tradingkey.logo

Biohaven Ltd

BHVN
10.720USD
+0.220+2.10%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.13BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Biohaven Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.14%-145.72M
-0.08%-167.94M
-60.88%-165.12M
-48.63%-170.74M
-49.00%-141.28M
-277.98%-167.80M
-32.20%-102.64M
-52.35%-114.88M
0.78%-94.81M
34.61%-44.39M
-31.96%-77.64M
---75.41M
---95.56M
---67.89M
---58.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.20%-173.44M
38.03%-198.15M
-23.49%-221.68M
-29.07%-186.84M
-56.28%-160.30M
-253.94%-319.77M
-154.64%-179.50M
28.02%-144.76M
-48.97%-102.57M
55.56%-90.35M
27.35%-70.49M
---201.11M
---68.85M
---203.29M
---97.03M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
56.72%3.13M
1.23%1.98M
55.33%2.25M
29.94%2.46M
29.65%1.99M
6.72%1.95M
-12.31%1.45M
450.58%1.89M
307.96%1.54M
341.20%1.83M
559.60%1.65M
--344.00K
--377.00K
--415.00K
--250.00K
Các mục phi tiền mặt khác
379.38%10.04M
-100.31%-213.00K
-86.60%2.00M
-82.71%3.60M
-254.34%-3.59M
3596.69%67.70M
954.87%14.93M
94.17%20.83M
---1.01M
-102.06%-1.94M
-214.19%-1.75M
--10.73M
--0.00
--94.00M
--1.53M
Thay đổi trong vốn lưu động
-114.68%-3.01M
179.62%18.56M
-117.04%-4.37M
31.00%-6.01M
637.76%20.52M
-156.35%-23.31M
336.90%25.62M
-772.57%-8.72M
106.31%2.78M
104.99%41.36M
-192.03%-10.81M
---999.00K
---44.08M
--20.18M
---3.70M
-Thay đổi chi phí trả trước
-50.78%6.50M
58.20%-4.54M
-176.05%-7.24M
765.58%8.33M
221.61%13.20M
-127.47%-10.87M
-839.78%-2.62M
95.82%-1.25M
-71.19%-10.86M
578.67%39.56M
-108.61%-279.00K
---29.97M
---6.34M
---8.27M
--3.24M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.30M
--51.00K
---4.35M
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.56M
---376.00K
--1.94M
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3.14%-145.72M
-0.08%-167.94M
-60.88%-165.12M
-48.63%-170.74M
-49.00%-141.28M
-277.98%-167.80M
-32.20%-102.64M
-52.35%-114.88M
0.78%-94.81M
34.61%-44.39M
-31.96%-77.64M
---75.41M
---95.56M
---67.89M
---58.84M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-97.87%13.00K
-92.10%233.00K
4.77%461.00K
-89.57%49.00K
-51.04%611.00K
395.63%2.95M
-40.14%440.00K
56.67%470.00K
-72.41%1.25M
-40.74%595.00K
198.78%735.00K
--300.00K
--4.52M
--1.00M
--246.00K
Chi phí vốn
-97.87%13.00K
-92.10%233.00K
4.77%461.00K
-89.57%49.00K
-51.04%611.00K
395.63%2.95M
-40.14%440.00K
56.67%470.00K
-72.41%1.25M
-40.74%595.00K
198.78%735.00K
--300.00K
--4.52M
--1.00M
--246.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-97.87%13.00K
-92.10%233.00K
4.77%461.00K
-89.57%49.00K
-51.04%611.00K
395.63%2.95M
-40.14%440.00K
56.67%470.00K
-72.41%1.25M
-40.74%595.00K
198.78%735.00K
--300.00K
--4.52M
--1.00M
--246.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---20.00K
---1.83M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--391.00K
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---35.00M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
277.83%165.00M
85.80%-13.48M
385.15%165.34M
-2444.34%-87.63M
-255.17%-92.79M
-223.60%-94.98M
10618.52%34.08M
98.67%-3.44M
--59.80M
--76.85M
---324.00K
---259.72M
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---4.00M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
276.63%164.97M
84.13%-15.55M
384.50%164.88M
-2140.06%-87.68M
-259.52%-93.40M
-228.43%-97.93M
3313.50%34.03M
98.52%-3.91M
1394.19%58.55M
311.79%76.25M
-330.49%-1.06M
---264.02M
---4.52M
---36.00M
---246.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.85%122.00K
-22.20%249.83M
-89.22%369.00K
11.26%272.85M
302.68%80.38M
1678.85%321.12M
-87.16%3.42M
-53.74%245.24M
-131.09%-39.66M
-123.42%-20.34M
15.78%26.67M
--530.18M
--127.54M
--86.84M
--23.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
--250.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
----
----
11.54%271.28M
--76.36M
--318.52M
----
-14.30%243.22M
----
----
----
--283.80M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-96.96%122.00K
-54.46%1.08M
-83.25%369.00K
---8.58M
--4.01M
--2.37M
--2.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
-623.95%-1.25M
-100.00%0.00
405.02%10.15M
100.00%0.00
101.17%238.00K
-95.43%1.22M
-99.18%2.01M
-131.09%-39.66M
-123.42%-20.34M
15.78%26.67M
--246.38M
--127.54M
--86.84M
--23.03M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.85%122.00K
-22.20%249.83M
-89.22%369.00K
11.26%272.85M
302.68%80.38M
1678.85%321.12M
-87.16%3.42M
-53.74%245.24M
-131.09%-39.66M
-123.42%-20.34M
15.78%26.67M
--530.18M
--127.54M
--86.84M
--23.03M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-30.26%169.00M
-45.07%102.69M
-59.33%102.54M
-30.14%88.02M
19.99%242.32M
-1.92%186.93M
3.92%252.12M
145.03%125.99M
742.90%201.95M
364.76%190.59M
214.84%242.60M
--51.42M
--23.96M
--41.01M
--77.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
112.56%19.39M
19.72%66.31M
100.23%147.00K
-88.49%14.52M
-103.13%-154.30M
387.56%55.39M
-25.33%-65.19M
-34.03%126.13M
-376.63%-75.96M
166.63%11.36M
-44.29%-52.01M
--191.19M
--27.46M
---17.05M
---36.05M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--14.00K
-471.43%-40.00K
483.33%23.00K
128.39%88.00K
100.00%0.00
95.68%-7.00K
-140.00%-6.00K
-172.26%-310.00K
---40.00K
---162.00K
--15.00K
--429.00K
----
----
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
114.03%188.38M
-30.26%169.00M
-45.07%102.69M
-59.33%102.54M
-30.14%88.02M
19.99%242.32M
-1.92%186.93M
3.92%252.12M
145.03%125.99M
742.90%201.95M
364.76%190.59M
--242.60M
--51.42M
--23.96M
--41.01M
Dòng tiền tự do
-2.71%-145.73M
1.51%-168.17M
-60.64%-165.59M
-48.06%-170.79M
-47.71%-141.89M
-279.54%-170.75M
-31.52%-103.08M
-52.37%-115.35M
4.02%-96.06M
34.70%-44.99M
-32.65%-78.37M
---75.71M
---100.08M
---68.89M
---59.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI