tradingkey.logo

Blue Hat Interactive Entertainment Technology

BHAT

1.830USD

-0.070-3.68%
Đóng cửa 07/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.71KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2018Q4
FY2017Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-89.06%688.11K
--6.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
41.93%4.66M
--3.28M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
427.39%164.15K
--31.13K
Thuế hoãn lại
-2130.08%-109.65K
---4.92K
Các mục phi tiền mặt khác
920.50%305.37K
--29.92K
Thay đổi trong vốn lưu động
-246.95%-4.33M
--2.95M
-Thay đổi các khoản phải thu
-2524.57%-3.18M
---121.28K
-Thay đổi hàng tồn kho
-317.86%-60.38K
--27.72K
-Thay đổi chi phí trả trước
222.82%601.77K
---489.98K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-96.49%4.99K
--142.16K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-126.29%-18.22K
--69.32K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-89.06%688.11K
--6.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
148.58%4.08M
--1.64M
Chi phí vốn
148.58%4.08M
--1.64M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-76.15%8.04K
--33.71K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
153.30%4.07M
--1.61M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
113.19%2.21M
---16.73M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---1.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
89.83%-1.87M
---18.37M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
517.31%1.08M
---258.04K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
500.36%1.14M
---284.24K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-333.40%-61.13K
--26.19K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
517.31%1.08M
---258.04K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-21.47%11.79M
--15.02M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
100.28%35.03K
---12.65M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
145.48%139.27K
---306.25K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
399.08%11.83M
--2.37M
Dòng tiền tự do
-172.88%-3.39M
--4.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI