tradingkey.logo

BIOAGE Labs Inc

BIOA

4.900USD

-0.320-6.13%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
175.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
86.88%297.30M
--320.52M
--354.35M
--334.47M
--159.09M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
38.50%220.33M
--257.49M
--354.35M
--334.47M
--159.09M
-Đầu tư ngắn hạn
--76.97M
--63.03M
----
----
----
Các khoản phải thu
--603.00K
--361.00K
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--603.00K
--361.00K
----
----
----
Chi phí trả trước
-16.82%3.80M
--3.93M
--2.75M
--1.99M
--4.57M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
84.35%301.70M
--324.81M
--357.10M
--336.47M
--163.65M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
540.96%4.01M
--4.13M
--791.00K
--814.00K
--625.00K
-Tài sản cố định
296.80%4.47M
--4.54M
--1.16M
--1.35M
--1.13M
-Khấu hao lũy kế
-7.78%462.00K
--408.00K
--371.00K
--540.00K
--501.00K
Tài sản dài hạn khác
848.00%237.00K
--239.00K
--240.00K
----
--25.00K
Tổng tài sản dài hạn
2626.80%20.45M
--19.03M
--1.13M
--914.00K
--750.00K
Tổng tài sản
95.95%322.15M
--343.84M
--358.23M
--337.38M
--164.40M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-30.03%911.00K
--558.00K
--417.00K
--1.74M
--1.30M
Chi phí trích trước
70.40%6.67M
--4.31M
--11.33M
--8.97M
--3.92M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-6.73%5.60M
--6.00M
--6.00M
--6.00M
--6.00M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--7.70M
--8.18M
--7.83M
----
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
561.21%8.61M
--8.74M
--8.24M
--1.74M
--1.30M
Tổng nợ ngắn hạn
75.93%22.84M
--23.74M
--27.77M
--19.08M
--12.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-53.45%2.52M
--3.61M
--2.50M
--3.94M
--5.41M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
--1.06M
--2.50M
--3.94M
--5.37M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
5760.47%2.52M
--2.56M
----
----
--43.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--1.90M
--3.23M
--4.67M
----
----
Nợ dài hạn khác
554.72%2.01M
--3.32M
--4.83M
--613.00K
--307.00K
Tổng nợ dài hạn
-20.82%4.53M
--6.94M
--7.33M
--4.55M
--5.72M
Tổng các khoản nợ
46.33%27.37M
--30.67M
--35.11M
--23.63M
--18.70M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5200.82%581.87M
--578.64M
--575.69M
--545.32M
--10.98M
Lợi nhuận giữ lại
-37.94%-287.30M
---265.74M
---252.81M
---231.68M
---208.28M
Vốn dự trữ
5200.82%581.87M
--578.64M
--575.69M
--545.32M
--10.98M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
26.95%212.00K
--264.00K
--245.00K
--109.00K
--167.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
102.32%294.78M
--313.17M
--323.13M
--313.75M
--145.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI