Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bhm
/
Bluerock Homes Trust Inc
BHM
11.110
USD
-0.490
-4.22%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.000
USD
+11.000
Sau giờ giao dịch (ET)
45.23M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bluerock Homes Trust Inc
11.110
-0.490
-4.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
10.02%
127.60M
46.07%
134.75M
43.72%
115.21M
73.46%
155.13M
45.21%
115.98M
57.18%
92.25M
2.21%
80.16M
-51.99%
89.44M
-59.82%
79.87M
--
58.69M
--
78.43M
--
186.28M
--
198.81M
Tiền mặt bị hạn chế
130.89%
17.50M
131.74%
15.94M
157.71%
16.03M
57.34%
9.67M
21.40%
7.58M
55.93%
6.88M
50.41%
6.22M
34.65%
6.15M
3.89%
6.24M
--
4.41M
--
4.14M
--
4.57M
--
6.01M
Tổng tài sản ngắn hạn
15.45%
176.04M
51.93%
188.08M
54.84%
166.87M
63.53%
195.45M
39.68%
152.47M
48.70%
123.79M
7.25%
107.77M
-42.21%
119.51M
-49.45%
109.16M
--
83.25M
--
100.48M
--
206.80M
--
215.95M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
31.43%
669.00K
-16.60%
849.00K
--
2.75M
--
491.00K
--
509.00K
--
1.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
97.00K
Tổng tài sản
31.08%
991.18M
32.57%
964.37M
43.98%
966.99M
19.41%
800.83M
13.57%
756.18M
13.14%
727.44M
1.93%
671.62M
-11.45%
670.67M
-8.15%
665.85M
--
642.95M
--
658.89M
--
757.42M
--
724.89M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
138.29%
2.59M
2392.93%
2.47M
-94.99%
623.00K
8791.67%
1.07M
--
1.09M
--
99.00K
--
12.44M
-99.06%
12.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
1.28M
--
2.90M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-95.39%
965.00K
305.43%
86.42M
7396.71%
122.87M
4977.86%
20.41M
2605.17%
20.91M
1766.46%
21.32M
7.90%
1.64M
9.84%
402.00K
-83.84%
773.00K
--
1.14M
--
1.52M
--
366.00K
--
4.78M
Tổng nợ ngắn hạn
-5.49%
34.04M
233.50%
114.36M
431.05%
147.19M
155.78%
38.24M
178.43%
36.02M
172.70%
34.29M
81.95%
27.72M
-19.05%
14.95M
-36.23%
12.94M
--
12.57M
--
15.23M
--
18.47M
--
20.29M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
65.72%
337.65M
22.64%
250.04M
52.04%
250.91M
24.26%
207.12M
22.24%
203.75M
39.96%
203.89M
8.81%
165.03M
8.75%
166.67M
16.17%
166.68M
--
145.68M
--
151.67M
--
153.27M
--
143.48M
-Nợ dài hạn
65.72%
337.65M
22.64%
250.04M
52.04%
250.91M
24.26%
207.12M
22.24%
203.75M
39.96%
203.89M
8.81%
165.03M
8.75%
166.67M
16.17%
166.68M
--
145.68M
--
151.67M
--
153.27M
--
143.48M
Tổng các khoản nợ
55.02%
371.69M
53.00%
364.40M
106.54%
398.10M
35.09%
245.36M
33.49%
239.77M
50.50%
238.18M
15.48%
192.75M
5.76%
181.62M
9.68%
179.62M
--
158.25M
--
166.91M
--
171.74M
--
163.76M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.10%
120.12M
-1.19%
119.12M
-3.16%
118.54M
-3.99%
119.72M
-4.35%
120.24M
-4.72%
120.55M
-3.36%
122.41M
-77.80%
124.70M
-76.65%
125.71M
--
126.52M
--
126.66M
--
561.74M
--
538.46M
Cổ phiếu ưu đãi
168.12%
129.58M
593.31%
116.75M
1134.79%
102.15M
2416.59%
85.99M
--
48.33M
--
16.84M
--
8.27M
--
3.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-34.09%
14.69M
-26.08%
17.68M
-16.97%
20.71M
-23.60%
23.21M
-29.12%
22.29M
-24.73%
23.92M
-25.15%
24.94M
--
30.38M
--
31.45M
--
31.79M
--
33.33M
--
--
--
--
Vốn dự trữ
-0.10%
120.08M
-1.19%
119.08M
-3.17%
118.50M
-3.99%
119.68M
-4.35%
120.20M
-4.72%
120.52M
-3.36%
122.37M
--
124.66M
--
125.67M
--
126.48M
--
126.62M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
495.00K
--
307.00K
--
-164.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
8.92%
354.60M
5.54%
346.11M
1.36%
327.66M
-1.21%
326.54M
-1.07%
325.55M
0.48%
327.95M
-2.64%
323.25M
1280.76%
330.56M
1351.61%
329.08M
--
326.40M
--
332.00M
--
23.94M
--
22.67M
Tổng vốn chủ sở hữu
19.96%
619.49M
22.63%
599.97M
18.80%
568.89M
13.58%
555.47M
6.21%
516.41M
0.94%
489.27M
-2.67%
478.87M
-16.50%
489.05M
-13.35%
486.24M
--
484.70M
--
491.99M
--
585.68M
--
561.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký