Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bgm
/
BGM Group Ltd
BGM
8.350
USD
-0.250
-2.91%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
8.350
USD
+8.350
Sau giờ giao dịch (ET)
820.76M
Vốn hóa
--
P/E TTM
BGM Group Ltd
8.350
-0.250
-2.91%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2019Q4
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-42.65%
14.54M
-19.08%
18.14M
185.54%
25.36M
56.57%
22.42M
-24.21%
8.88M
36.80%
14.32M
-70.94%
11.72M
--
10.47M
--
40.31M
158.29%
11.87M
311.06%
11.81M
--
4.59M
--
2.87M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-6.71%
9.65M
31.31%
9.82M
16.51%
10.35M
-47.79%
7.48M
-24.21%
8.88M
36.80%
14.32M
-42.32%
11.72M
--
10.47M
--
20.31M
158.29%
11.87M
311.06%
11.81M
--
4.59M
--
2.87M
-Đầu tư ngắn hạn
-67.42%
4.89M
-44.30%
8.32M
--
15.01M
--
14.94M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
20.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
518.06%
16.83M
-5.44%
5.77M
-49.34%
2.72M
79.56%
6.11M
-55.21%
5.38M
-74.72%
3.40M
196.72%
12.00M
--
13.46M
--
4.05M
105.67%
12.63M
-17.52%
6.60M
--
6.14M
--
8.01M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
669.84%
5.52M
-21.89%
1.54M
-54.70%
717.40K
142.32%
1.98M
434.72%
1.58M
-52.96%
815.33K
73.72%
296.19K
--
1.73M
--
170.50K
85.25%
1.12M
-24.43%
2.97M
--
603.76K
--
3.93M
-Khoản vay phải thu
20.55%
2.26M
-19.22%
3.34M
-50.52%
1.88M
59.77%
4.13M
-67.61%
3.79M
-77.94%
2.59M
202.13%
11.71M
--
11.72M
--
3.88M
109.95%
11.50M
-12.09%
3.59M
--
5.48M
--
4.08M
-Các khoản phải thu khác
6387.86%
8.41M
--
192.39K
--
129.61K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-79.15%
12.50K
--
49.69K
--
59.95K
--
--
Hàng tồn kho
90.27%
8.85M
1.17%
5.05M
-57.32%
4.65M
-43.79%
4.99M
-18.50%
10.90M
-28.94%
8.88M
4.36%
13.37M
--
12.50M
--
12.81M
-4.22%
11.99M
-10.84%
10.47M
--
12.52M
--
11.75M
Chi phí trả trước
355.52%
2.72M
13.51%
803.92K
-37.04%
596.89K
-41.71%
708.25K
26.68%
948.07K
-12.01%
1.22M
-32.36%
748.37K
--
1.38M
--
1.11M
-48.66%
491.83K
-33.74%
1.73M
--
958.00K
--
2.61M
Tài sản ngắn hạn khác
--
113.00
-100.00%
0.00
--
--
-87.09%
286.56K
-80.79%
979.05K
-13.51%
2.22M
2111.38%
5.10M
--
2.57M
--
230.51K
-29.05%
534.94K
222.52%
864.95K
--
753.98K
--
268.18K
Tổng tài sản ngắn hạn
28.85%
42.94M
-13.74%
29.77M
23.07%
33.33M
14.91%
34.51M
-36.93%
27.08M
-25.59%
30.03M
-26.61%
42.94M
--
40.37M
--
58.51M
50.25%
37.52M
23.45%
31.48M
--
24.97M
--
25.50M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
17.91%
14.69M
--
14.25M
15.37%
12.45M
--
--
0.22%
10.80M
11.18%
10.27M
28.22%
10.77M
--
9.24M
--
8.40M
-0.03%
7.66M
-13.02%
7.52M
--
7.67M
--
8.65M
-Tài sản cố định
38.48%
48.82M
1237.75%
38.36M
--
35.26M
--
2.87M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
7.60%
28.44M
-3.79%
26.96M
--
26.43M
--
28.03M
-Khấu hao lũy kế
49.72%
34.14M
--
24.11M
--
22.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
10.72%
20.78M
0.33%
19.44M
--
18.77M
--
19.38M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
34.15%
4.59M
32.59%
4.54M
-7.10%
3.42M
98.25%
3.42M
93.76%
3.68M
-10.43%
1.73M
-1.39%
1.90M
--
1.93M
--
1.93M
2.59%
1.88M
-7.35%
1.83M
--
1.83M
--
1.98M
Chi phí trả trước dài hạn
0.60%
644.85K
4.12%
660.57K
-69.38%
641.01K
-68.61%
634.44K
-47.42%
2.09M
-9.91%
2.02M
--
3.98M
--
2.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
939.18%
6.78M
68.17%
1.09M
-72.25%
652.50K
-73.20%
645.22K
-48.01%
2.35M
-15.82%
2.41M
639.33%
4.52M
--
2.86M
--
611.78K
108.41%
540.58K
-10.75%
228.71K
--
259.38K
--
256.27K
Tổng tài sản dài hạn
76.73%
29.21M
397.02%
23.23M
-55.52%
16.53M
-86.45%
4.67M
-0.15%
37.15M
-1.42%
34.49M
222.56%
37.21M
--
34.99M
--
11.54M
3.18%
10.63M
-11.34%
10.07M
--
10.30M
--
11.35M
Tổng tài sản
316.02%
207.39M
3.41%
53.00M
-22.39%
49.85M
-20.56%
51.26M
-19.86%
64.23M
-14.37%
64.53M
14.43%
80.15M
--
75.35M
--
70.04M
36.51%
48.14M
12.73%
41.55M
--
35.27M
--
36.85M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
1.90M
--
2.85M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
1.60M
-100.00%
0.00
--
--
-71.31%
479.71K
-95.33%
598.84K
-78.74%
1.67M
320.53%
12.83M
--
7.87M
--
3.05M
49.89%
7.35M
52.70%
7.05M
--
4.90M
--
4.62M
-Nợ ngắn hạn
--
1.60M
-100.00%
0.00
--
--
-71.31%
479.71K
-95.33%
598.84K
-78.74%
1.67M
320.53%
12.83M
--
7.87M
--
3.05M
49.89%
7.35M
52.70%
7.05M
--
4.90M
--
4.62M
Nợ phải trả hoãn lại
663.86%
3.59M
-48.56%
568.50K
-81.68%
470.13K
63.01%
1.11M
-26.14%
2.57M
-75.95%
677.96K
12.68%
3.47M
--
2.82M
--
3.08M
69.18%
3.90M
-54.36%
629.51K
--
2.30M
--
1.38M
Nợ ngắn hạn khác
1068.22%
5.49M
209.47%
3.42M
-81.68%
470.13K
63.01%
1.11M
-26.35%
2.57M
-76.10%
677.96K
12.33%
3.48M
--
2.84M
--
3.10M
70.46%
3.93M
-54.36%
629.51K
--
2.31M
--
1.38M
Tổng nợ ngắn hạn
398.71%
23.59M
31.77%
8.78M
-48.50%
4.73M
-27.45%
6.66M
-58.59%
9.18M
-49.49%
9.18M
67.42%
22.17M
--
18.17M
--
13.24M
58.04%
18.42M
9.58%
13.77M
--
11.66M
--
12.56M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
345.80%
78.76K
-100.00%
0.00
-62.96%
17.67K
-66.12%
24.57K
-39.73%
47.70K
-31.68%
72.54K
-22.22%
79.14K
--
106.18K
--
101.75K
--
155.72K
--
59.29K
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
345.80%
78.76K
-100.00%
0.00
-62.96%
17.67K
-66.12%
24.57K
-39.73%
47.70K
-31.68%
72.54K
-22.22%
79.14K
--
106.18K
--
101.75K
--
155.72K
--
59.29K
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
29.05%
237.87K
-39.43%
134.39K
-31.11%
184.33K
-28.41%
221.88K
-30.75%
267.55K
-23.23%
309.94K
-30.22%
386.34K
--
403.75K
--
553.68K
-25.73%
722.14K
-31.56%
789.27K
--
972.34K
--
1.15M
Nợ dài hạn khác
29.05%
237.87K
-39.43%
134.39K
-31.11%
184.33K
-28.41%
221.88K
-30.75%
267.55K
-23.23%
309.94K
-30.22%
386.34K
--
403.75K
--
553.68K
-25.73%
722.14K
-31.56%
789.27K
--
972.34K
--
1.15M
Tổng nợ dài hạn
56.75%
316.63K
-45.47%
134.39K
-35.93%
202.00K
-35.56%
246.45K
-32.28%
315.25K
-24.99%
382.48K
-28.98%
465.49K
--
509.92K
--
655.43K
-9.72%
877.86K
-26.42%
848.56K
--
972.34K
--
1.15M
Tổng các khoản nợ
384.70%
23.90M
29.01%
8.91M
-48.08%
4.93M
-27.78%
6.91M
-58.05%
9.50M
-48.82%
9.56M
62.87%
22.64M
--
18.68M
--
13.90M
52.82%
19.30M
6.56%
14.62M
--
12.63M
--
13.72M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
386.59%
177.46M
0.00%
36.47M
0.00%
36.47M
0.00%
36.47M
0.05%
36.47M
0.05%
36.47M
-0.63%
36.45M
--
36.45M
--
36.68M
0.00%
12.30M
0.00%
12.30M
--
12.30M
--
12.30M
Lợi nhuận giữ lại
-28.70%
6.75M
-15.93%
7.62M
-45.35%
9.47M
-51.37%
9.06M
-1.72%
17.34M
6.13%
18.63M
5.31%
17.64M
--
17.55M
--
16.75M
54.25%
14.40M
59.06%
13.19M
--
9.33M
--
8.29M
Vốn dự trữ
385.14%
176.64M
0.00%
36.41M
0.00%
36.41M
0.00%
36.41M
0.05%
36.41M
0.05%
36.41M
-0.63%
36.39M
--
36.39M
--
36.62M
0.00%
12.25M
0.00%
12.25M
--
12.25M
--
12.25M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
16.66%
-2.09M
50.97%
-1.34M
-161.54%
-2.51M
-33.77%
-2.74M
-169.18%
-960.40K
-338.73%
-2.05M
255.91%
1.39M
--
857.07K
--
390.08K
65.47%
-602.00K
-198.25%
-1.65M
--
-1.74M
--
-552.69K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-8.12%
1.37M
-13.45%
1.35M
-21.19%
1.49M
-18.42%
1.56M
-6.90%
1.89M
5.61%
1.91M
-12.59%
2.03M
--
1.81M
--
2.32M
-0.05%
2.74M
-0.29%
3.09M
--
2.74M
--
3.09M
Tổng vốn chủ sở hữu
308.48%
183.49M
-0.58%
44.09M
-17.93%
44.92M
-19.31%
44.35M
-4.82%
54.74M
-3.01%
54.96M
2.43%
57.51M
--
56.67M
--
56.14M
27.40%
28.84M
16.40%
26.93M
--
22.64M
--
23.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký