Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Better Home & Finance Holding Co nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
139.86%4.21M
74.46%-56.33M
-33.60%-57.19M
-26.90%-106.03M
-116.87%-10.56M
-1163.22%-220.58M
73.70%-42.81M
-105.96%-83.55M
-16.84%62.61M
-94.36%20.75M
-130.38%-162.77M
---40.57M
--75.29M
--367.80M
--535.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.83%-39.13M
12.32%-36.27M
1.82%-50.56M
2.88%-59.22M
84.68%-54.21M
0.89%-41.37M
42.72%-51.49M
76.81%-60.98M
-56.17%-353.89M
40.60%-41.74M
72.68%-89.89M
---262.94M
---226.61M
---70.27M
---328.99M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-57.94%3.47M
-40.53%4.75M
-54.66%4.11M
69.68%24.31M
-20.91%8.26M
-28.95%7.99M
-43.35%9.07M
-67.63%14.33M
-80.15%10.44M
-86.80%11.24M
31.81%16.02M
--44.26M
--52.59M
--85.22M
--12.15M
Các mục phi tiền mặt khác
80.32%-1.08M
-78.03%252.00K
-350.96%-2.88M
292.91%2.56M
-253.06%-5.48M
-20.46%1.15M
88.20%1.15M
59.31%-1.33M
-36.87%3.58M
-70.25%1.44M
-60.23%610.00K
---3.26M
--5.67M
--4.85M
--1.53M
Thay đổi trong vốn lưu động
27.81%67.56M
102.26%3.89M
257.22%11.09M
-22.19%-67.35M
-59.33%52.86M
-289.54%-172.49M
102.98%3.10M
-259.54%-55.12M
-27.66%129.97M
-83.54%91.00M
-113.50%-104.15M
--34.55M
--179.65M
--552.88M
--771.62M
-Thay đổi các khoản phải thu
-158.51%-1.77M
70.73%-2.60M
-313.53%-11.54M
76.25%-1.46M
-31.11%3.02M
-270.72%-8.88M
234.26%5.40M
-141.20%-6.14M
390.41%4.39M
-75.02%5.20M
-209.67%-4.03M
--14.90M
---1.51M
--20.82M
--3.67M
-Thay đổi chi phí trả trước
-64.93%6.43M
112.71%519.00K
-489.40%-2.02M
718.34%2.09M
115.68%18.33M
-139.43%-4.08M
111.05%519.00K
-121.02%-338.00K
-29.40%8.50M
-68.43%10.35M
90.49%-4.70M
--1.61M
--12.04M
--32.79M
---49.38M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
47.27%8.72M
-80.03%1.30M
171.82%10.44M
29.36%-18.97M
140.29%5.92M
360.00%6.50M
-175.46%-14.53M
-85.91%-26.86M
-650.87%-14.70M
93.40%-2.50M
40.35%19.26M
---14.45M
---1.96M
---37.88M
--13.72M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-730.03%-13.34M
664.02%7.11M
790.44%3.82M
88.18%-1.40M
143.71%2.12M
106.21%931.00K
115.02%429.00K
22.97%-11.82M
32.93%-4.85M
-1119.85%-14.99M
-765.97%-2.86M
---15.34M
---7.22M
---1.23M
--429.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
139.86%4.21M
74.46%-56.33M
-33.60%-57.19M
-26.90%-106.03M
-116.87%-10.56M
-1163.22%-220.58M
73.70%-42.81M
-105.96%-83.55M
-16.84%62.61M
-94.36%20.75M
-130.38%-162.77M
---40.57M
--75.29M
--367.80M
--535.71M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
35.67%4.40M
-1.29%2.91M
195.81%2.54M
-88.64%95.00K
34.54%3.24M
16.65%2.95M
-74.09%859.00K
-81.13%836.00K
128.56%2.41M
-51.47%2.53M
-83.52%3.31M
--4.43M
--1.05M
--5.21M
--20.12M
Chi phí vốn
35.67%4.40M
-1.29%2.91M
195.81%2.54M
243.49%3.03M
24.32%3.24M
5.93%2.95M
-75.49%859.00K
-90.08%883.00K
53.26%2.61M
-46.55%2.78M
-82.58%3.50M
--8.90M
--1.70M
--5.21M
--20.12M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
55.02%1.84M
-67.67%407.00K
-57.29%202.00K
-3303.90%-2.47M
2135.85%1.19M
664.57%1.26M
435.46%473.00K
114.37%77.00K
108.19%53.00K
-151.15%-223.00K
-101.76%-141.00K
---536.00K
---647.00K
--436.00K
--8.01M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
24.51%2.56M
48.17%2.50M
505.96%2.34M
237.55%2.56M
-12.73%2.06M
-38.57%1.69M
-88.83%386.00K
-84.72%759.00K
38.51%2.36M
-42.36%2.75M
-71.45%3.46M
--4.97M
--1.70M
--4.77M
--12.11M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
-361.37%-10.05M
30.91%-2.66M
---3.85M
--0.00
--3.85M
---3.85M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-72.21%1.40M
-42284.85%-13.99M
-92.77%-62.70M
-124.30%-1.03M
64.81%5.04M
99.86%-33.00K
---32.53M
--4.23M
--3.06M
---24.16M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-303.92%-204.56M
-675.11%-206.23M
---93.60M
---30.86M
---50.65M
---26.61M
----
----
----
----
----
--3.85M
--0.00
---3.85M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-324.89%-207.56M
-654.10%-223.12M
-375.78%-158.84M
-1041.29%-31.98M
-7662.07%-48.85M
19.46%-29.59M
-458.95%-33.39M
176.69%3.40M
161.29%646.00K
-605.30%-36.74M
75.07%-5.97M
---4.43M
---1.05M
---5.21M
---23.96M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
467.41%190.02M
68.88%246.53M
10450.26%118.82M
171.77%146.02M
-114.51%-51.72M
247.03%145.97M
-101.56%-1.15M
241.75%53.73M
272.21%356.42M
81.02%-99.28M
109.59%73.80M
---37.91M
---206.97M
---522.97M
---769.26M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
79.60%-23.02M
-79.18%25.23M
-599.48%-8.11M
108.02%109.59M
-133.74%-112.87M
223.82%121.19M
-101.57%-1.16M
255.29%52.68M
260.68%334.54M
81.25%-97.88M
109.65%73.90M
---33.93M
---208.21M
---522.08M
---765.77M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--589.00K
----
----
--0.00
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
505.55%16.57M
-114.02%-120.00K
95.55%-104.00K
---1.60M
---4.09M
--856.00K
---2.34M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
108.82%3.00K
-105.26%-1.00K
-90.00%2.00K
133.59%86.00K
-109.91%-34.00K
--19.00K
--20.00K
89.25%-256.00K
-93.56%343.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
---2.38M
--5.33M
---1.74M
---1.14M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--1.46M
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
247.22%212.46M
793.66%221.30M
1586762.50%126.93M
2685.29%36.35M
1650.73%61.19M
2033.10%24.76M
---8.00K
--1.30M
--3.50M
---1.28M
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
467.41%190.02M
68.88%246.53M
10450.26%118.82M
171.77%146.02M
-114.51%-51.72M
247.03%145.97M
-101.56%-1.15M
241.75%53.73M
272.21%356.42M
81.02%-99.28M
109.59%73.80M
---37.91M
---206.97M
---522.97M
---769.26M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-71.85%97.78M
-69.87%135.76M
-55.40%235.52M
-57.25%237.08M
157.46%347.40M
79.75%450.60M
52.59%528.07M
29.73%554.57M
-75.92%134.93M
-65.24%250.69M
-64.65%346.06M
--427.48M
--560.37M
--721.09M
--978.87M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
89.73%-11.34M
63.20%-37.98M
-28.78%-99.75M
94.11%-1.56M
-126.29%-110.32M
10.84%-103.20M
18.78%-77.46M
67.44%-26.50M
415.78%419.64M
27.98%-115.75M
63.00%-95.38M
---81.42M
---132.89M
---160.72M
---257.78M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
144.09%1.98M
-717.34%-6.09M
-2204.88%-2.83M
-2235.80%-1.89M
2806.67%812.00K
305.85%986.00K
71.53%-123.00K
-105.44%-81.00K
80.65%-30.00K
-39.24%-479.00K
-63.02%-432.00K
--1.49M
---155.00K
---344.00K
---265.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-63.54%86.44M
-71.85%97.78M
-69.87%135.76M
-55.40%235.52M
-57.25%237.08M
157.46%347.40M
79.75%450.60M
52.59%528.07M
29.73%554.57M
-75.92%134.93M
-65.24%250.69M
--346.06M
--427.48M
--560.37M
--721.09M
Dòng tiền tự do
98.65%-187.00K
73.50%-59.24M
-36.79%-59.73M
-29.16%-109.06M
-123.01%-13.80M
-1344.43%-223.53M
73.74%-43.66M
-70.68%-84.44M
-18.46%60.00M
-95.05%17.96M
-132.25%-166.27M
---49.47M
--73.59M
--362.59M
--515.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.