tradingkey.logo

BIOAGE Labs Inc

BIOA

4.370USD

+0.250+6.07%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
156.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10.79%-17.36M
---5.14M
---14.93M
---15.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.49%-12.93M
---21.13M
---23.41M
---12.99M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
12.12%37.00K
--47.00K
--38.00K
--33.00K
Các mục phi tiền mặt khác
5200.00%53.00K
--0.00
--1.00K
--1.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-60.26%-7.53M
--13.58M
--6.23M
---4.70M
-Thay đổi các khoản phải thu
---361.00K
----
----
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-25.93%-1.18M
---761.00K
---23.00K
---937.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--1.00K
---240.00K
--25.00K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---1.09M
--12.50M
---3.31M
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-10.79%-17.36M
---5.14M
---14.93M
---15.67M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--426.00K
--26.00K
--305.00K
--0.00
Chi phí vốn
--426.00K
--26.00K
--305.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--426.00K
--26.00K
--305.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---77.56M
----
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---77.99M
---26.00K
---305.00K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.89%-1.50M
--24.90M
--190.68M
--168.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%-1.50M
---1.50M
---1.50M
---1.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--27.62M
--194.54M
--170.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
--25.00K
--184.00K
--3.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
---1.24M
---2.54M
---502.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.89%-1.50M
--24.90M
--190.68M
--168.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1319.84%354.35M
--334.47M
--159.09M
--24.96M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-163.58%-96.86M
--19.88M
--175.39M
--152.35M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-163.16%-12.00K
--137.00K
---58.00K
--19.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
45.22%257.49M
--354.35M
--334.47M
--177.31M
Dòng tiền tự do
-13.51%-17.79M
---5.16M
---15.24M
---15.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI