tradingkey.logo

BIOAGE Labs Inc

BIOA
8.031USD
+0.201+2.57%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
287.92MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
Tổng doanh thu
--2.05M
--2.41M
--1.45M
----
----
--0.00
Doanh thu
--2.05M
--2.41M
--1.45M
----
----
--0.00
Chi phí hoạt động
1.79%25.19M
--27.18M
39.68%17.90M
--25.36M
--24.75M
--12.81M
Chi phí R&D
-7.52%18.51M
--19.84M
19.18%11.11M
--19.23M
--20.02M
--9.32M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
--58.00K
--37.00K
--47.00K
--38.00K
----
Lợi nhuận hoạt động
6.51%-23.14M
---24.77M
-28.35%-16.45M
---25.36M
---24.75M
---12.81M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
55.13%3.16M
--3.42M
186.57%3.71M
--4.09M
--2.04M
--1.30M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-61.60%149.00K
--201.00K
-79.05%255.00K
--319.00K
--388.00K
--1.22M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
86.27%-42.00K
---11.00K
122.87%59.00K
--457.00K
---306.00K
---258.00K
Thu nhập trước thuế
----
---21.56M
0.49%-12.93M
---21.13M
---23.41M
---12.99M
Doanh thu sau thuế
----
---21.56M
0.49%-12.93M
---21.13M
---23.41M
---12.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.82%-20.17M
---21.56M
0.49%-12.93M
---21.13M
---23.41M
---12.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
13.82%-20.17M
---21.56M
0.49%-12.93M
---21.13M
---23.41M
---12.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
13.82%-20.17M
---21.56M
0.49%-12.93M
---21.13M
---23.41M
---12.99M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
17.87%-0.56
---0.60
95.36%-0.36
---0.52
---0.69
---7.76
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
17.87%-0.56
---0.60
95.36%-0.36
---0.52
---0.69
---7.76
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI