Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bioa
/
BIOAGE Labs Inc
BIOA
4.420
USD
+0.300
+7.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.420
USD
+4.420
Sau giờ giao dịch (ET)
158.46M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
BIOAGE Labs Inc
4.420
+0.300
+7.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
320.52M
--
354.35M
--
334.47M
--
159.09M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
257.49M
--
354.35M
--
334.47M
--
159.09M
-Đầu tư ngắn hạn
--
63.03M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
--
361.00K
--
--
--
--
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
361.00K
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
--
3.93M
--
2.75M
--
1.99M
--
4.57M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
--
324.81M
--
357.10M
--
336.47M
--
163.65M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
5.18M
--
791.00K
--
814.00K
--
625.00K
-Tài sản cố định
--
5.59M
--
1.16M
--
1.35M
--
1.13M
-Khấu hao lũy kế
--
408.00K
--
371.00K
--
540.00K
--
501.00K
Tài sản dài hạn khác
--
239.00K
--
240.00K
--
--
--
25.00K
Tổng tài sản dài hạn
--
19.03M
--
1.13M
--
914.00K
--
750.00K
Tổng tài sản
--
343.84M
--
358.23M
--
337.38M
--
164.40M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
558.00K
--
417.00K
--
1.74M
--
1.30M
Chi phí trích trước
--
4.31M
--
11.33M
--
8.97M
--
3.92M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
6.00M
--
6.00M
--
6.00M
--
6.00M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--
8.18M
--
7.83M
--
--
--
0.00
Nợ ngắn hạn khác
--
8.74M
--
8.24M
--
1.74M
--
1.30M
Tổng nợ ngắn hạn
--
23.74M
--
27.77M
--
19.08M
--
12.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
3.61M
--
2.50M
--
3.94M
--
5.41M
-Nợ dài hạn
--
1.06M
--
2.50M
--
3.94M
--
5.37M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
2.56M
--
--
--
--
--
43.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--
3.23M
--
4.67M
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
3.32M
--
4.83M
--
613.00K
--
307.00K
Tổng nợ dài hạn
--
6.94M
--
7.33M
--
4.55M
--
5.72M
Tổng các khoản nợ
--
30.67M
--
35.11M
--
23.63M
--
18.70M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
578.64M
--
575.69M
--
545.32M
--
10.98M
Lợi nhuận giữ lại
--
-265.74M
--
-252.81M
--
-231.68M
--
-208.28M
Vốn dự trữ
--
578.64M
--
575.69M
--
545.32M
--
10.98M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
264.00K
--
245.00K
--
109.00K
--
167.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
313.17M
--
323.13M
--
313.75M
--
145.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký