Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Bluerock Homes Trust Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
698.16%13.44M
997.55%13.86M
-14.09%951.00K
-29.43%5.00M
-64.04%1.68M
-70.64%1.26M
150.41%1.11M
180.07%7.09M
-29.65%4.68M
837.91%4.30M
-149.45%-2.20M
-271.66%-8.86M
116.77%6.66M
---583.00K
--4.44M
--5.16M
--3.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-380.83%-9.96M
-12.67%-5.83M
-131.23%-7.33M
-28.20%-7.30M
198.04%3.55M
-338.59%-5.17M
39.94%-3.17M
-82.90%-5.69M
-728.13%-3.62M
45.74%-1.18M
-334.05%-5.28M
-6583.33%-3.11M
-98.75%576.00K
---2.17M
---1.22M
--48.00K
--46.19M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
37.63%7.25M
49.82%7.76M
88.29%8.17M
35.77%6.79M
5.09%5.26M
9.61%5.18M
-4.53%4.34M
-0.60%5.00M
17.25%5.01M
0.79%4.72M
-4.96%4.54M
62.93%5.03M
119.58%4.27M
--4.69M
--4.78M
--3.09M
--1.95M
Các mục phi tiền mặt khác
-8.43%152.00K
115.49%153.00K
-43.16%54.00K
-346.85%-274.00K
348.65%166.00K
255.00%71.00K
1483.33%95.00K
436.36%111.00K
825.00%37.00K
281.82%20.00K
101.66%6.00K
-17.86%-33.00K
-99.87%4.00K
---11.00K
---362.00K
---28.00K
--3.04M
Thay đổi trong vốn lưu động
465.49%3.10M
706.19%5.34M
113.03%322.00K
1959.92%4.88M
-138.36%-849.00K
-59.93%662.00K
22.19%-2.47M
102.68%237.00K
-67.79%2.21M
218.00%1.65M
-272.95%-3.18M
-431.26%-8.84M
842.52%6.87M
---1.40M
--1.84M
--2.67M
--729.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
86.89%-403.00K
94.29%-71.00K
52.65%-768.00K
1290.26%6.85M
-1460.18%-3.07M
-318.63%-1.24M
0.61%-1.62M
303.72%493.00K
-91.14%226.00K
167.66%569.00K
-202.00%-1.63M
71.76%-242.00K
631.67%2.55M
---841.00K
--1.60M
---857.00K
---480.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
63.34%3.49M
85.75%3.31M
282.80%1.36M
-3.11%-1.23M
16.53%2.14M
74.02%1.78M
56.11%-744.00K
88.55%-1.19M
-59.29%1.83M
262.28%1.02M
-714.90%-1.69M
-396.21%-10.40M
261.98%4.50M
---631.00K
---208.00K
--3.51M
--1.24M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-80.90%17.00K
1591.94%2.10M
-154.72%-270.00K
-179.76%-745.00K
-42.21%89.00K
110.17%124.00K
-170.67%-106.00K
-48.14%934.00K
183.70%154.00K
-18.06%59.00K
-66.29%150.00K
11906.67%1.80M
-425.71%-184.00K
--72.00K
--445.00K
--15.00K
---35.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
698.16%13.44M
997.55%13.86M
-14.09%951.00K
-29.43%5.00M
-64.04%1.68M
-70.64%1.26M
150.41%1.11M
180.07%7.09M
-29.65%4.68M
837.91%4.30M
-149.45%-2.20M
-271.66%-8.86M
116.77%6.66M
---583.00K
--4.44M
--5.16M
--3.07M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
6552.38%98.79M
10204.31%56.28M
-115.74%-2.44M
3487.25%194.11M
-68.43%-1.53M
-228.34%-557.00K
142.67%15.48M
-8.63%5.41M
-102.00%-909.00K
-99.45%434.00K
-82.07%6.38M
-95.06%5.92M
140.34%45.47M
--79.49M
--35.58M
--119.95M
---112.70M
Chi phí vốn
180.68%101.84M
3224.67%63.73M
-79.96%3.84M
2164.09%200.12M
1702.53%36.28M
-38.89%1.92M
200.75%19.19M
49.26%8.84M
-95.57%2.01M
-96.05%3.14M
-82.07%6.38M
-95.06%5.92M
-43.97%45.47M
--79.49M
--35.58M
--119.97M
--81.14M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
91.91%-3.06M
-201.25%-7.45M
-69.51%-6.28M
-75.53%-6.02M
-1194.18%-37.82M
8.47%-2.47M
---3.71M
---3.43M
---2.92M
---2.70M
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---27.00K
---193.85M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
----
----
112.75%2.25M
---8.26M
---6.69M
---9.61M
---17.68M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---9.64M
--0.00
---9.89M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
1713.89%7.84M
456.80%22.30M
--0.00
--1.31M
-91.44%432.00K
--4.00M
----
-100.00%0.00
-2.90%5.05M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--9.45M
--5.20M
--31.00M
--9.89M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-3116.75%-83.05M
-660.66%-44.95M
198.39%18.98M
-874.28%-202.47M
54.58%2.75M
-236.90%-5.91M
-222.02%-19.29M
-124.77%-20.78M
103.80%1.78M
104.49%4.32M
75.99%-5.99M
92.16%-9.25M
-151.17%-46.86M
---96.13M
---24.94M
---117.86M
--91.58M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
192.86%107.80M
-12.28%25.51M
-101.55%-480.00K
3548.86%163.91M
1125.30%36.81M
102.01%29.08M
374.27%30.92M
104.98%4.49M
-88.55%3.00M
-83.09%14.39M
-111.28%-11.28M
-177.54%-90.18M
139.65%26.23M
--85.12M
--99.98M
--116.30M
---66.16M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
2151.96%78.66M
589.71%3.43M
-208.94%-37.69M
37351.24%149.75M
1021.64%3.49M
-103.39%-700.00K
642.50%34.59M
-9.84%-402.00K
-106.96%-379.00K
-73.06%20.63M
-167.37%-6.38M
-115.17%-366.00K
105.65%5.44M
--76.58M
--9.47M
--2.41M
---96.33M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---68.47M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-84.61%5.84M
-61.24%11.71M
64.50%14.09M
205.49%16.13M
1010.54%37.95M
--30.22M
--8.57M
--5.28M
--3.42M
----
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
154.74%2.88M
577.02%2.68M
-52.88%1.93M
2112.82%1.73M
--1.13M
--396.00K
--4.08M
--78.00K
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-280.27%-3.68M
-7416.28%-3.23M
98.50%-137.00K
-967.54%-4.87M
-2747.06%-968.00K
96.38%-43.00K
-9097.98%-9.11M
97.96%-456.00K
-100.78%-34.00K
-45.53%-1.19M
-100.33%-99.00K
-121.49%-22.39M
-80.02%4.33M
---817.00K
--30.21M
--104.15M
--21.70M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
192.86%107.80M
-12.28%25.51M
-101.55%-480.00K
3548.86%163.91M
1125.30%36.81M
102.01%29.08M
374.27%30.92M
104.98%4.49M
-88.55%3.00M
-83.09%14.39M
-111.28%-11.28M
-177.54%-90.18M
139.65%26.23M
--85.12M
--99.98M
--116.30M
---66.16M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
17.43%145.10M
52.01%150.69M
51.93%131.24M
72.42%164.80M
43.48%123.56M
57.09%99.13M
4.63%86.38M
-49.92%95.58M
-57.95%86.11M
-70.84%63.10M
-39.70%82.56M
43.13%190.84M
95.34%204.82M
--216.41M
--136.93M
--133.34M
--104.85M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-7.42%38.19M
-122.87%-5.59M
52.58%19.45M
-264.85%-33.56M
335.63%41.24M
6.16%24.43M
165.49%12.74M
91.50%-9.20M
167.76%9.47M
298.46%23.01M
-124.48%-19.46M
-3114.53%-108.28M
-149.05%-13.97M
---11.60M
--79.48M
--3.59M
--28.49M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
11.22%183.29M
17.43%145.10M
52.01%150.69M
51.93%131.24M
72.42%164.80M
43.48%123.56M
57.09%99.13M
4.63%86.38M
-49.92%95.58M
-57.95%86.11M
-70.84%63.10M
-39.70%82.56M
43.13%190.84M
--204.82M
--216.41M
--136.93M
--133.34M
Dòng tiền tự do
-155.50%-88.40M
-7525.69%-49.87M
84.00%-2.89M
-11062.41%-195.12M
-1395.92%-34.60M
-156.14%-654.00K
-110.84%-18.08M
88.17%-1.75M
106.88%2.67M
101.45%1.17M
72.46%-8.58M
87.13%-14.78M
50.29%-38.81M
---80.07M
---31.14M
---114.81M
---78.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.