tradingkey.logo

Biohaven Ltd

BHVN
10.720USD
+0.220+2.10%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.13BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Biohaven Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Biohaven Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-4.93%169.38M
-36.57%211.70M
20.91%221.56M
23.56%189.93M
61.17%178.17M
255.04%333.77M
135.58%183.24M
-27.97%153.71M
63.44%110.55M
-52.31%94.01M
-13.36%77.78M
--213.41M
--67.64M
--197.11M
--89.77M
Chi phí R&D
-10.43%141.17M
-41.44%184.37M
20.27%187.58M
24.23%167.47M
65.00%157.61M
296.05%314.82M
145.78%155.97M
-1.63%134.81M
80.75%95.52M
-55.11%79.49M
-9.47%63.46M
--137.04M
--52.84M
--177.09M
--70.10M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
56.72%3.13M
1.23%1.98M
55.33%2.25M
29.94%2.46M
29.65%1.99M
6.72%1.95M
-12.31%1.45M
194.56%1.89M
307.96%1.54M
556.27%1.83M
689.00%1.65M
--643.00K
--377.00K
--279.00K
--209.00K
Lợi nhuận hoạt động
4.93%-169.38M
36.57%-211.70M
-20.91%-221.56M
-23.56%-189.93M
-61.17%-178.17M
-255.04%-333.77M
-135.58%-183.24M
27.97%-153.71M
-63.44%-110.55M
52.31%-94.01M
13.36%-77.78M
---213.41M
---67.64M
---197.11M
---89.77M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-121.57%-3.84M
-2.56%13.81M
-88.55%493.00K
-59.50%3.14M
279.96%17.80M
142.69%14.18M
-47.69%4.30M
521.27%7.74M
--4.69M
8819.40%5.84M
205825.00%8.23M
---1.84M
--0.00
---67.00K
---4.00K
Thu nhập trước thuế
-8.02%-173.22M
38.08%-197.89M
-23.55%-221.07M
-27.97%-186.79M
-51.48%-160.36M
-262.48%-319.59M
-157.26%-178.94M
32.19%-145.97M
-56.51%-105.86M
55.28%-88.17M
22.53%-69.55M
---215.25M
---67.64M
---197.18M
---89.78M
Thuế thu nhập
474.58%221.00K
47.46%261.00K
7.03%609.00K
103.96%48.00K
98.21%-59.00K
-91.87%177.00K
-39.40%569.00K
91.43%-1.21M
-370.31%-3.29M
-64.37%2.18M
-87.06%939.00K
---14.14M
--1.22M
--6.11M
--7.25M
Doanh thu sau thuế
-8.20%-173.44M
38.03%-198.15M
-23.49%-221.68M
-29.07%-186.84M
-56.28%-160.30M
-253.94%-319.77M
-154.64%-179.50M
28.02%-144.76M
-48.98%-102.57M
55.56%-90.35M
27.35%-70.49M
---201.11M
---68.85M
---203.29M
---97.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.20%-173.44M
38.03%-198.15M
-23.49%-221.68M
-29.07%-186.84M
-56.28%-160.30M
-253.94%-319.77M
-154.64%-179.50M
28.02%-144.76M
-48.98%-102.57M
55.56%-90.35M
27.35%-70.49M
---201.11M
---68.85M
---203.29M
---97.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-8.20%-173.44M
38.03%-198.15M
-23.49%-221.68M
-29.07%-186.84M
-56.28%-160.30M
-253.94%-319.77M
-154.64%-179.50M
28.02%-144.76M
-48.98%-102.57M
55.56%-90.35M
27.35%-70.49M
---201.11M
---68.85M
---203.29M
---97.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-8.20%-173.44M
38.03%-198.15M
-23.49%-221.68M
-29.07%-186.84M
-56.28%-160.30M
-253.94%-319.77M
-154.64%-179.50M
28.02%-144.76M
-48.98%-102.57M
55.56%-90.35M
27.35%-70.49M
---201.11M
---68.85M
---203.29M
---97.03M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
3.50%-1.64
46.88%-1.94
1.15%-2.17
-2.14%-1.85
-13.14%-1.70
-175.23%-3.64
-112.84%-2.20
38.59%-1.81
-48.63%-1.50
58.08%-1.32
31.43%-1.03
---2.95
---1.01
---3.16
---1.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
3.50%-1.64
46.88%-1.94
1.15%-2.17
-2.14%-1.85
-13.14%-1.70
-175.23%-3.64
-112.84%-2.20
38.59%-1.81
-48.63%-1.50
58.08%-1.32
31.43%-1.03
---2.95
---1.01
---3.16
---1.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI