Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-benf
/
Beneficient
BENF
0.332
USD
+0.010
+3.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.332
USD
+0.332
Sau giờ giao dịch (ET)
2.82M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Beneficient
0.332
+0.010
+3.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
140.71%
4.51M
2060.42%
9.31M
712.55%
10.11M
347.97%
58.51M
-45.88%
-11.09M
98.78%
-475.00K
96.05%
-1.65M
--
-23.59M
-213.01%
-7.60M
-173.35%
-38.88M
-880.48%
-41.82M
--
-2.43M
--
53.01M
--
5.36M
Chi phí hoạt động
-46.89%
9.29M
-47.11%
14.39M
-77.71%
11.84M
-17.47%
21.82M
-40.93%
17.50M
-13.54%
27.20M
17.33%
53.14M
--
26.43M
-35.88%
29.61M
85.32%
31.46M
160.38%
45.29M
--
46.19M
--
16.98M
--
17.39M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-59.80%
447.00K
-60.54%
391.00K
-55.53%
414.00K
-28.24%
742.00K
20.48%
1.11M
13.65%
991.00K
19.82%
931.00K
--
1.03M
75.81%
923.00K
81.29%
872.00K
64.62%
777.00K
--
525.00K
--
481.00K
--
472.00K
Chi phí hoạt động khác
-173.98%
-489.00K
-378.18%
-2.17M
-129.07%
-316.00K
-257.57%
-1.65M
-27.20%
661.00K
-18.77%
779.00K
-44.00%
1.09M
--
1.04M
14.65%
908.00K
20.18%
959.00K
20.56%
1.94M
--
792.00K
--
798.00K
--
1.61M
Lợi nhuận hoạt động
83.29%
-4.78M
81.66%
-5.08M
96.83%
-1.73M
173.35%
36.69M
23.19%
-28.59M
60.65%
-27.68M
37.10%
-54.79M
--
-50.03M
23.44%
-37.22M
-295.23%
-70.35M
-623.77%
-87.11M
--
-48.62M
--
36.03M
--
-12.04M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.64%
3.24M
-15.53%
4.32M
13.32%
4.29M
-3.04%
3.99M
12.64%
4.67M
42.45%
5.11M
4.56%
3.78M
--
4.12M
-31.59%
4.15M
-51.65%
3.59M
-46.67%
3.62M
--
6.06M
--
7.42M
--
6.79M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
99.83%
-1.50M
105.49%
19.14M
104.59%
50.36M
-4539.39%
-227.56M
-23111.14%
-891.54M
-37264.00%
-348.97M
-23086.97%
-1.10B
--
5.13M
89.08%
-3.84M
306.49%
939.00K
330.29%
4.77M
--
-35.16M
--
231.00K
--
-2.07M
Thu nhập trước thuế
98.97%
-9.51M
102.55%
9.75M
103.84%
44.34M
-297.55%
-194.86M
-1945.74%
-924.80M
-422.96%
-381.76M
-1244.92%
-1.16B
--
-49.02M
49.68%
-45.21M
-353.12%
-73.00M
-311.37%
-85.95M
--
-89.84M
--
28.84M
--
-20.89M
Thuế thu nhập
850.67%
713.00K
--
0.00
--
28.00K
--
713.00K
103.18%
75.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-2.36M
84.02%
887.00K
289.95%
397.00K
--
0.00
--
482.00K
--
-209.00K
Doanh thu sau thuế
98.89%
-10.23M
102.55%
9.75M
103.83%
44.31M
-299.01%
-195.57M
-2058.39%
-924.87M
-416.69%
-381.76M
-1238.73%
-1.16B
--
-49.02M
52.31%
-42.85M
-360.55%
-73.89M
-317.44%
-86.35M
--
-89.84M
--
28.36M
--
-20.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
98.89%
-10.23M
102.55%
9.75M
103.83%
44.31M
-299.01%
-195.57M
-2058.39%
-924.87M
-416.69%
-381.76M
-1238.73%
-1.16B
--
-49.02M
52.31%
-42.85M
-360.55%
-73.89M
-317.44%
-86.35M
--
-89.84M
--
28.36M
--
-20.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
99.59%
-1.59M
68.42%
-3.17M
91.70%
-3.36M
-820.36%
-129.36M
-6321.24%
-382.71M
85.41%
-10.03M
-24.92%
-40.45M
--
-14.05M
35.95%
-5.96M
-342.35%
-68.72M
-149.03%
-32.38M
--
-9.30M
--
28.36M
--
-13.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
98.41%
-8.64M
103.47%
12.91M
104.27%
47.67M
-89.41%
-66.22M
-1369.68%
-542.17M
-7101.38%
-371.74M
-1966.97%
-1.12B
--
-34.96M
54.19%
-36.89M
--
-5.16M
-602.45%
-53.97M
--
-80.54M
--
0.00
--
-7.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
98.41%
-8.64M
103.47%
12.91M
104.27%
47.67M
-89.41%
-66.22M
-1369.68%
-542.17M
-7101.38%
-371.74M
-1966.97%
-1.12B
--
-34.96M
54.19%
-36.89M
--
-5.16M
-602.45%
-53.97M
--
-80.54M
--
0.00
--
-7.68M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
99.57%
-0.68
101.35%
1.57
101.47%
6.45
-39.63%
-19.59
-968.86%
-158.26
-5487.30%
-115.77
-1926.47%
-438.97
--
-14.03
54.19%
-14.81
--
-2.07
-602.39%
-21.66
--
-32.32
--
0.00
--
-3.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
99.57%
-0.68
100.03%
0.03
100.04%
0.17
-39.63%
-19.59
-968.86%
-158.26
-5487.30%
-115.77
-1926.47%
-438.97
--
-14.03
54.19%
-14.81
--
-2.07
-602.39%
-21.66
--
-32.32
--
0.00
--
-3.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký