tradingkey.logo

bioAffinity Technologies Inc

BIAF

0.305USD

+0.012+3.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-81.87%444.71K
-60.83%1.11M
-83.22%756.58K
-90.32%801.31K
-74.89%2.45M
-75.28%2.82M
-66.59%4.51M
3761.49%8.28M
850.27%9.77M
--11.41M
--13.50M
--214.40K
--1.03M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-81.87%444.71K
-60.83%1.11M
-83.22%756.58K
-90.32%801.31K
-74.89%2.45M
-75.28%2.82M
-66.59%4.51M
3761.49%8.28M
850.27%9.77M
--11.41M
--13.50M
--214.40K
--1.03M
Các khoản phải thu
-14.23%963.74K
40.35%1.14M
19.74%1.33M
1668.34%1.60M
10089.62%1.12M
7638.34%811.67K
11062.28%1.11M
1054.32%90.23K
60.72%11.03K
--10.49K
--9.93K
--7.82K
--6.86K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-15.77%946.36K
36.92%1.11M
15.30%1.28M
1668.34%1.60M
10089.62%1.12M
7638.34%811.67K
11062.28%1.11M
1054.32%90.23K
60.72%11.03K
--10.49K
--9.93K
--7.82K
--6.86K
-Các khoản phải thu khác
--17.38K
--27.87K
--49.19K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
308.79%38.78K
49.36%27.61K
155.99%25.36K
194.70%29.77K
-16.30%9.49K
233.65%18.48K
73.37%9.91K
78.56%10.10K
95.33%11.34K
--5.54K
--5.71K
--5.66K
--5.80K
Chi phí trả trước
-53.39%160.76K
26.50%248.36K
1.59%275.71K
-48.89%77.43K
12.41%344.90K
-52.36%196.33K
-49.03%271.39K
80.70%151.49K
545.85%306.82K
--412.13K
--532.49K
--83.84K
--47.51K
Tài sản ngắn hạn khác
--255.79K
40.06%174.63K
47.69%164.32K
37.53%176.30K
----
4.10%124.69K
1159.50%111.26K
725.35%128.19K
671.20%134.31K
--119.77K
--8.83K
--15.53K
--17.42K
Tổng tài sản ngắn hạn
-52.59%1.86M
-32.16%2.70M
-57.59%2.55M
-69.05%2.68M
-61.58%3.93M
-66.79%3.97M
-57.24%6.01M
2546.08%8.66M
825.51%10.23M
--11.96M
--14.05M
--327.25K
--1.11M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-20.22%1.50M
-18.83%1.62M
-17.43%1.79M
742.69%1.75M
734.72%1.88M
830.24%1.99M
121549.97%2.17M
8019.69%207.38K
6162.30%225.07K
--214.44K
--1.78K
--2.55K
--3.59K
-Tài sản cố định
17.32%2.69M
12.71%2.67M
7.87%2.70M
385.06%2.52M
344.13%2.29M
389.62%2.37M
849.26%2.50M
97.17%519.79K
95.70%515.93K
--483.62K
--263.63K
--263.63K
--263.63K
-Khấu hao lũy kế
188.22%1.19M
181.29%1.05M
171.01%910.50K
147.68%773.78K
41.90%412.73K
38.61%373.12K
28.30%335.96K
19.66%312.42K
11.86%290.87K
--269.18K
--261.85K
--261.08K
--260.04K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
54.15%2.17M
55.19%2.18M
91.04%2.19M
--1.40M
--1.40M
--1.40M
--1.15M
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-97.64%19.68K
-97.68%19.68K
-97.72%19.68K
11808.96%823.98K
11965.74%834.95K
14058.87%849.53K
14301.93%864.12K
-98.87%6.92K
-97.16%6.92K
--6.00K
--6.00K
--610.95K
--243.80K
Tổng tài sản dài hạn
-10.55%3.68M
-10.13%3.82M
-4.22%4.00M
1755.39%3.98M
1675.14%4.12M
1827.44%4.25M
53611.03%4.18M
-65.07%214.30K
-6.23%231.99K
--220.44K
--7.78K
--613.50K
--247.40K
Tổng tài sản
-31.08%5.55M
-20.77%6.51M
-35.70%6.55M
-24.99%6.66M
-23.08%8.05M
-32.51%8.22M
-27.54%10.19M
843.24%8.87M
673.43%10.46M
--12.18M
--14.06M
--940.75K
--1.35M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--25.17K
--1.46M
--1.29M
Chi phí trích trước
55.18%1.37M
21.65%1.40M
40.46%904.25K
87.93%969.09K
83.51%883.32K
112.18%1.15M
35.81%643.79K
-0.02%515.66K
-15.44%481.34K
--541.89K
--474.04K
--515.77K
--569.23K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
34.67%508.35K
55.14%566.97K
82.78%654.86K
807.93%384.37K
124.11%377.47K
45.17%365.46K
-56.05%358.28K
-99.62%42.33K
-98.57%168.43K
--251.75K
--815.12K
--11.12M
--11.78M
-Nợ ngắn hạn
2135.72%104.77K
----
----
-90.30%4.11K
-97.22%4.69K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.62%42.33K
-98.57%168.43K
--251.75K
--815.12K
--11.12M
--11.78M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
8.26%403.58K
8.16%395.30K
8.23%387.78K
--380.26K
--372.79K
--365.46K
--358.28K
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-19.12%24.40K
-26.18%24.40K
-36.20%24.40K
-38.87%26.14K
--30.17K
--33.06K
--38.25K
--42.75K
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-19.12%24.40K
-26.18%24.40K
-36.20%24.40K
-38.87%26.14K
--30.17K
--33.06K
51.98%38.25K
-97.07%42.75K
-100.00%0.00
--0.00
--25.17K
--1.46M
--1.29M
Tổng nợ ngắn hạn
92.79%3.42M
38.13%3.10M
27.19%2.49M
200.11%2.33M
122.48%1.77M
97.41%2.25M
33.77%1.96M
-94.33%775.15K
-94.26%796.30K
--1.14M
--1.46M
--13.68M
--13.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
26.83%356.57K
28.01%362.28K
29.09%396.82K
--255.48K
--281.15K
--283.00K
--307.40K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--149.69K
-Nợ dài hạn
109.04%48.16K
--20.18K
--21.68K
--22.77K
--23.04K
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--149.69K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
19.49%308.42K
20.88%342.10K
22.04%375.14K
--232.71K
--258.11K
--283.00K
--307.40K
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-32.15%692.47K
-27.87%806.73K
-24.02%939.83K
--897.05K
--1.02M
--1.12M
--1.24M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--149.69K
Tổng các khoản nợ
47.12%4.11M
16.20%3.91M
7.37%3.43M
315.83%3.22M
250.65%2.79M
195.63%3.37M
118.25%3.20M
-94.33%775.15K
-94.33%796.30K
--1.14M
--1.46M
--13.68M
--14.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.42%57.74M
13.72%56.25M
9.29%53.80M
8.47%52.11M
8.26%51.82M
3.67%49.46M
3.43%49.23M
261.54%48.04M
260.98%47.87M
--47.71M
--47.59M
--13.29M
--13.26M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--4.04M
--4.04M
Lợi nhuận giữ lại
-20.91%-56.30M
-20.27%-53.64M
-20.00%-50.68M
-21.87%-48.68M
-21.90%-46.57M
-21.65%-44.60M
-20.69%-42.23M
-32.81%-39.94M
-27.40%-38.20M
---36.67M
---34.99M
---30.07M
---29.99M
Vốn dự trữ
11.35%57.62M
13.66%56.14M
9.25%53.71M
8.44%52.03M
8.23%51.74M
3.66%49.39M
3.42%49.16M
261.61%47.98M
261.05%47.81M
--47.65M
--47.53M
--13.27M
--13.24M
Tổng vốn chủ sở hữu
-72.62%1.44M
-46.41%2.60M
-55.38%3.12M
-57.61%3.43M
-45.63%5.26M
-56.03%4.86M
-44.49%6.99M
163.56%8.10M
176.25%9.67M
--11.04M
--12.60M
---12.74M
---12.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI