Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-betr
/
Better Home & Finance Holding Co
BETR
35.462
USD
+3.442
+10.75%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
541.66M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Better Home & Finance Holding Co
35.462
+3.442
+10.75%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
48.54%
54.23M
44.07%
39.05M
-93.55%
31.92M
115.79%
34.44M
-12.37%
36.51M
24.05%
27.11M
905.09%
494.73M
-459.96%
-218.06M
-90.20%
41.66M
-89.71%
21.85M
--
-61.45M
--
60.58M
--
425.12M
--
212.39M
Chi phí doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-65.35%
14.53M
--
--
--
--
-88.08%
35.81M
--
41.94M
--
74.31M
--
200.95M
--
300.41M
Chi phí hoạt động
15.75%
89.91M
14.03%
89.46M
27.04%
85.97M
-76.26%
88.52M
-5.10%
77.67M
-22.73%
78.45M
-39.18%
67.67M
128.72%
372.83M
-73.21%
81.84M
-77.10%
101.53M
--
111.28M
--
163.01M
--
305.49M
--
443.40M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-55.83%
3.54M
-55.75%
4.01M
-22.07%
7.90M
-21.28%
8.26M
-26.06%
8.00M
-21.21%
9.07M
-16.91%
10.14M
-13.87%
10.49M
-13.93%
10.82M
-5.24%
11.52M
--
12.21M
--
12.18M
--
12.58M
--
12.15M
Chi phí hoạt động khác
6097.73%
5.28M
101.46%
4.82M
1502.76%
15.08M
-97.85%
5.11M
-103.61%
-88.00K
--
2.39M
--
941.00K
--
237.67M
--
2.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
13.33%
-35.68M
1.82%
-50.41M
-112.66%
-54.05M
90.85%
-54.08M
-2.44%
-41.16M
35.55%
-51.35M
347.25%
427.06M
-476.89%
-590.90M
-133.59%
-40.18M
65.51%
-79.68M
--
-172.73M
--
-102.43M
--
119.63M
--
-231.01M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-97.31%
1.68M
--
--
--
--
-95.92%
2.69M
--
62.53M
--
83.40M
--
74.21M
--
65.97M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-696.50%
-2.28M
-435.29%
-342.00K
-70.54%
-21.51M
-10.44%
163.00K
88.06%
-286.00K
101.19%
102.00K
59.20%
-12.61M
100.44%
182.00K
97.93%
-2.40M
71.75%
-8.58M
--
-30.91M
--
-41.58M
--
-115.92M
--
-30.38M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
521.68%
1.78M
435.29%
342.00K
103.59%
16.71M
-100.07%
-163.00K
129.27%
286.00K
-104.11%
-102.00K
-16276.63%
-465.89M
31734.45%
237.49M
-359.15%
-977.00K
1046.95%
2.48M
--
2.88M
--
746.00K
--
377.00K
--
-262.00K
Thu nhập trước thuế
12.11%
-36.18M
1.82%
-50.41M
-14.40%
-58.84M
84.69%
-54.08M
5.49%
-41.16M
41.96%
-51.35M
80.46%
-51.44M
-55.84%
-353.23M
37.89%
-43.55M
73.00%
-88.47M
--
-263.29M
--
-226.66M
--
-70.12M
--
-327.63M
Thuế thu nhập
-53.69%
94.00K
1.40%
145.00K
169.87%
378.00K
-80.88%
126.00K
-55.48%
203.00K
-89.96%
143.00K
-54.57%
-541.00K
1367.31%
659.00K
212.33%
456.00K
5.01%
1.42M
--
-350.00K
--
-52.00K
--
146.00K
--
1.36M
Doanh thu sau thuế
12.32%
-36.27M
1.82%
-50.56M
-16.35%
-59.22M
84.68%
-54.21M
6.01%
-41.37M
42.72%
-51.49M
80.64%
-50.90M
-56.17%
-353.89M
37.37%
-44.01M
72.68%
-89.89M
--
-262.94M
--
-226.61M
--
-70.27M
--
-328.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.32%
-36.27M
1.82%
-50.56M
-16.35%
-59.22M
84.68%
-54.21M
6.01%
-41.37M
42.72%
-51.49M
80.64%
-50.90M
-56.17%
-353.89M
37.37%
-44.01M
72.68%
-89.89M
--
-262.94M
--
-226.61M
--
-70.27M
--
-328.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
12.32%
-36.27M
1.82%
-50.56M
-16.35%
-59.22M
84.68%
-54.21M
6.01%
-41.37M
42.72%
-51.49M
80.64%
-50.90M
-56.17%
-353.89M
37.37%
-44.01M
72.68%
-89.89M
--
-262.94M
--
-226.61M
--
-70.27M
--
-328.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
12.32%
-36.27M
1.82%
-50.56M
-16.35%
-59.22M
84.68%
-54.21M
6.01%
-41.37M
42.72%
-51.49M
80.64%
-50.90M
-56.17%
-353.89M
37.37%
-44.01M
72.68%
-89.89M
--
-262.94M
--
-226.61M
--
-70.27M
--
-328.99M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
12.84%
-2.39
2.37%
-3.33
-15.64%
-3.91
89.94%
-3.58
62.87%
-2.74
42.93%
-3.41
80.67%
-3.38
-136.24%
-35.63
-57.79%
-7.38
72.68%
-5.98
--
-17.50
--
-15.08
--
-4.68
--
-21.90
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
12.84%
-2.39
2.37%
-3.33
-15.64%
-3.91
89.94%
-3.58
62.87%
-2.74
42.93%
-3.41
80.67%
-3.38
-136.24%
-35.63
-57.79%
-7.38
72.68%
-5.98
--
-17.50
--
-15.08
--
-4.68
--
-21.90
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký