tradingkey.logo

bioAffinity Technologies Inc

BIAF

0.301USD

+0.007+2.49%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.02%-1.64M
-3.77%-1.68M
-11.53%-1.71M
-12.68%-1.53M
-53.43%-2.35M
-24.27%-1.62M
12.93%-1.53M
-261.55%-1.36M
-141.19%-1.53M
---1.30M
---1.76M
-3.72%-376.14K
-61.50%-633.97K
---362.66K
---392.55K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-35.61%-2.66M
-25.02%-2.97M
12.66%-2.00M
-21.27%-2.11M
-27.99%-1.96M
-41.72%-2.37M
53.43%-2.29M
-1876.30%-1.74M
-4.13%-1.53M
---1.67M
---4.92M
-105.95%-88.05K
-105.54%-1.47M
--1.48M
---716.18K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3.31%154.59K
3.26%153.63K
162.81%151.30K
600.99%151.07K
590.05%149.64K
1929.84%148.79K
7347.48%57.57K
1972.21%21.55K
1987.10%21.68K
--7.33K
--773.00
-12.61%1.04K
-36.72%1.04K
--1.19K
--1.64K
Các mục phi tiền mặt khác
----
--153.63K
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--82.68K
--767.69K
106.18%14.78K
--978.22K
---239.20K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
165.74%537.44K
141.46%902.02K
-108.82%-45.38K
-25.38%140.59K
-365.69%-817.51K
51.18%373.56K
169.32%514.36K
-58.33%188.42K
-211.85%-175.55K
--247.09K
---742.04K
140.46%452.20K
3.08%156.94K
--188.06K
--152.26K
-Thay đổi các khoản phải thu
156.25%175.46K
-21.53%187.96K
77.10%268.46K
-495.94%-472.02K
-57880.48%-311.94K
42949.02%239.53K
7273.83%151.58K
-8185.04%-79.20K
89.91%-538.00
---559.00
---2.11K
---956.00
-769.66%-5.33K
--0.00
---613.00
-Thay đổi hàng tồn kho
-224.20%-11.17K
73.82%-2.25K
2182.38%4.41K
-1743.52%-20.28K
255.25%9.00K
-5000.57%-8.58K
432.76%193.00
745.21%1.23K
0.14%-5.79K
--175.00
---58.00
--146.00
---5.80K
--0.00
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
126.99%6.45K
-72.37%17.03K
-89.09%-186.30K
-45.77%87.56K
-126.58%-23.88K
554.01%61.63K
79.21%-98.52K
509.27%161.44K
706.31%89.85K
--9.42K
---473.87K
26.46%-39.45K
2740.52%11.14K
---53.64K
---422.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
182.56%426.00
-94.28%423.00
---203.00
---516.00
---516.00
--7.40K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
30.02%-1.64M
-3.77%-1.68M
-11.53%-1.71M
-12.68%-1.53M
-53.43%-2.35M
-24.27%-1.62M
12.93%-1.53M
-261.55%-1.36M
-141.19%-1.53M
---1.30M
---1.76M
-3.72%-376.14K
-61.50%-633.97K
---362.66K
---392.55K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
22.71%50.79K
100.01%1.00
5468.05%9.41K
632.58%28.29K
28.08%41.39K
-106.11%-13.44K
--169.00
--3.86K
--32.31K
--219.99K
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
22.71%50.79K
--1.00
5468.05%9.41K
632.58%28.29K
28.08%41.39K
----
--169.00
--3.86K
--32.31K
--219.99K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
22.71%50.79K
100.01%1.00
5468.05%9.41K
632.58%28.29K
28.08%41.39K
-106.11%-13.44K
--169.00
--3.86K
--32.31K
--219.99K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---2.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-22.71%-50.79K
-100.01%-1.00
99.57%-9.41K
-632.58%-28.29K
-28.08%-41.39K
106.11%13.44K
---2.19M
---3.86K
---32.31K
---219.99K
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-48.89%1.03M
2488.86%2.03M
3397.25%1.67M
27.72%-91.14K
2523.25%2.02M
84.95%-84.81K
-100.34%-50.77K
71.18%-126.10K
-127.65%-83.32K
---563.56K
--15.04M
-167.31%-437.49K
-43.91%301.36K
--650.00K
--537.26K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-128.40%-139.19K
-101.58%-187.95K
436.54%170.85K
27.60%-91.29K
26.85%-60.94K
83.45%-93.24K
-107.18%-50.77K
-260.59%-126.10K
-117.54%-83.32K
---563.37K
--707.50K
-105.38%-34.97K
-11.59%475.00K
--650.00K
--537.26K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--2.19M
--159.83K
--0.00
--2.00M
----
----
----
----
--0.00
--6.03M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--74.90K
----
----
----
----
--0.00
--74.90K
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--1.17M
--27.77K
--1.34M
--147.00
----
----
----
----
----
--0.00
--7.71M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-1249.19%-96.91K
----
----
----
4658.38%8.43K
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---185.00
--520.51K
---402.52K
---173.64K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-48.89%1.03M
2488.86%2.03M
3397.25%1.67M
27.72%-91.14K
2523.25%2.02M
84.95%-84.81K
-100.34%-50.77K
71.18%-126.10K
-127.65%-83.32K
---563.56K
--15.04M
-167.31%-437.49K
-43.91%301.36K
--650.00K
--537.26K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-60.83%1.11M
-83.22%756.58K
-90.32%801.31K
-74.89%2.45M
-75.28%2.82M
-66.59%4.51M
3761.49%8.28M
850.27%9.77M
738.85%11.41M
--13.50M
--214.40K
351.25%1.03M
1537.19%1.36M
--227.82K
--83.11K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-79.31%-660.59K
120.66%348.71K
98.81%-44.73K
-10.87%-1.65M
77.60%-368.40K
19.02%-1.69M
-128.38%-3.77M
-83.12%-1.49M
-394.48%-1.64M
---2.08M
--13.28M
-383.16%-813.63K
-329.84%-332.60K
--287.34K
--144.71K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-81.87%444.71K
-60.83%1.11M
-83.22%756.58K
-90.32%801.31K
-74.89%2.45M
-75.28%2.82M
-66.59%4.51M
3761.49%8.28M
850.27%9.77M
--11.41M
--13.50M
-58.38%214.40K
351.25%1.03M
--515.16K
--227.82K
Dòng tiền tự do
29.10%-1.69M
-3.77%-1.68M
-12.13%-1.72M
-14.44%-1.56M
-52.90%-2.39M
-6.29%-1.62M
---1.53M
---1.36M
---1.56M
---1.52M
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI