tradingkey.logo

BGM Group Ltd

BGM

8.800USD

+0.200+2.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
864.99MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-364.90%-2.02M
670.31%2.56M
-91.01%761.20K
-110.72%-449.00K
190.55%8.47M
-56.81%4.19M
---9.35M
--9.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
78.44%-1.85M
-25.17%328.78K
-866.76%-8.56M
75.98%439.38K
29.41%1.12M
-88.88%249.68K
--862.82K
--2.25M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-27.21%682.46K
170.01%554.77K
37.39%937.60K
-62.11%205.46K
11.74%682.46K
-8.18%542.21K
--610.74K
--590.49K
Thuế hoãn lại
-695.06%-406.25K
-100.44%-600.00
-36.54%68.27K
64.45%135.27K
1165.47%107.58K
327.92%82.26K
---10.10K
---36.09K
Các mục phi tiền mặt khác
-24.55%30.07K
-272.40%-710.72K
-89.78%39.86K
477.07%412.26K
259.33%389.86K
-127.95%-109.33K
---244.69K
--391.24K
Thay đổi trong vốn lưu động
-201.32%-2.57M
335.65%3.36M
-59.66%2.54M
-157.78%-1.42M
161.75%6.29M
-62.15%2.46M
---10.18M
--6.51M
-Thay đổi các khoản phải thu
-106.77%-2.20M
293.07%3.53M
-113.19%-1.06M
-206.63%-1.83M
187.37%8.06M
-81.12%1.71M
---9.23M
--9.07M
-Thay đổi hàng tồn kho
-104.03%-220.42K
156.99%1.18M
97.87%5.47M
-286.61%-2.07M
263.29%2.77M
25.10%-535.18K
--761.36K
---714.55K
-Thay đổi chi phí trả trước
-373.38%-512.46K
46.36%446.98K
130.59%187.46K
-53.35%305.40K
-135.99%-612.80K
209.79%654.67K
---259.67K
---596.31K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-29.53%375.46K
-332.53%-16.30K
79.54%532.77K
58.72%7.01K
541.71%296.75K
100.53%4.42K
---67.18K
---830.31K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-3397.14%-1.28M
-115.80%-229.21K
97.54%-36.52K
404.90%1.45M
-10.37%-1.49M
-11.71%287.35K
---1.35M
--325.47K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
101.44%20.21K
-138.64%-688.46K
47.74%-1.41M
213.31%1.78M
-466.17%-2.69M
148.52%568.68K
---474.98K
---1.17M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-364.90%-2.02M
670.31%2.56M
-91.01%761.20K
-110.72%-449.00K
190.55%8.47M
-56.81%4.19M
---9.35M
--9.70M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
5368.84%1.08M
-64.83%786.55K
93.09%-20.46K
-37.10%2.24M
-112.15%-296.31K
236.90%3.56M
--2.44M
--1.06M
Chi phí vốn
--1.08M
-64.83%786.55K
----
-37.10%2.24M
-42.84%1.39M
236.90%3.56M
--2.44M
--1.06M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
124.55%786.55K
----
-90.15%350.27K
-113.25%-322.99K
237.47%3.56M
--2.44M
--1.05M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
5368.84%1.08M
----
-176.69%-20.46K
--1.89M
222258.33%26.68K
-100.00%0.00
--12.00
--1.80K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
284.38%546.41K
----
--142.16K
----
----
----
---706.66K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
440.03%3.40M
--1.46M
---1.00M
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--30.37K
---20.03M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-59.27%-2.61M
293.82%55.57K
-1303.15%-1.64M
-124.53%-28.67K
---116.90K
--116.90K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
110.33%255.97K
132.12%727.44K
-1480.98%-2.48M
34.13%-2.26M
105.76%179.41K
83.69%-3.44M
---3.11M
---21.09M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
69.21%-5.52K
83.25%-486.21K
99.80%-17.93K
-192.48%-2.90M
-297.18%-9.08M
-83.81%3.14M
--4.60M
--19.39M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
92.60%-5.52K
56.42%-486.21K
99.18%-74.64K
-135.54%-1.12M
-293.08%-9.08M
168.58%3.14M
--4.70M
---4.58M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
---97.80K
--23.97M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
--0.00
--1.79M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
69.21%-5.52K
83.25%-486.21K
99.80%-17.93K
-192.48%-2.90M
-297.18%-9.08M
-83.81%3.14M
--4.60M
--19.39M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
6.50%10.35M
-50.09%7.48M
-41.71%9.71M
18.81%14.98M
-17.95%16.67M
6.24%12.61M
--20.31M
--11.87M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
76.40%-528.08K
154.50%2.87M
-32.65%-2.24M
-229.71%-5.26M
78.10%-1.69M
-51.94%4.06M
---7.71M
--8.45M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
345.81%1.24M
-80.92%67.17K
59.94%-503.60K
106.05%352.15K
-903.27%-1.26M
-61.63%170.91K
--156.48K
--445.42K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
31.31%9.82M
6.50%10.35M
-50.09%7.48M
-41.71%9.71M
18.81%14.98M
-17.95%16.67M
--12.61M
--20.31M
Dòng tiền tự do
-506.55%-3.09M
166.07%1.77M
-89.24%761.20K
-524.95%-2.69M
160.00%7.07M
-92.69%631.87K
---11.79M
--8.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI