tradingkey.logo

BGM Group Ltd

BGM

8.875USD

+0.275+3.20%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
872.36MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
-27.57%12.54M
-56.92%12.56M
-47.18%17.31M
-9.11%29.16M
20.65%32.77M
7.17%32.09M
--27.16M
--29.94M
Doanh thu
-27.57%12.54M
-56.92%12.56M
-47.18%17.31M
-9.11%29.16M
20.65%32.77M
7.17%32.09M
--27.16M
--29.94M
Chi phí doanh thu
-44.91%9.83M
-58.51%11.15M
-39.20%17.85M
-8.19%26.87M
14.64%29.36M
13.22%29.27M
--25.61M
--25.85M
Chi phí hoạt động
-38.30%12.42M
-54.26%13.24M
-36.89%20.13M
-6.18%28.95M
17.93%31.89M
11.54%30.86M
--27.04M
--27.67M
Chi phí R&D
--894.14K
--467.36K
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-27.21%682.46K
170.01%554.77K
37.39%937.60K
-62.11%205.46K
11.74%682.46K
-8.18%542.21K
--610.74K
--590.49K
Lợi nhuận hoạt động
104.09%115.32K
-422.41%-679.09K
-422.46%-2.82M
-82.84%210.63K
653.43%874.76K
-45.98%1.23M
--116.10K
--2.27M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
--22.72K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--80.39K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
65.32%-1.99M
344.27%966.71K
-4049.39%-5.74M
122.71%217.59K
-68.54%145.36K
---958.17K
--462.01K
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---101.35K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
305.86%196.26K
-102.07%-4.69K
-157.95%-95.34K
176.53%226.71K
-31.62%164.52K
-75.18%81.98K
--240.60K
--330.29K
Thu nhập trước thuế
71.16%-2.48M
-50.45%340.72K
-821.45%-8.59M
85.93%687.63K
41.51%1.19M
-85.33%369.83K
--841.43K
--2.52M
Thuế thu nhập
-2072.43%-631.92K
-95.19%11.94K
-139.23%-29.09K
106.61%248.25K
446.75%74.15K
-56.55%120.15K
---21.38K
--276.52K
Doanh thu sau thuế
78.44%-1.85M
-25.17%328.78K
-866.76%-8.56M
75.98%439.38K
29.41%1.12M
-88.88%249.68K
--862.82K
--2.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
78.44%-1.85M
-25.17%328.78K
-866.76%-8.56M
75.98%439.38K
29.41%1.12M
-88.88%249.68K
--862.82K
--2.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
103.98%11.36K
-52.63%-85.69K
-323.34%-285.31K
-134.69%-56.14K
111.03%127.75K
253.74%161.82K
--60.53K
---105.26K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
77.56%-1.86M
-16.36%414.47K
-936.96%-8.28M
463.98%495.52K
23.25%988.83K
-96.26%87.86K
--802.28K
--2.35M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
77.56%-1.86M
-16.36%414.47K
-936.96%-8.28M
463.98%495.52K
23.25%988.83K
-96.26%87.86K
--802.28K
--2.35M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
78.03%-0.25
-16.38%0.06
-936.95%-1.16
463.41%0.07
23.26%0.14
-96.61%0.01
--0.11
--0.36
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
78.03%-0.25
-16.38%0.06
-936.95%-1.16
463.41%0.07
23.26%0.14
-96.61%0.01
--0.11
--0.36
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI