Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bhat
/
Blue Hat Interactive Entertainment Technology
BHAT
1.830
USD
-0.070
-3.68%
Đóng cửa 07/24, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/25, 09:30 (ET)
10.71K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Blue Hat Interactive Entertainment Technology
1.830
-0.070
-3.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2018Q4
FY2018Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-96.49%
14.30K
2133.49%
2.97M
--
407.59K
--
133.15K
-48.90%
69.27K
-97.01%
343.83K
-99.14%
135.56K
--
11.89M
1.15%
11.50M
--
14.67M
--
15.75M
--
11.37M
--
11.83M
--
14.12M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-96.49%
14.30K
2133.49%
2.97M
--
407.59K
--
133.15K
-48.90%
69.27K
-97.01%
343.83K
-99.14%
135.56K
--
11.89M
1.15%
11.50M
--
14.67M
--
15.75M
--
11.37M
--
11.83M
--
11.79M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
2.33M
Các khoản phải thu
-74.31%
5.47M
125.61%
31.02M
--
21.29M
--
13.75M
-22.15%
15.30M
-63.73%
16.66M
-38.78%
19.66M
--
48.59M
67.68%
45.93M
--
49.72M
--
32.11M
--
27.39M
--
12.13M
--
9.33M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-100.00%
0.00
176.09%
24.60M
--
15.17M
--
8.91M
-45.02%
9.17M
-55.26%
13.94M
-6.19%
16.68M
--
32.33M
116.12%
31.17M
--
28.54M
--
17.78M
--
14.42M
--
11.89M
--
9.09M
-Các khoản phải thu khác
-10.69%
5.47M
32.65%
6.42M
--
6.12M
--
4.84M
106.02%
6.13M
-81.60%
2.72M
-79.23%
2.98M
--
16.26M
13.83%
14.77M
--
21.18M
--
14.33M
--
12.97M
--
244.35K
--
239.68K
Hàng tồn kho
267.96%
64.56M
--
5.54M
--
17.55M
--
--
-100.00%
0.00
-87.30%
25.44K
19.67%
108.62K
--
244.30K
-19.75%
200.28K
--
168.35K
--
90.77K
--
249.56K
--
273.27K
--
221.18K
Chi phí trả trước
-47.34%
19.27K
-98.98%
18.94K
--
36.59K
--
1.87M
-95.52%
80.83K
-47.27%
1.27M
293.98%
1.80M
--
3.13M
766.42%
2.40M
--
5.24M
--
457.83K
--
277.38K
--
1.42M
--
1.92M
Tài sản ngắn hạn khác
-7.37%
1.47K
--
1.48K
--
1.59K
--
--
--
1.13K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
78.36%
70.06M
68.37%
39.56M
--
39.28M
--
23.50M
-0.79%
21.53M
-69.52%
18.30M
-57.18%
21.70M
--
63.86M
52.80%
60.04M
--
69.80M
--
50.69M
--
39.29M
--
25.66M
--
25.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.38%
5.17M
51.49%
5.64M
--
5.90M
--
3.72M
-10.38%
3.86M
-9.88%
4.09M
-4.08%
4.30M
--
4.43M
-7.70%
4.54M
--
4.70M
--
4.49M
--
4.92M
--
208.87K
--
225.60K
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
385.01K
--
384.67K
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
176.14K
--
159.06K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
0.00
--
--
--
0.00
--
1.24M
-80.21%
1.37M
-78.61%
5.70M
-51.47%
6.92M
--
27.88M
314.68%
26.64M
--
27.00M
--
14.25M
--
6.42M
--
4.27M
--
4.37M
Chi phí trả trước dài hạn
-100.00%
0.00
-2.60%
2.37M
--
2.39M
--
2.44M
46.38%
2.50M
-86.26%
1.72M
-59.00%
1.70M
--
11.78M
169.16%
12.54M
--
7.21M
--
4.16M
--
4.66M
--
3.45M
--
10.19K
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
-2.60%
2.37M
--
2.39M
--
2.44M
46.38%
2.50M
-86.54%
1.72M
-60.14%
1.70M
--
12.04M
163.97%
12.80M
--
7.46M
--
4.28M
--
4.85M
--
3.59M
--
40.74K
Tổng tài sản dài hạn
-48.22%
5.17M
-16.65%
9.69M
--
9.98M
--
11.63M
-13.93%
12.74M
-70.98%
13.30M
-40.77%
14.81M
--
46.20M
156.15%
45.83M
--
40.98M
--
25.00M
--
17.89M
--
9.81M
--
6.39M
Tổng tài sản
52.72%
75.23M
40.22%
49.25M
--
49.26M
--
35.13M
-6.12%
34.28M
-70.15%
31.60M
-51.76%
36.51M
--
110.06M
85.14%
105.87M
--
110.78M
--
75.69M
--
57.19M
--
35.47M
--
31.98M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
601.86K
-65.43%
29.39K
--
0.00
--
85.03K
-87.86%
22.64K
-18.69%
172.24K
621.84%
186.50K
--
216.88K
-16.27%
211.82K
--
777.32K
--
25.84K
--
252.99K
--
62.37K
--
31.89K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-46.53%
146.34K
-39.23%
272.02K
--
273.71K
--
447.59K
-44.96%
473.82K
-7.64%
1.31M
-83.99%
860.91K
--
1.42M
-29.65%
1.42M
--
4.39M
--
5.38M
--
2.02M
--
3.20M
--
2.11M
-Nợ ngắn hạn
-46.53%
146.34K
-39.23%
272.02K
--
273.71K
--
447.59K
-44.96%
473.82K
-7.64%
1.31M
-83.95%
860.91K
--
1.42M
-27.79%
1.42M
--
4.39M
--
5.36M
--
1.96M
--
3.13M
--
2.04M
Nợ ngắn hạn khác
19927.55%
604.83K
-63.36%
32.40K
--
3.02K
--
88.41K
-97.49%
42.27K
186.15%
2.86M
6430.09%
1.69M
--
2.08M
290.13%
1.00M
--
1.53M
--
25.84K
--
256.56K
--
138.64K
--
126.05K
Tổng nợ ngắn hạn
617.61%
40.65M
-63.93%
6.72M
--
5.66M
--
18.64M
-4.78%
17.41M
-21.75%
18.93M
12.60%
18.28M
--
26.50M
110.31%
24.19M
--
35.18M
--
16.24M
--
11.50M
--
7.12M
--
8.11M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-22.13%
1.67M
68.09%
2.01M
--
2.14M
--
1.19M
145.76%
1.42M
-29.89%
42.04K
14.61%
579.65K
--
59.73K
-76.50%
59.97K
--
85.49K
--
505.75K
--
255.19K
--
91.99K
--
111.33K
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
1.16M
169.23%
1.39M
--
0.00
2.34%
517.59K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
505.75K
--
0.00
--
91.99K
--
111.33K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-22.13%
1.67M
6609.33%
2.01M
--
2.14M
--
29.92K
-49.98%
31.04K
-29.89%
42.04K
--
62.06K
--
59.73K
-76.50%
59.97K
--
85.49K
--
0.00
--
255.19K
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-17.97%
2.44M
26.89%
2.75M
--
2.98M
--
2.17M
303.58%
2.34M
1400.59%
899.83K
14.61%
579.65K
--
59.73K
-76.50%
59.97K
--
85.49K
--
505.75K
--
255.19K
--
91.99K
--
111.33K
Tổng các khoản nợ
398.68%
43.09M
-54.46%
9.48M
--
8.64M
--
20.81M
4.70%
19.75M
-18.23%
19.83M
12.66%
18.86M
--
26.56M
106.26%
24.25M
--
35.27M
--
16.74M
--
11.76M
--
7.21M
--
8.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.10%
95.45M
93.98%
94.89M
--
94.41M
--
48.91M
21.77%
44.24M
5.16%
37.59M
54.59%
36.34M
--
35.92M
71.80%
35.75M
--
31.50M
--
23.51M
--
20.81M
--
12.86M
--
12.86M
Lợi nhuận giữ lại
-17.42%
-64.21M
-49.94%
-55.98M
--
-54.69M
--
-37.34M
-39.67%
-32.97M
-184.29%
-28.85M
-170.27%
-23.61M
--
35.50M
28.27%
34.22M
--
34.29M
--
33.59M
--
26.68M
--
16.35M
--
11.69M
Vốn dự trữ
1.10%
94.86M
93.36%
94.30M
--
93.83M
--
48.77M
21.67%
44.15M
5.11%
37.52M
54.61%
36.28M
--
35.86M
71.84%
35.69M
--
31.45M
--
23.47M
--
20.77M
--
12.83M
--
12.83M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
1.04%
908.08K
182.82%
876.82K
--
898.77K
--
310.03K
-66.07%
834.51K
-51.15%
1.49M
41.20%
2.46M
--
2.74M
248.32%
3.05M
--
1.38M
--
1.74M
--
-2.06M
--
-956.93K
--
-791.09K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
0.00
--
--
--
0.00
--
2.43M
-1.63%
2.42M
-82.13%
1.54M
2108.56%
2.46M
--
9.34M
--
8.60M
--
8.34M
--
111.40K
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-20.87%
32.14M
177.85%
39.78M
--
40.62M
--
14.32M
-17.68%
14.53M
-85.58%
11.77M
-70.06%
17.65M
--
83.50M
79.68%
81.63M
--
75.51M
--
58.95M
--
45.43M
--
28.26M
--
23.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký