tradingkey.logo

Better Home & Finance Holding Co

BETR
37.000USD
+1.080+3.01%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
568.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Better Home & Finance Holding Co tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-64.42%73.89M
-72.85%87.13M
-73.96%110.56M
-58.08%211.10M
-60.58%207.67M
191.97%320.94M
88.38%424.53M
58.38%503.59M
--526.76M
--109.92M
-67.01%225.36M
--317.96M
--683.22M
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
46.10%5.32M
--1.14M
--3.64M
Tiền mặt bị hạn chế
-57.32%12.55M
-59.78%10.64M
-3.37%25.20M
-0.24%24.42M
5.75%29.41M
5.81%26.46M
2.96%26.07M
-12.92%24.48M
--27.81M
--25.01M
-26.72%25.32M
--28.11M
--34.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-60.04%6.52M
-80.14%6.74M
-77.28%7.89M
-88.74%4.10M
-60.55%16.32M
-22.57%33.95M
-33.35%34.74M
-49.72%36.44M
--41.36M
--43.84M
-47.45%52.12M
--72.48M
--99.18M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-20.75%46.03M
-20.88%46.04M
-29.46%44.48M
-36.82%44.55M
-28.20%58.09M
-32.48%58.19M
-19.64%63.06M
-12.43%70.52M
--80.90M
--86.18M
-20.83%78.47M
--80.52M
--99.12M
Tổng tài sản
63.77%1.38B
28.60%1.23B
19.42%1.00B
0.83%913.06M
-9.81%845.16M
3.33%957.88M
-22.15%841.59M
-16.66%905.55M
--937.05M
--926.97M
-52.78%1.08B
--1.09B
--2.29B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-15.93%548.57M
-25.16%571.60M
18.17%757.40M
19.19%763.82M
11.24%652.49M
-24.76%763.75M
-42.25%640.92M
-38.29%640.86M
--586.54M
--1.02B
-30.22%1.11B
--1.04B
--1.59B
-Nợ dài hạn
-15.93%548.57M
-25.16%571.60M
18.17%757.40M
19.19%763.82M
11.24%652.49M
-24.76%763.75M
-42.25%640.92M
-38.29%640.86M
--586.54M
--1.02B
-30.22%1.11B
--1.04B
--1.59B
Tiền gửi của khách hàng
610.58%694.82M
1218.14%482.36M
2106.60%261.06M
1032.95%134.13M
886.90%97.78M
229.88%36.59M
--11.83M
--11.84M
--9.91M
--11.09M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
58.89%1.34B
26.54%1.16B
44.67%1.11B
24.05%971.23M
8.33%844.77M
-25.35%912.98M
-42.80%765.30M
-37.88%782.95M
--779.82M
--1.22B
-30.59%1.34B
--1.26B
--1.93B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.13%2.08B
12.14%2.08B
1.24%1.87B
1.35%1.86B
1.71%1.86B
188.29%1.85B
190.45%1.84B
193.39%1.84B
--1.83B
--642.56M
6.99%635.18M
--626.64M
--593.70M
Lợi nhuận giữ lại
-10.00%-2.04B
-11.14%-2.00B
-11.70%-1.96B
-12.11%-1.91B
-11.73%-1.85B
-36.46%-1.80B
-38.09%-1.76B
-44.24%-1.70B
---1.66B
---1.32B
-104.08%-1.27B
---1.18B
---622.94M
Vốn dự trữ
12.13%2.08B
12.14%2.08B
1.24%1.87B
1.35%1.86B
1.71%1.86B
188.28%1.85B
190.44%1.84B
193.38%1.84B
--1.83B
--642.55M
6.99%635.17M
--626.63M
--593.69M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
48.27%3.87M
487.09%5.61M
114.16%287.00K
-12.95%-1.94M
207.33%2.61M
16.40%-1.45M
-25.51%-2.03M
-20.45%-1.71M
---2.43M
---1.73M
-337.67%-1.61M
---1.42M
---369.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
10702.06%41.91M
70.48%76.56M
-233.89%-102.14M
-147.45%-58.17M
-99.75%388.00K
115.17%44.91M
129.71%76.29M
170.53%122.60M
--157.23M
---295.97M
-170.93%-256.82M
---173.82M
--362.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI