tradingkey.logo

Bluerock Homes Trust Inc

BHM

11.110USD

-0.490-4.22%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
45.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
34.17%16.80M
46.86%16.41M
31.49%13.81M
24.78%12.71M
21.94%12.52M
10.24%11.18M
8.01%10.50M
17.36%10.18M
28.26%10.27M
31.03%10.14M
68.31%9.72M
126.49%8.68M
--8.01M
--7.74M
--5.78M
--3.83M
Doanh thu
39.97%16.71M
47.89%15.91M
33.69%13.91M
17.61%11.98M
16.22%11.94M
6.12%10.76M
7.05%10.41M
18.30%10.18M
33.79%10.27M
47.96%10.14M
112.71%9.72M
225.69%8.61M
--7.68M
--6.85M
--4.57M
--2.64M
Chi phí doanh thu
33.19%9.53M
45.56%8.99M
31.85%8.02M
22.36%7.65M
24.64%7.15M
8.22%6.18M
9.82%6.08M
10.48%6.25M
20.88%5.74M
61.04%5.71M
151.91%5.54M
454.80%5.66M
--4.75M
--3.54M
--2.20M
--1.02M
Chi phí hoạt động
32.52%22.02M
44.70%21.96M
29.76%19.23M
25.26%17.55M
23.26%16.61M
12.20%15.18M
12.65%14.82M
27.67%14.01M
31.85%13.48M
47.54%13.53M
108.13%13.16M
200.93%10.97M
--10.22M
--9.17M
--6.32M
--3.65M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-68.29%13.00K
-60.98%16.00K
-47.62%22.00K
-22.22%35.00K
-21.15%41.00K
-32.79%41.00K
-64.10%42.00K
-62.81%45.00K
-57.72%52.00K
-50.00%61.00K
-4.10%117.00K
0.00%121.00K
--123.00K
--122.00K
--122.00K
--121.00K
Chi phí hoạt động khác
51.07%7.22M
88.45%7.48M
53.26%6.20M
23.95%5.03M
20.55%4.78M
1.80%3.97M
7.67%4.04M
15.53%4.05M
1.07%3.96M
-10.62%3.90M
37.89%3.76M
123.00%3.51M
--3.92M
--4.36M
--2.72M
--1.57M
Lợi nhuận hoạt động
-27.48%-5.21M
-38.67%-5.55M
-25.57%-5.43M
-26.56%-4.85M
-27.49%-4.09M
-18.08%-4.00M
-25.79%-4.32M
-66.62%-3.83M
-44.83%-3.21M
-136.73%-3.39M
-530.28%-3.44M
-1348.91%-2.30M
---2.21M
---1.43M
---545.00K
--184.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
3.87%1.18M
-7.62%1.10M
-42.28%1.51M
--1.58M
--1.14M
--1.20M
--2.61M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
38.66%5.63M
76.85%6.21M
-12.86%5.27M
--5.25M
--4.06M
--3.51M
--6.05M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-18.97%2.31M
13.46%3.11M
21.66%3.63M
-8.04%2.72M
-1.66%2.85M
-1.97%2.74M
7.03%2.98M
13.24%2.96M
51.12%2.89M
119.64%2.80M
164.42%2.79M
295.31%2.61M
--1.92M
--1.27M
--1.05M
--661.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-21718.18%-240.00K
-4290.24%-180.00K
-10.05%-1.47M
-14685.71%-1.03M
99.66%-1.10K
99.72%-4.10K
-1333.33%-1.33M
75.00%-7.00K
-364.29%-325.00K
---1.46M
-565.00%-93.00K
-40.00%-28.00K
---70.00K
--0.00
--20.00K
---20.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
441.12%2.41M
363.89%803.00K
-29.37%-489.00K
--10.20M
-206.79%-705.90K
--173.10K
---378.00K
--0.00
--661.00K
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
95.00%-15.00K
-124.58%-59.00K
-72.00%224.00K
200.61%166.00K
---300.00K
445.45%240.00K
131.21%800.00K
---165.00K
-100.00%0.00
4300.00%44.00K
394.29%346.00K
-100.00%0.00
--99.00K
--1.00K
--70.00K
--183.00K
Thu nhập trước thuế
-0.56%-5.20M
-120.32%-6.98M
-28.20%-7.30M
198.04%3.55M
-338.59%-5.17M
39.94%-3.17M
-82.90%-5.69M
-1465.28%-3.62M
45.74%-1.18M
-334.05%-5.28M
-1241.38%-3.11M
-1.12%265.00K
---2.17M
---1.22M
---232.00K
--268.00K
Thuế thu nhập
--626.00K
--346.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-12.67%-5.83M
-131.23%-7.33M
-28.20%-7.30M
198.04%3.55M
-338.59%-5.17M
39.94%-3.17M
-82.90%-5.69M
-1465.28%-3.62M
45.74%-1.18M
-334.05%-5.28M
-1241.38%-3.11M
-1.12%265.00K
---2.17M
---1.22M
---232.00K
--268.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.67%-5.83M
-131.23%-7.33M
-28.20%-7.30M
198.04%3.55M
-338.59%-5.17M
39.94%-3.17M
-82.90%-5.69M
-1465.28%-3.62M
45.74%-1.18M
-334.05%-5.28M
-1241.38%-3.11M
-1.12%265.00K
---2.17M
---1.22M
---232.00K
--268.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
-99.32%311.00K
----
----
--280.00K
--45.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-60.42%-6.87M
-205.20%-7.33M
-56.52%-6.65M
147.38%1.21M
-407.35%-4.28M
35.71%-2.40M
-104.23%-4.25M
-866.79%-2.56M
58.89%-844.00K
-252.97%-3.74M
-370.81%-2.08M
-104.91%-265.00K
---2.05M
---1.06M
---442.00K
--5.40M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-52.21%-2.48M
-147.94%-2.53M
-60.45%-2.50M
186.24%921.00K
-387.16%-1.63M
33.77%-1.02M
-51.31%-1.56M
-226.99%-1.07M
-179.17%-335.00K
-880.89%-1.54M
-310.41%-1.03M
-97.94%841.00K
---120.00K
---157.00K
--490.00K
--40.79M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
374.70%3.53M
901.19%2.53M
1474.58%1.86M
11666.67%1.41M
--743.00K
--253.00K
--118.00K
--12.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-52.21%-2.48M
-147.94%-2.53M
-60.45%-2.50M
186.24%921.00K
-387.16%-1.63M
33.77%-1.02M
-51.31%-1.56M
-226.99%-1.07M
-179.17%-335.00K
-880.89%-1.54M
-310.41%-1.03M
-97.94%841.00K
---120.00K
---157.00K
--490.00K
--40.79M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-50.50%-0.64
-146.91%-0.65
-59.75%-0.65
185.94%0.24
-386.13%-0.42
33.85%-0.27
-50.14%-0.41
-227.19%-0.28
-179.15%-0.09
-883.02%-0.40
-312.27%-0.27
-97.94%0.22
---0.03
---0.04
--0.13
--10.59
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-50.50%-0.64
-146.91%-0.65
-59.75%-0.65
185.67%0.24
-386.13%-0.42
33.85%-0.27
-50.14%-0.41
-227.19%-0.28
-179.15%-0.09
-883.02%-0.40
-312.27%-0.27
-97.94%0.22
---0.03
---0.04
--0.13
--10.59
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.50
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI