tradingkey.logo

Biohaven Ltd

BHVN

15.240USD

+0.130+0.86%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.56BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
20.91%221.56M
23.56%189.93M
61.17%178.17M
255.04%333.77M
135.58%183.24M
-27.97%153.71M
63.44%110.55M
-52.31%94.01M
-13.36%77.78M
--213.41M
--67.64M
--197.11M
--89.77M
Chi phí R&D
20.27%187.58M
24.23%167.47M
65.00%157.61M
296.05%314.82M
145.78%155.97M
-1.63%134.81M
80.75%95.52M
-55.11%79.49M
-9.47%63.46M
--137.04M
--52.84M
--177.09M
--70.10M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
55.33%2.25M
29.94%2.46M
29.65%1.99M
6.72%1.95M
-12.31%1.45M
194.56%1.89M
307.96%1.54M
556.27%1.83M
689.00%1.65M
--643.00K
--377.00K
--279.00K
--209.00K
Lợi nhuận hoạt động
-20.91%-221.56M
-23.56%-189.93M
-61.17%-178.17M
-255.04%-333.77M
-135.58%-183.24M
27.97%-153.71M
-63.44%-110.55M
52.31%-94.01M
13.36%-77.78M
---213.41M
---67.64M
---197.11M
---89.77M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-88.55%493.00K
-59.50%3.14M
279.96%17.80M
142.69%14.18M
-47.69%4.30M
521.27%7.74M
--4.69M
8819.40%5.84M
205825.00%8.23M
---1.84M
--0.00
---67.00K
---4.00K
Thu nhập trước thuế
-23.55%-221.07M
-27.97%-186.79M
-51.48%-160.36M
-262.48%-319.59M
-157.26%-178.94M
32.19%-145.97M
-56.51%-105.86M
55.28%-88.17M
22.53%-69.55M
---215.25M
---67.64M
---197.18M
---89.78M
Thuế thu nhập
7.03%609.00K
103.96%48.00K
98.21%-59.00K
-91.87%177.00K
-39.40%569.00K
91.43%-1.21M
-370.31%-3.29M
-64.37%2.18M
-87.06%939.00K
---14.14M
--1.22M
--6.11M
--7.25M
Doanh thu sau thuế
-23.49%-221.68M
-29.07%-186.84M
-56.28%-160.30M
-253.94%-319.77M
-154.64%-179.50M
28.02%-144.76M
-48.98%-102.57M
55.56%-90.35M
27.35%-70.49M
---201.11M
---68.85M
---203.29M
---97.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.49%-221.68M
-29.07%-186.84M
-56.28%-160.30M
-253.94%-319.77M
-154.64%-179.50M
28.02%-144.76M
-48.98%-102.57M
55.56%-90.35M
27.35%-70.49M
---201.11M
---68.85M
---203.29M
---97.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-23.49%-221.68M
-29.07%-186.84M
-56.28%-160.30M
-253.94%-319.77M
-154.64%-179.50M
28.02%-144.76M
-48.98%-102.57M
55.56%-90.35M
27.35%-70.49M
---201.11M
---68.85M
---203.29M
---97.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-23.49%-221.68M
-29.07%-186.84M
-56.28%-160.30M
-253.94%-319.77M
-154.64%-179.50M
28.02%-144.76M
-48.98%-102.57M
55.56%-90.35M
27.35%-70.49M
---201.11M
---68.85M
---203.29M
---97.03M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1.15%-2.17
-2.14%-1.85
-13.14%-1.70
-175.23%-3.64
-112.84%-2.20
38.59%-1.81
-48.63%-1.50
58.08%-1.32
31.43%-1.03
---2.95
---1.01
---3.16
---1.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1.15%-2.17
-2.14%-1.85
-13.14%-1.70
-175.23%-3.64
-112.84%-2.20
38.59%-1.81
-48.63%-1.50
58.08%-1.32
31.43%-1.03
---2.95
---1.01
---3.16
---1.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI