tradingkey.logo

Beneficient

BENF

0.332USD

+0.010+3.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-63.11%4.15M
87.22%4.48M
43.90%4.40M
-9.32%7.91M
-24.46%11.25M
-86.70%2.39M
--3.06M
--8.73M
--14.89M
--18.00M
Tiền mặt bị hạn chế
160.00%52.00K
1470.00%314.00K
-61.75%314.00K
-92.19%64.00K
-95.68%20.00K
-99.46%20.00K
--821.00K
--819.00K
--463.00K
--3.68M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
----
-46.41%2.33M
----
----
----
--4.34M
----
----
-Tài sản cố định
----
----
----
16.15%12.65M
----
----
----
--10.89M
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
57.64%10.33M
----
----
----
--6.55M
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-84.66%13.01M
-98.66%13.01M
-98.96%13.31M
-99.30%16.71M
-96.42%84.81M
-59.17%968.04M
--1.27B
--2.37B
--2.37B
--2.37B
Tổng tài sản
-20.09%400.01M
-74.69%368.79M
-79.88%361.30M
-87.34%368.50M
-83.04%500.56M
-51.37%1.46B
--1.80B
--2.91B
--2.95B
--3.00B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--23.52M
--23.50M
--23.47M
--23.44M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--2.05M
--2.02M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-22.45%99.42M
-33.00%100.56M
-34.65%97.09M
-34.79%97.06M
-14.87%128.20M
-2.98%150.09M
--148.56M
--148.85M
--150.59M
--154.69M
-Nợ dài hạn
-22.45%99.42M
-33.00%100.56M
-34.65%97.09M
-34.79%97.06M
-14.87%128.20M
-2.98%150.09M
--148.56M
--148.85M
--150.59M
--154.69M
Tổng các khoản nợ
20.24%295.23M
-6.30%256.45M
-2.02%258.54M
33.56%309.57M
9.57%245.54M
24.33%273.69M
--263.86M
--231.79M
--224.09M
--220.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.01%1.84B
-0.33%1.84B
16.99%1.85B
208.26%1.85B
191.46%1.84B
176.83%1.84B
--1.58B
--599.52M
--632.60M
--665.58M
Lợi nhuận giữ lại
-0.72%-2.01B
-37.76%-2.00B
-86.41%-2.01B
---2.06B
---1.99B
---1.45B
---1.08B
----
----
----
Vốn dự trữ
0.02%1.84B
-0.31%1.84B
17.00%1.85B
--1.85B
--1.84B
--1.84B
--1.58B
----
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%3.44M
0.00%3.44M
0.00%3.44M
0.00%3.44M
0.00%3.44M
0.00%3.44M
--3.44M
--3.44M
--3.44M
--3.44M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-63.57%161.00K
-28.13%281.00K
-98.20%255.00K
-97.21%276.00K
-91.29%442.00K
-93.87%391.00K
--14.19M
--9.90M
--5.07M
--6.38M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-36.48%271.42M
-65.92%277.63M
-72.49%285.35M
-77.20%293.28M
-67.49%427.29M
-39.03%814.69M
--1.04B
--1.29B
--1.31B
--1.34B
Tổng vốn chủ sở hữu
-58.91%104.79M
-90.51%112.33M
-93.29%102.76M
-97.80%58.93M
-90.65%255.03M
-57.37%1.18B
--1.53B
--2.68B
--2.73B
--2.78B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI