Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-betr
/
Better Home & Finance Holding Co
BETR
13.760
USD
+0.410
+3.07%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
13.760
USD
+13.760
Sau giờ giao dịch (ET)
208.99M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Better Home & Finance Holding Co
13.760
+0.410
+3.07%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-73.96%
110.56M
-58.08%
211.10M
-60.58%
207.67M
191.97%
320.94M
88.38%
424.53M
58.38%
503.59M
--
526.76M
--
109.92M
-67.01%
225.36M
--
317.96M
--
683.22M
Hàng tồn kho
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
46.10%
5.32M
--
1.14M
--
3.64M
Tiền mặt bị hạn chế
-3.37%
25.20M
-0.24%
24.42M
5.75%
29.41M
5.81%
26.46M
2.96%
26.07M
-12.92%
24.48M
--
27.81M
--
25.01M
-26.72%
25.32M
--
28.11M
--
34.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-77.28%
7.89M
-88.74%
4.10M
-60.55%
16.32M
-22.57%
33.95M
-33.35%
34.74M
-49.72%
36.44M
--
41.36M
--
43.84M
-47.45%
52.12M
--
72.48M
--
99.18M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-29.46%
44.48M
-36.82%
44.55M
-28.20%
58.09M
-32.48%
58.19M
-19.64%
63.06M
-12.43%
70.52M
--
80.90M
--
86.18M
-20.83%
78.47M
--
80.52M
--
99.12M
Tổng tài sản
19.42%
1.00B
0.83%
913.06M
-9.81%
845.16M
3.33%
957.88M
-22.15%
841.59M
-16.66%
905.55M
--
937.05M
--
926.97M
-52.78%
1.08B
--
1.09B
--
2.29B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
18.17%
757.40M
19.19%
763.82M
11.24%
652.49M
-24.76%
763.75M
-42.25%
640.92M
-38.29%
640.86M
--
586.54M
--
1.02B
-30.22%
1.11B
--
1.04B
--
1.59B
-Nợ dài hạn
18.17%
757.40M
19.19%
763.82M
11.24%
652.49M
-24.76%
763.75M
-42.25%
640.92M
-38.29%
640.86M
--
586.54M
--
1.02B
-30.22%
1.11B
--
1.04B
--
1.59B
Tiền gửi của khách hàng
2106.60%
261.06M
1032.95%
134.13M
886.90%
97.78M
229.88%
36.59M
--
11.83M
--
11.84M
--
9.91M
--
11.09M
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
44.67%
1.11B
24.05%
971.23M
8.33%
844.77M
-25.35%
912.98M
-42.80%
765.30M
-37.88%
782.95M
--
779.82M
--
1.22B
-30.59%
1.34B
--
1.26B
--
1.93B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.24%
1.87B
1.35%
1.86B
1.71%
1.86B
188.29%
1.85B
190.45%
1.84B
193.39%
1.84B
--
1.83B
--
642.56M
6.99%
635.18M
--
626.64M
--
593.70M
Lợi nhuận giữ lại
-11.70%
-1.96B
-12.11%
-1.91B
-11.73%
-1.85B
-36.46%
-1.80B
-38.09%
-1.76B
-44.24%
-1.70B
--
-1.66B
--
-1.32B
-104.08%
-1.27B
--
-1.18B
--
-622.94M
Vốn dự trữ
1.24%
1.87B
1.35%
1.86B
1.71%
1.86B
188.28%
1.85B
190.44%
1.84B
193.38%
1.84B
--
1.83B
--
642.55M
6.99%
635.17M
--
626.63M
--
593.69M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
114.16%
287.00K
-12.95%
-1.94M
207.33%
2.61M
16.40%
-1.45M
-25.51%
-2.03M
-20.45%
-1.71M
--
-2.43M
--
-1.73M
-337.67%
-1.61M
--
-1.42M
--
-369.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-233.89%
-102.14M
-147.45%
-58.17M
-99.75%
388.00K
115.17%
44.91M
129.71%
76.29M
170.53%
122.60M
--
157.23M
--
-295.97M
-170.93%
-256.82M
--
-173.82M
--
362.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký