Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của bioAffinity Technologies Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của bioAffinity Technologies Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-38.48%1.45M
-47.05%1.27M
-22.97%1.85M
-0.26%2.21M
687.44%2.35M
12047.39%2.40M
261180.24%2.41M
94245.95%2.21M
25855.13%298.48K
1411.33%19.74K
--921.00
--2.35K
--1.15K
--1.31K
----
----
----
Doanh thu
-38.48%1.45M
-47.05%1.27M
-22.97%1.85M
-0.26%2.21M
687.44%2.35M
12047.39%2.40M
261180.24%2.41M
94245.95%2.21M
25855.13%298.48K
1411.33%19.74K
--921.00
--2.35K
--1.15K
--1.31K
----
----
----
Chi phí doanh thu
-33.67%1.06M
-27.52%1.13M
-11.64%1.52M
-5.40%1.72M
1103.16%1.59M
126219.29%1.56M
1980449.43%1.72M
1036269.14%1.81M
90497.95%132.27K
745.21%1.23K
--87.00
--175.00
--146.00
--146.00
----
----
----
Chi phí hoạt động
-13.54%3.74M
-15.62%3.79M
2.97%4.48M
13.13%5.15M
66.77%4.32M
149.46%4.49M
179.15%4.35M
180.17%4.56M
165.32%2.59M
162.33%1.80M
114.42%1.56M
--1.63M
--977.31K
29.43%685.43K
48.01%727.04K
--529.57K
--491.21K
Chi phí R&D
28.71%473.90K
-2.92%440.65K
14.27%505.74K
-1.89%518.19K
-15.70%368.20K
22.55%453.89K
13.71%442.60K
167.76%528.17K
14.74%436.80K
10.28%370.38K
3.93%389.25K
--197.25K
--380.69K
17.05%335.87K
23.11%374.52K
--286.95K
--304.22K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-25.08%113.36K
-25.05%113.23K
14.46%154.59K
-7.60%153.63K
162.81%151.30K
600.99%151.07K
522.80%135.05K
2168.27%166.26K
7347.48%57.57K
1972.21%21.55K
1987.10%21.68K
--7.33K
--773.00
-12.61%1.04K
-36.72%1.04K
--1.19K
--1.64K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-16.16%-2.29M
-20.49%-2.52M
-35.06%-2.63M
-25.79%-2.95M
13.97%-1.97M
-17.40%-2.09M
-24.86%-1.95M
-44.26%-2.34M
-135.06%-2.29M
-159.95%-1.78M
-114.29%-1.56M
---1.62M
---976.16K
-29.18%-684.12K
-48.01%-727.04K
---529.57K
---491.21K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-51.17%1.09K
-60.95%2.02K
-91.15%542.00
-66.54%4.07K
-91.81%2.23K
-88.25%5.19K
--6.13K
-73.48%12.16K
906333.33%27.19K
15829.24%44.12K
----
--45.86K
--3.00
--277.00
11320.00%571.00
--0.00
--5.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-75.23%5.36K
-52.99%10.46K
-34.25%15.48K
-1.10%25.05K
146.23%21.63K
1535.96%22.25K
--23.55K
-73.81%25.32K
-99.01%8.79K
-99.66%1.36K
----
--96.70K
--889.09K
241.48%399.26K
928.81%1.15M
--116.92K
--111.55K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---2.75M
---1.06M
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---3.05M
-53.22%995.06K
462.57%404.19K
--2.13M
---111.48K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
33.67%-3.33K
-44499100.00%-444.99K
-313.75%-9.64K
104.13%632.00
59.87%-5.01K
--1.00
--4.51K
---15.30K
---12.49K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-152.61%-5.05M
-91.55%-4.03M
-35.42%-2.65M
-25.14%-2.97M
12.69%-2.00M
-21.28%-2.10M
-28.74%-1.96M
-41.58%-2.37M
53.48%-2.29M
-1871.09%-1.74M
-3.48%-1.52M
---1.67M
---4.92M
-105.95%-88.05K
-105.80%-1.47M
--1.48M
---714.23K
Thuế thu nhập
24.35%3.18K
434.86%28.98K
136.79%8.70K
-100.00%0.00
11.55%2.56K
18.14%5.42K
-68.93%3.67K
--2.29K
664.67%2.29K
--4.59K
447.43%11.82K
--0.00
--300.00
--0.00
10.72%2.16K
--0.00
--1.95K
Doanh thu sau thuế
-152.45%-5.05M
-92.43%-4.06M
-35.61%-2.66M
-25.02%-2.97M
12.66%-2.00M
-21.27%-2.11M
-27.99%-1.96M
-41.72%-2.37M
53.43%-2.29M
-1876.30%-1.74M
-4.13%-1.53M
---1.67M
---4.92M
-105.95%-88.05K
-105.54%-1.47M
--1.48M
---716.18K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-152.45%-5.05M
-92.43%-4.06M
-35.61%-2.66M
-25.02%-2.97M
12.66%-2.00M
-21.27%-2.11M
-27.99%-1.96M
-41.72%-2.37M
53.43%-2.29M
-1876.30%-1.74M
-4.13%-1.53M
---1.67M
---4.92M
-105.95%-88.05K
-105.54%-1.47M
--1.48M
---716.18K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-152.45%-5.05M
-92.43%-4.06M
-35.61%-2.66M
-25.02%-2.97M
12.66%-2.00M
-21.27%-2.11M
-27.99%-1.96M
-41.72%-2.37M
53.43%-2.29M
-1876.30%-1.74M
-4.13%-1.53M
---1.67M
---4.92M
-105.95%-88.05K
-105.54%-1.47M
--1.48M
---716.18K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-152.45%-5.05M
-92.43%-4.06M
-35.61%-2.66M
-25.02%-2.97M
12.66%-2.00M
-21.27%-2.11M
-27.99%-1.96M
-41.72%-2.37M
53.43%-2.29M
-1876.30%-1.74M
-4.13%-1.53M
---1.67M
---4.92M
-105.95%-88.05K
-105.54%-1.47M
--1.48M
---716.18K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-2833.73%-4.74
8.76%-0.17
17.29%-0.16
21.07%-0.20
38.71%-0.16
9.27%-0.19
-8.86%-0.20
31.71%-0.25
55.18%-0.26
-532.68%-0.20
66.32%-0.18
---0.37
---0.59
-105.95%-0.03
-105.54%-0.54
--0.54
---0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-2833.73%-4.74
8.76%-0.17
17.29%-0.16
21.07%-0.20
38.71%-0.16
9.27%-0.19
-8.86%-0.20
31.71%-0.25
55.18%-0.26
-532.68%-0.20
66.32%-0.18
---0.37
---0.59
-105.95%-0.03
-105.54%-0.54
--0.54
---0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.