tradingkey.logo

BGM Group Ltd

BGM
4.310USD
-0.090-2.05%
Đóng cửa 12/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
423.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của BGM Group Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của BGM Group Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
-27.57%12.54M
-56.92%12.56M
-47.18%17.31M
-9.11%29.16M
20.65%32.77M
7.17%32.09M
--27.16M
--29.94M
Doanh thu
-27.57%12.54M
-56.92%12.56M
-47.18%17.31M
-9.11%29.16M
20.65%32.77M
7.17%32.09M
--27.16M
--29.94M
Chi phí doanh thu
-44.91%9.83M
-58.51%11.15M
-39.20%17.85M
-8.19%26.87M
14.64%29.36M
13.22%29.27M
--25.61M
--25.85M
Chi phí hoạt động
-38.30%12.42M
-54.26%13.24M
-36.89%20.13M
-6.18%28.95M
17.93%31.89M
11.54%30.86M
--27.04M
--27.67M
Chi phí R&D
--894.14K
--467.36K
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-27.21%682.46K
170.01%554.77K
37.39%937.60K
-62.11%205.46K
11.74%682.46K
-8.18%542.21K
--610.74K
--590.49K
Lợi nhuận hoạt động
104.09%115.32K
-422.41%-679.09K
-422.46%-2.82M
-82.84%210.63K
653.43%874.76K
-45.98%1.23M
--116.10K
--2.27M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
--22.72K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--80.39K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
65.32%-1.99M
344.27%966.71K
-4049.39%-5.74M
122.71%217.59K
-68.54%145.36K
---958.17K
--462.01K
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---101.35K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
305.86%196.26K
-102.07%-4.69K
-157.95%-95.34K
176.53%226.71K
-31.62%164.52K
-75.18%81.98K
--240.60K
--330.29K
Thu nhập trước thuế
71.16%-2.48M
-50.45%340.72K
-821.45%-8.59M
85.93%687.63K
41.51%1.19M
-85.33%369.83K
--841.43K
--2.52M
Thuế thu nhập
-2072.43%-631.92K
-95.19%11.94K
-139.23%-29.09K
106.61%248.25K
446.75%74.15K
-56.55%120.15K
---21.38K
--276.52K
Doanh thu sau thuế
78.44%-1.85M
-25.17%328.78K
-866.76%-8.56M
75.98%439.38K
29.41%1.12M
-88.88%249.68K
--862.82K
--2.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
78.44%-1.85M
-25.17%328.78K
-866.76%-8.56M
75.98%439.38K
29.41%1.12M
-88.88%249.68K
--862.82K
--2.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
103.98%11.36K
-52.63%-85.69K
-323.34%-285.31K
-134.69%-56.14K
111.03%127.75K
253.74%161.82K
--60.53K
---105.26K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
77.56%-1.86M
-16.36%414.47K
-936.96%-8.28M
463.98%495.52K
23.25%988.83K
-96.26%87.86K
--802.28K
--2.35M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
77.56%-1.86M
-16.36%414.47K
-936.96%-8.28M
463.98%495.52K
23.25%988.83K
-96.26%87.86K
--802.28K
--2.35M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
78.03%-0.25
-16.38%0.06
-936.95%-1.16
463.41%0.07
23.26%0.14
-96.61%0.01
--0.11
--0.36
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
78.03%-0.25
-16.38%0.06
-936.95%-1.16
463.41%0.07
23.26%0.14
-96.61%0.01
--0.11
--0.36
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI