tradingkey.logo

BIOAGE Labs Inc

BIOA
8.046USD
+0.216+2.76%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
288.45MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-14.56%285.78M
86.88%297.30M
--320.52M
--354.35M
--334.47M
--159.09M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-35.55%215.57M
38.50%220.33M
--257.49M
--354.35M
--334.47M
--159.09M
-Đầu tư ngắn hạn
--70.20M
--76.97M
--63.03M
----
----
----
Các khoản phải thu
--515.00K
--603.00K
--361.00K
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--515.00K
--603.00K
--361.00K
----
----
----
Chi phí trả trước
127.55%4.54M
-16.82%3.80M
--3.93M
--2.75M
--1.99M
--4.57M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
-13.56%290.83M
84.35%301.70M
--324.81M
--357.10M
--336.47M
--163.65M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
492.63%4.82M
540.96%4.01M
--5.18M
--791.00K
--814.00K
--625.00K
-Tài sản cố định
286.78%5.24M
296.80%4.47M
--5.59M
--1.16M
--1.35M
--1.13M
-Khấu hao lũy kế
-23.52%413.00K
-7.78%462.00K
--408.00K
--371.00K
--540.00K
--501.00K
Tài sản dài hạn khác
--227.00K
848.00%237.00K
--239.00K
--240.00K
----
--25.00K
Tổng tài sản dài hạn
----
2626.80%20.45M
--19.03M
--1.13M
--914.00K
--750.00K
Tổng tài sản
-9.57%305.09M
95.95%322.15M
--343.84M
--358.23M
--337.38M
--164.40M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-48.73%890.00K
-30.03%911.00K
--558.00K
--417.00K
--1.74M
--1.30M
Chi phí trích trước
-28.98%6.37M
70.40%6.67M
--4.31M
--11.33M
--8.97M
--3.92M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-31.23%4.13M
-6.73%5.60M
--6.00M
--6.00M
--6.00M
--6.00M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--7.51M
--7.70M
--8.18M
--7.83M
----
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
383.64%8.40M
561.21%8.61M
--8.74M
--8.24M
--1.74M
--1.30M
Tổng nợ ngắn hạn
28.37%24.49M
75.93%22.84M
--23.74M
--27.77M
--19.08M
--12.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-38.40%2.43M
-53.45%2.52M
--3.61M
--2.50M
--3.94M
--5.41M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.06M
--2.50M
--3.94M
--5.37M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--2.43M
5760.47%2.52M
--2.56M
----
----
--43.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--556.00K
--1.90M
--3.23M
--4.67M
----
----
Nợ dài hạn khác
15.17%706.00K
554.72%2.01M
--3.32M
--4.83M
--613.00K
--307.00K
Tổng nợ dài hạn
----
-20.82%4.53M
--6.94M
--7.33M
--4.55M
--5.72M
Tổng các khoản nợ
16.90%27.63M
46.33%27.37M
--30.67M
--35.11M
--23.63M
--18.70M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.21%584.66M
5200.82%581.87M
--578.64M
--575.69M
--545.32M
--10.98M
Lợi nhuận giữ lại
-32.71%-307.47M
-37.94%-287.30M
---265.74M
---252.81M
---231.68M
---208.28M
Vốn dự trữ
7.21%584.66M
5200.82%581.87M
--578.64M
--575.69M
--545.32M
--10.98M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
152.29%275.00K
26.95%212.00K
--264.00K
--245.00K
--109.00K
--167.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-11.56%277.46M
102.32%294.78M
--313.17M
--323.13M
--313.75M
--145.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI