tradingkey.logo

Beneficient

BENF

0.332USD

+0.010+3.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
140.71%4.51M
2060.42%9.31M
712.55%10.11M
347.97%58.51M
-45.88%-11.09M
98.78%-475.00K
96.05%-1.65M
---23.59M
-213.01%-7.60M
-173.35%-38.88M
-880.48%-41.82M
---2.43M
--53.01M
--5.36M
Chi phí hoạt động
-46.89%9.29M
-47.11%14.39M
-77.71%11.84M
-17.47%21.82M
-40.93%17.50M
-13.54%27.20M
17.33%53.14M
--26.43M
-35.88%29.61M
85.32%31.46M
160.38%45.29M
--46.19M
--16.98M
--17.39M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-59.80%447.00K
-60.54%391.00K
-55.53%414.00K
-28.24%742.00K
20.48%1.11M
13.65%991.00K
19.82%931.00K
--1.03M
75.81%923.00K
81.29%872.00K
64.62%777.00K
--525.00K
--481.00K
--472.00K
Chi phí hoạt động khác
-173.98%-489.00K
-378.18%-2.17M
-129.07%-316.00K
-257.57%-1.65M
-27.20%661.00K
-18.77%779.00K
-44.00%1.09M
--1.04M
14.65%908.00K
20.18%959.00K
20.56%1.94M
--792.00K
--798.00K
--1.61M
Lợi nhuận hoạt động
83.29%-4.78M
81.66%-5.08M
96.83%-1.73M
173.35%36.69M
23.19%-28.59M
60.65%-27.68M
37.10%-54.79M
---50.03M
23.44%-37.22M
-295.23%-70.35M
-623.77%-87.11M
---48.62M
--36.03M
---12.04M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.64%3.24M
-15.53%4.32M
13.32%4.29M
-3.04%3.99M
12.64%4.67M
42.45%5.11M
4.56%3.78M
--4.12M
-31.59%4.15M
-51.65%3.59M
-46.67%3.62M
--6.06M
--7.42M
--6.79M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
99.83%-1.50M
105.49%19.14M
104.59%50.36M
-4539.39%-227.56M
-23111.14%-891.54M
-37264.00%-348.97M
-23086.97%-1.10B
--5.13M
89.08%-3.84M
306.49%939.00K
330.29%4.77M
---35.16M
--231.00K
---2.07M
Thu nhập trước thuế
98.97%-9.51M
102.55%9.75M
103.84%44.34M
-297.55%-194.86M
-1945.74%-924.80M
-422.96%-381.76M
-1244.92%-1.16B
---49.02M
49.68%-45.21M
-353.12%-73.00M
-311.37%-85.95M
---89.84M
--28.84M
---20.89M
Thuế thu nhập
850.67%713.00K
--0.00
--28.00K
--713.00K
103.18%75.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---2.36M
84.02%887.00K
289.95%397.00K
--0.00
--482.00K
---209.00K
Doanh thu sau thuế
98.89%-10.23M
102.55%9.75M
103.83%44.31M
-299.01%-195.57M
-2058.39%-924.87M
-416.69%-381.76M
-1238.73%-1.16B
---49.02M
52.31%-42.85M
-360.55%-73.89M
-317.44%-86.35M
---89.84M
--28.36M
---20.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
98.89%-10.23M
102.55%9.75M
103.83%44.31M
-299.01%-195.57M
-2058.39%-924.87M
-416.69%-381.76M
-1238.73%-1.16B
---49.02M
52.31%-42.85M
-360.55%-73.89M
-317.44%-86.35M
---89.84M
--28.36M
---20.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
99.59%-1.59M
68.42%-3.17M
91.70%-3.36M
-820.36%-129.36M
-6321.24%-382.71M
85.41%-10.03M
-24.92%-40.45M
---14.05M
35.95%-5.96M
-342.35%-68.72M
-149.03%-32.38M
---9.30M
--28.36M
---13.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
98.41%-8.64M
103.47%12.91M
104.27%47.67M
-89.41%-66.22M
-1369.68%-542.17M
-7101.38%-371.74M
-1966.97%-1.12B
---34.96M
54.19%-36.89M
---5.16M
-602.45%-53.97M
---80.54M
--0.00
---7.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
98.41%-8.64M
103.47%12.91M
104.27%47.67M
-89.41%-66.22M
-1369.68%-542.17M
-7101.38%-371.74M
-1966.97%-1.12B
---34.96M
54.19%-36.89M
---5.16M
-602.45%-53.97M
---80.54M
--0.00
---7.68M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
99.57%-0.68
101.35%1.57
101.47%6.45
-39.63%-19.59
-968.86%-158.26
-5487.30%-115.77
-1926.47%-438.97
---14.03
54.19%-14.81
---2.07
-602.39%-21.66
---32.32
--0.00
---3.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
99.57%-0.68
100.03%0.03
100.04%0.17
-39.63%-19.59
-968.86%-158.26
-5487.30%-115.77
-1926.47%-438.97
---14.03
54.19%-14.81
---2.07
-602.39%-21.66
---32.32
--0.00
---3.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI