tradingkey.logo

Biohaven Ltd

BHVN

13.935USD

-0.135-0.96%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.47BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.08%-167.94M
-60.88%-165.12M
-48.63%-170.74M
-49.00%-141.28M
-277.98%-167.80M
-32.20%-102.64M
-52.35%-114.88M
0.78%-94.81M
34.61%-44.39M
-31.96%-77.64M
---75.41M
---95.56M
---67.89M
---58.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
38.03%-198.15M
-23.49%-221.68M
-29.07%-186.84M
-56.28%-160.30M
-253.94%-319.77M
-154.64%-179.50M
28.02%-144.76M
-48.97%-102.57M
55.56%-90.35M
27.35%-70.49M
---201.11M
---68.85M
---203.29M
---97.03M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.23%1.98M
55.33%2.25M
29.94%2.46M
29.65%1.99M
6.72%1.95M
-12.31%1.45M
450.58%1.89M
307.96%1.54M
341.20%1.83M
559.60%1.65M
--344.00K
--377.00K
--415.00K
--250.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.31%-213.00K
-86.60%2.00M
-82.71%3.60M
-254.34%-3.59M
3596.69%67.70M
954.87%14.93M
94.17%20.83M
---1.01M
-102.06%-1.94M
-214.19%-1.75M
--10.73M
--0.00
--94.00M
--1.53M
Thay đổi trong vốn lưu động
179.62%18.56M
-117.04%-4.37M
31.00%-6.01M
637.76%20.52M
-156.35%-23.31M
336.90%25.62M
-772.57%-8.72M
106.31%2.78M
104.99%41.36M
-192.03%-10.81M
---999.00K
---44.08M
--20.18M
---3.70M
-Thay đổi chi phí trả trước
58.20%-4.54M
-176.05%-7.24M
765.58%8.33M
221.61%13.20M
-127.47%-10.87M
-839.78%-2.62M
95.82%-1.25M
-71.19%-10.86M
578.67%39.56M
-108.61%-279.00K
---29.97M
---6.34M
---8.27M
--3.24M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.30M
--51.00K
---4.35M
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.56M
---376.00K
--1.94M
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-0.08%-167.94M
-60.88%-165.12M
-48.63%-170.74M
-49.00%-141.28M
-277.98%-167.80M
-32.20%-102.64M
-52.35%-114.88M
0.78%-94.81M
34.61%-44.39M
-31.96%-77.64M
---75.41M
---95.56M
---67.89M
---58.84M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-92.10%233.00K
4.77%461.00K
-89.57%49.00K
-51.04%611.00K
395.63%2.95M
-40.14%440.00K
56.67%470.00K
-72.41%1.25M
-40.74%595.00K
198.78%735.00K
--300.00K
--4.52M
--1.00M
--246.00K
Chi phí vốn
-92.10%233.00K
4.77%461.00K
-89.57%49.00K
-51.04%611.00K
395.63%2.95M
-40.14%440.00K
56.67%470.00K
-72.41%1.25M
-40.74%595.00K
198.78%735.00K
--300.00K
--4.52M
--1.00M
--246.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-92.10%233.00K
4.77%461.00K
-89.57%49.00K
-51.04%611.00K
395.63%2.95M
-40.14%440.00K
56.67%470.00K
-72.41%1.25M
-40.74%595.00K
198.78%735.00K
--300.00K
--4.52M
--1.00M
--246.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---1.83M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--391.00K
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---35.00M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
85.80%-13.48M
385.15%165.34M
-2444.34%-87.63M
-255.17%-92.79M
-223.60%-94.98M
10618.52%34.08M
98.67%-3.44M
--59.80M
--76.85M
---324.00K
---259.72M
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---4.00M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
84.13%-15.55M
384.50%164.88M
-2140.06%-87.68M
-259.52%-93.40M
-228.43%-97.93M
3313.50%34.03M
98.52%-3.91M
1394.19%58.55M
311.79%76.25M
-330.49%-1.06M
---264.02M
---4.52M
---36.00M
---246.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-22.20%249.83M
-89.22%369.00K
11.26%272.85M
302.68%80.38M
1678.85%321.12M
-87.16%3.42M
-53.74%245.24M
-131.09%-39.66M
-123.42%-20.34M
15.78%26.67M
--530.18M
--127.54M
--86.84M
--23.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--250.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
11.54%271.28M
--76.36M
--318.52M
----
-14.30%243.22M
----
----
----
--283.80M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-54.46%1.08M
-83.25%369.00K
---8.58M
--4.01M
--2.37M
--2.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-623.95%-1.25M
-100.00%0.00
405.02%10.15M
100.00%0.00
101.17%238.00K
-95.43%1.22M
-99.18%2.01M
-131.09%-39.66M
-123.42%-20.34M
15.78%26.67M
--246.38M
--127.54M
--86.84M
--23.03M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-22.20%249.83M
-89.22%369.00K
11.26%272.85M
302.68%80.38M
1678.85%321.12M
-87.16%3.42M
-53.74%245.24M
-131.09%-39.66M
-123.42%-20.34M
15.78%26.67M
--530.18M
--127.54M
--86.84M
--23.03M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-45.07%102.69M
-59.33%102.54M
-30.14%88.02M
19.99%242.32M
-1.92%186.93M
3.92%252.12M
145.03%125.99M
742.90%201.95M
364.76%190.59M
214.84%242.60M
--51.42M
--23.96M
--41.01M
--77.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
19.72%66.31M
100.23%147.00K
-88.49%14.52M
-103.13%-154.30M
387.56%55.39M
-25.33%-65.19M
-34.03%126.13M
-376.63%-75.96M
166.63%11.36M
-44.29%-52.01M
--191.19M
--27.46M
---17.05M
---36.05M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-471.43%-40.00K
483.33%23.00K
128.39%88.00K
100.00%0.00
95.68%-7.00K
-140.00%-6.00K
-172.26%-310.00K
---40.00K
---162.00K
--15.00K
--429.00K
----
----
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-30.26%169.00M
-45.07%102.69M
-59.33%102.54M
-30.14%88.02M
19.99%242.32M
-1.92%186.93M
3.92%252.12M
145.03%125.99M
742.90%201.95M
364.76%190.59M
--242.60M
--51.42M
--23.96M
--41.01M
Dòng tiền tự do
1.51%-168.17M
-60.64%-165.59M
-48.06%-170.79M
-47.71%-141.89M
-279.54%-170.75M
-31.52%-103.08M
-52.37%-115.35M
4.02%-96.06M
34.70%-44.99M
-32.65%-78.37M
---75.71M
---100.08M
---68.89M
---59.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI