tradingkey.logo

Biohaven Ltd

BHVN

15.040USD

-0.070-0.46%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.54BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
13.88%322.75M
27.28%485.99M
57.45%378.82M
30.39%436.95M
-26.96%283.42M
-17.95%381.82M
374.85%240.60M
1343.90%335.12M
--388.03M
--465.34M
--50.67M
--23.21M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-46.13%98.42M
-60.09%99.13M
-24.45%84.39M
62.01%239.15M
46.13%182.71M
21.24%248.40M
120.45%111.70M
536.01%147.61M
--125.03M
--204.88M
--50.67M
--23.21M
-Đầu tư ngắn hạn
122.74%224.33M
189.96%386.86M
128.42%294.43M
5.49%197.80M
-61.71%100.71M
-48.78%133.42M
--128.90M
--187.50M
--263.00M
--260.46M
----
----
Các khoản phải thu
----
-80.97%2.60M
-64.34%5.32M
-33.20%7.52M
-82.33%8.43M
-70.42%13.65M
--14.91M
--11.26M
--47.74M
--46.14M
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
--396.00K
--1.84M
--2.60M
--3.91M
----
----
----
Chi phí trả trước
22.02%56.39M
40.11%49.38M
62.56%55.17M
115.27%59.53M
75.05%46.21M
68.26%35.24M
89.48%33.94M
91.13%27.65M
--26.40M
--20.95M
--17.91M
--14.47M
Tài sản ngắn hạn khác
-66.12%3.62M
-95.67%508.00K
-94.33%1.20M
-87.91%7.27M
-87.03%10.68M
-78.48%11.74M
76.45%21.13M
562.27%60.09M
--82.31M
--54.54M
--11.97M
--9.07M
Tổng tài sản ngắn hạn
9.75%382.76M
21.70%538.47M
41.84%440.50M
17.77%511.27M
-35.95%348.74M
-24.62%442.45M
285.56%310.57M
828.57%434.12M
--544.48M
--586.97M
--80.55M
--46.75M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
11.87%53.22M
10.57%53.71M
-5.63%47.19M
-3.78%48.57M
-7.67%47.57M
-7.37%48.58M
105.44%50.00M
276.78%50.48M
--51.53M
--52.44M
--24.34M
--13.40M
-Tài sản cố định
16.98%66.44M
15.93%65.92M
1.83%58.39M
3.18%58.77M
-0.70%56.80M
-0.86%56.86M
97.42%57.33M
--56.95M
--57.20M
--57.35M
--29.04M
----
-Khấu hao lũy kế
43.33%13.22M
47.36%12.21M
52.71%11.20M
57.47%10.20M
62.71%9.22M
68.56%8.28M
55.96%7.33M
--6.48M
--5.67M
--4.91M
--4.70M
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%19.79M
0.00%19.79M
0.00%19.79M
0.00%19.79M
0.00%19.79M
0.00%19.79M
0.00%19.79M
0.00%19.79M
--19.79M
--19.79M
--19.79M
--19.79M
Tài sản dài hạn khác
31.01%3.18M
30.58%3.13M
28.23%3.05M
28.24%3.02M
-11.14%2.42M
-7.16%2.40M
-78.33%2.38M
-87.14%2.35M
--2.73M
--2.58M
--10.97M
--18.28M
Tổng tài sản dài hạn
9.17%76.19M
8.29%76.64M
-2.97%70.02M
-1.71%71.37M
-5.75%69.79M
-5.41%70.77M
30.98%72.17M
41.09%72.62M
--74.05M
--74.81M
--55.10M
--51.47M
Tổng tài sản
9.66%458.95M
19.85%615.11M
33.39%510.52M
14.98%582.64M
-32.33%418.53M
-22.45%513.21M
182.16%382.74M
415.92%506.74M
--618.52M
--661.78M
--135.65M
--98.22M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--28.00K
--40.41M
--61.55M
--35.21M
----
----
Chi phí trích trước
10.92%51.86M
30.51%47.69M
21.26%59.84M
53.08%54.18M
23.04%46.76M
-11.07%36.54M
118.67%49.35M
-40.49%35.39M
--38.00M
--41.09M
--22.57M
--59.47M
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--28.00K
--40.41M
--61.55M
--35.21M
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
89.44%164.03M
178.27%154.23M
144.94%152.29M
77.82%156.21M
-24.05%86.59M
-38.43%55.42M
118.66%62.18M
33.40%87.85M
--114.01M
--90.02M
--28.43M
--65.85M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
13.73%30.80M
18.91%32.78M
-10.51%25.31M
-10.04%26.19M
-8.99%27.09M
-9.85%27.57M
--28.29M
--29.11M
--29.76M
--30.58M
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
13.73%30.80M
18.91%32.78M
-10.51%25.31M
-10.04%26.19M
-8.99%27.09M
-9.85%27.57M
--28.29M
--29.11M
--29.76M
--30.58M
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
--12.32M
--12.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
35.24%4.61M
107.71%4.66M
102.51%4.59M
71.54%4.32M
36.60%3.41M
-6.85%2.25M
-22.50%2.27M
-65.83%2.52M
--2.50M
--2.41M
--2.92M
--7.37M
Tổng nợ dài hạn
16.13%35.42M
25.60%37.45M
38.20%42.22M
34.96%42.69M
-5.46%30.50M
-9.63%29.81M
336.78%30.55M
329.11%31.63M
--32.26M
--32.99M
--7.00M
--7.37M
Tổng các khoản nợ
70.35%199.45M
124.87%191.67M
109.77%194.52M
66.47%198.90M
-19.95%117.08M
-30.71%85.24M
161.73%92.73M
63.18%119.48M
--146.26M
--123.01M
--35.43M
--73.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
86.34%1.83B
90.77%1.77B
128.86%1.47B
116.27%1.38B
54.70%980.35M
47.29%927.33M
--644.38M
--639.20M
--633.71M
--629.61M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-130.91%-1.57B
-169.52%-1.35B
-226.87%-1.16B
-296.32%-998.57M
-320.01%-678.80M
-447.93%-499.29M
---354.54M
---251.96M
---161.62M
---91.12M
----
----
Vốn dự trữ
98.12%137.47M
182.31%112.37M
263.10%93.04M
286.55%83.83M
297.35%69.39M
187.00%39.80M
--25.62M
--21.69M
--17.46M
--13.87M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
168.87%73.00K
221.54%79.00K
-11.39%140.00K
-490.00%-78.00K
-163.86%-106.00K
-122.89%-65.00K
--158.00K
--20.00K
--166.00K
--284.00K
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-13.92%259.50M
-1.06%423.44M
8.97%316.01M
-0.91%383.74M
-36.17%301.45M
-20.56%427.98M
189.38%290.01M
1449.14%387.25M
--472.26M
--538.77M
--100.22M
--25.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI