1.18B
-35.56%1.17B
-26.33%1.33B
-29.10%1.30B
--1.29B
--1.82B
--1.80B
--1.83B
-Nợ dài hạn
-12.01%1.17B
-9.85%1.17B
-8.77%1.18B
-35.56%1.17B
-26.33%1.33B
-29.10%1.30B
--1.29B
--1.82B
--1.80B
--1.83B
Nợ phải trả hoãn lại
-0.26%13.64M
3.44%13.94M
5.12%13.98M
29.18%13.74M
--13.67M
--13.48M
--13.30M
--10.63M
----
----
Phúc lợi nhân viên
----
----
----
----
30.47%2.93M
28.20%2.92M
--2.75M
--2.72M
--2.25M
--2.28M
Nợ dài hạn khác
-5.91%354.88M
-1.59%362.87M
8.11%384.61M
1761.45%367.86M
4410.14%377.18M
4529.80%368.72M
--355.74M
--19.76M
--8.36M
--7.96M
Tổng nợ dài hạn
-7.31%1.82B
-4.94%1.82B
-1.86%1.85B
-11.54%1.81B
-1.94%1.97B
-4.43%1.92B
--1.88B
--2.05B
--2.00B
--2.01B
Tổng các khoản nợ
-5.26%2.27B
-2.66%2.23B
2.52%2.26B
-6.88%2.26B
0.85%2.40B
-1.71%2.29B
--2.20B
--2.43B
--2.38B
--2.33B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-21.07%1.99B
-14.09%2.17B
0.00%2.52B
21.53%2.52B
21.53%2.52B
21.52%2.52B
--2.52B
--2.08B
--2.08B
--2.08B
Lợi nhuận giữ lại
70.71%740.96M
70.20%611.97M
76.07%506.74M
66.97%486.50M
59.37%434.03M
84.93%359.56M
--287.81M
--291.37M
--272.35M
--194.43M
Vốn dự trữ
-21.07%1.99B
-14.09%2.17B
0.00%2.52B
33.25%2.52B
33.25%2.52B
33.24%2.52B
--2.52B
--1.89B
--1.89B
--1.89B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
3.53%355.77M
--355.77M
--343.64M
--343.64M
--343.64M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-479.70%-100.86M
-11.25%12.45M
1236.12%73.44M
-193.34%-29.97M
14.52%26.56M
-53.37%14.03M
---6.46M
--32.11M
--23.20M
--30.09M
Tổng vốn chủ sở hữu
-0.33%2.63B
9.35%2.79B
11.65%2.75B
9.35%2.63B
11.32%2.64B
10.97%2.55B
--2.46B
--2.40B
--2.37B
--2.30B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI