tradingkey.logo

Blue Hat Interactive Entertainment Technology

BHAT
1.290USD
-0.070-5.15%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Blue Hat Interactive Entertainment Technology tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Blue Hat Interactive Entertainment Technology.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q2
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2018Q4
FY2017Q4
Tổng doanh thu
-79.38%5.65M
-71.76%13.08M
1867.46%27.38M
5657.93%46.30M
-71.12%1.69M
--1.39M
--804.18K
235.62%13.32M
124.24%5.86M
343.09%9.94M
--15.78M
--3.97M
--2.61M
--2.24M
13.67%8.90M
--7.83M
Doanh thu
-79.38%5.65M
-71.76%13.08M
1867.46%27.38M
5657.93%46.30M
-71.12%1.69M
--1.39M
--804.18K
235.62%13.32M
124.24%5.86M
343.09%9.94M
--15.78M
--3.97M
--2.61M
--2.24M
13.67%8.90M
--7.83M
Chi phí doanh thu
-80.31%5.18M
-74.04%12.00M
6256.51%26.30M
8388.20%46.23M
-56.73%690.96K
--413.82K
--544.62K
568.85%7.90M
151.71%1.60M
928.97%5.86M
--8.79M
--1.18M
--634.47K
--569.49K
-6.49%2.57M
--2.75M
Chi phí hoạt động
-76.95%8.88M
-71.60%14.31M
459.79%38.51M
1474.38%50.37M
19.63%4.98M
--6.88M
--3.20M
479.99%11.31M
121.82%4.17M
503.64%8.20M
--9.21M
--1.95M
--1.88M
--1.36M
6.49%4.21M
--3.96M
Chi phí R&D
118.05%2.83M
-73.27%340.39K
0.25%1.30M
-11.66%1.27M
82.10%1.70M
--1.29M
--1.44M
1856.39%1.08M
1251.71%934.41K
484.10%444.21K
--46.65K
--55.10K
--69.13K
--76.05K
-17.06%111.83K
--134.83K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
427.39%164.15K
--31.13K
Lợi nhuận hoạt động
70.96%-3.23M
69.82%-1.23M
-102.73%-11.12M
-69.79%-4.07M
-294.97%-3.29M
---5.49M
---2.40M
-0.62%2.01M
130.45%1.69M
96.73%1.74M
--6.57M
--2.02M
--732.95K
--885.26K
21.01%4.68M
--3.87M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%2.00
220.00%16.00
39927.59%69.65K
-97.50%5.00
-99.86%191.00
--174.00
--200.00
-56.93%16.77K
25.21%134.61K
-48.54%194.00
--999.00
--38.94K
--107.51K
--377.00
-59.02%52.78K
--128.80K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--117.23K
-77.13%66.72K
----
1580.70%291.70K
-5.92%92.00K
--116.53K
--17.36K
-11.35%28.03K
91.56%97.80K
89.53%137.62K
--284.33K
--31.61K
--51.05K
--72.61K
-40.29%30.51K
--51.10K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-6177.10%-3.20M
85.45%-1.61K
-456.99%-50.93K
-81.33%-11.10K
96.57%-1.31K
---9.14K
---6.12K
40.52%-3.11K
-179.99%-38.06K
29.06%-40.97K
---66.92K
---5.23K
--47.58K
---57.75K
-54.50%-1.22K
---789.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
87.69%-1.69M
----
-40901.60%-13.69M
----
----
---33.40K
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.02%-10.00
-102.16%-138.00
79.33%59.82K
11.58%6.39K
98.85%-6.76K
--33.36K
--5.72K
2224.69%884.47K
-25261.86%-585.77K
64.61%30.51K
---88.72K
---41.63K
--2.33K
--18.53K
3928.92%125.67K
---3.28K
Thu nhập trước thuế
66.74%-8.23M
70.30%-1.30M
-340.78%-24.74M
-80.84%-4.36M
-407.89%-3.39M
---5.61M
---2.41M
45.36%2.88M
31.30%1.10M
105.95%1.59M
--6.13M
--1.98M
--839.31K
--773.81K
22.47%4.83M
--3.94M
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.43%5.96K
-99.74%116.00
-89.02%45.29K
--1.05M
--45.29K
169.15%859.35K
21.67%412.35K
2414.86%363.15K
--1.00M
--319.29K
--338.92K
--14.44K
-74.25%170.10K
--660.65K
Doanh thu sau thuế
66.74%-8.23M
70.30%-1.30M
-271.26%-24.74M
-77.52%-4.36M
-598.54%-3.44M
---6.66M
---2.46M
21.53%2.02M
37.83%689.69K
62.04%1.23M
--5.13M
--1.66M
--500.39K
--759.37K
41.93%4.66M
--3.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.74%-8.23M
70.30%-1.30M
-271.26%-24.74M
-77.52%-4.36M
-598.54%-3.44M
---6.66M
---2.46M
21.53%2.02M
37.83%689.69K
62.04%1.23M
--5.13M
--1.66M
--500.39K
--759.37K
41.93%4.66M
--3.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-100.00%0.00
-100.00%0.00
115.58%7.38M
100.13%4.89K
----
--3.43M
---3.71M
----
---539.07K
----
--233.15K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
-100.00%0.00
-375.25%-2.43M
100.98%9.08K
----
--882.64K
---922.67K
----
----
----
--111.40K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
44.88%-8.23M
70.33%-1.30M
-262.19%-14.93M
16.69%-4.37M
-2382.86%-3.44M
---4.12M
---5.24M
21.53%2.02M
-69.90%150.62K
62.04%1.23M
--5.25M
--1.66M
--500.39K
--759.37K
41.93%4.66M
--3.28M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
44.88%-8.23M
70.33%-1.30M
-262.19%-14.93M
16.69%-4.37M
-2382.86%-3.44M
---4.12M
---5.24M
21.53%2.02M
-69.90%150.62K
62.04%1.23M
--5.25M
--1.66M
--500.39K
--759.37K
41.93%4.66M
--3.28M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
55.35%-14.07
93.88%-2.22
29.25%-31.50
58.38%-36.24
-1896.19%-57.10
---44.53
---87.07
-13.60%40.78
-77.68%3.18
20.82%26.11
--107.62
--47.20
--14.24
--21.61
41.93%174.53
--122.97
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
55.35%-14.07
93.88%-2.22
29.25%-31.50
58.38%-36.24
-2095.14%-57.10
---44.53
---87.07
-23.96%35.89
-79.90%2.86
9.49%23.66
--97.22
--47.20
--14.24
--21.61
41.93%174.53
--122.97
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI