tradingkey.logo

Beneficient

BENF
6.850USD
+1.720+33.53%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
66.41MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Beneficient tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
9.37%4.90M
73.04%7.61M
-82.99%1.35M
-63.11%4.15M
87.22%4.48M
43.90%4.40M
-9.32%7.91M
-24.46%11.25M
-86.70%2.39M
--3.06M
--8.73M
--14.89M
--18.00M
Tiền mặt bị hạn chế
----
----
-100.00%0.00
160.00%52.00K
1470.00%314.00K
-61.75%314.00K
-92.19%64.00K
-95.68%20.00K
-99.46%20.00K
--821.00K
--819.00K
--463.00K
--3.68M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
----
----
----
----
-46.41%2.33M
----
----
----
--4.34M
----
----
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
16.15%12.65M
----
----
----
--10.89M
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
57.64%10.33M
----
----
----
--6.55M
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%13.01M
-2.24%13.01M
-22.10%13.01M
-84.66%13.01M
-98.66%13.01M
-98.96%13.31M
-99.30%16.71M
-96.42%84.81M
-59.17%968.04M
--1.27B
--2.37B
--2.37B
--2.37B
Tổng tài sản
-14.25%316.23M
-7.42%334.51M
-3.70%354.88M
-20.09%400.01M
-74.69%368.79M
-79.88%361.30M
-87.34%368.50M
-83.04%500.56M
-51.37%1.46B
--1.80B
--2.91B
--2.95B
--3.00B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
342.48%103.96M
361.88%108.39M
405.61%118.53M
--23.52M
--23.50M
--23.47M
--23.44M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--2.05M
--2.02M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3.38%103.96M
-100.00%0.00
-100.66%-639.00K
-22.45%99.42M
-33.00%100.56M
-34.65%97.09M
-34.79%97.06M
-14.87%128.20M
-2.98%150.09M
--148.56M
--148.85M
--150.59M
--154.69M
-Nợ dài hạn
3.38%103.96M
-100.00%0.00
-100.66%-639.00K
-22.45%99.42M
-33.00%100.56M
-34.65%97.09M
-34.79%97.06M
-14.87%128.20M
-2.98%150.09M
--148.56M
--148.85M
--150.59M
--154.69M
Tổng các khoản nợ
43.70%368.53M
40.94%364.38M
-3.32%299.27M
20.24%295.23M
-6.30%256.45M
-2.02%258.54M
33.56%309.57M
9.57%245.54M
24.33%273.69M
--263.86M
--231.79M
--224.09M
--220.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.13%1.86B
0.25%1.86B
-0.19%1.84B
0.01%1.84B
-0.33%1.84B
16.99%1.85B
208.26%1.85B
191.46%1.84B
176.83%1.84B
--1.58B
--599.52M
--632.60M
--665.58M
Lợi nhuận giữ lại
-3.91%-2.08B
-3.06%-2.07B
2.48%-2.01B
-0.72%-2.01B
-37.76%-2.00B
-86.41%-2.01B
---2.06B
---1.99B
---1.45B
---1.08B
----
----
----
Vốn dự trữ
1.13%1.86B
0.24%1.86B
-0.19%1.84B
0.02%1.84B
-0.31%1.84B
17.00%1.85B
--1.85B
--1.84B
--1.84B
--1.58B
----
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%3.44M
0.00%3.44M
0.00%3.44M
0.00%3.44M
0.00%3.44M
0.00%3.44M
0.00%3.44M
0.00%3.44M
0.00%3.44M
--3.44M
--3.44M
--3.44M
--3.44M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-67.97%90.00K
-100.78%-2.00K
-100.72%-2.00K
-63.57%161.00K
-28.13%281.00K
-98.20%255.00K
-97.21%276.00K
-91.29%442.00K
-93.87%391.00K
--14.19M
--9.90M
--5.07M
--6.38M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-38.56%170.59M
-33.42%189.97M
-24.10%222.60M
-36.48%271.42M
-65.92%277.63M
-72.49%285.35M
-77.20%293.28M
-67.49%427.29M
-39.03%814.69M
--1.04B
--1.29B
--1.31B
--1.34B
Tổng vốn chủ sở hữu
-146.56%-52.30M
-129.07%-29.87M
-5.66%55.60M
-58.91%104.79M
-90.51%112.33M
-93.29%102.76M
-97.80%58.93M
-90.65%255.03M
-57.37%1.18B
--1.53B
--2.68B
--2.73B
--2.78B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI