tradingkey.logo

Beneficient

BENF

0.332USD

+0.010+3.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.99%-10.00M
35.95%-8.61M
23.46%-10.65M
59.54%-8.65M
-66.24%-22.21M
42.31%-13.45M
62.49%-13.91M
---21.37M
43.41%-13.36M
---23.31M
---37.08M
---23.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
98.89%-10.23M
102.55%9.75M
103.83%44.31M
-299.01%-195.57M
-2058.39%-924.87M
-416.69%-381.76M
-1238.73%-1.16B
---49.02M
52.31%-42.85M
---73.89M
---86.35M
---89.84M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-99.95%447.00K
-99.78%689.00K
-99.65%3.81M
6558.61%68.85M
95710.83%884.33M
35183.83%307.68M
141114.41%1.10B
--1.03M
75.81%923.00K
--872.00K
--777.00K
--525.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-90.87%816.00K
889.71%537.00K
-4127.74%-54.41M
1710.63%61.00M
80.90%8.94M
-102.60%-68.00K
-107.08%-1.29M
--3.37M
-91.72%4.94M
--2.61M
--18.17M
--59.72M
Thay đổi trong vốn lưu động
91.96%-587.00K
29.13%5.59M
-89.32%1.19M
13110.29%8.98M
-200.05%-7.30M
22.75%4.33M
186.10%11.19M
--68.00K
147.92%7.30M
--3.53M
---12.99M
---15.23M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
375.38%33.46M
59.54%7.28M
-104.70%-565.00K
-7.22%4.19M
-369.66%-12.15M
18.81%4.56M
841.74%12.03M
--4.51M
59.84%4.51M
--3.84M
---1.62M
--2.82M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1837.30%-34.14M
-1563.48%-1.68M
267.97%1.85M
211.84%4.99M
-35.55%1.96M
158.97%115.00K
90.34%-1.10M
---4.46M
117.38%3.05M
---195.00K
---11.41M
---17.55M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-96.88%90.00K
100.58%2.00K
-135.94%-92.00K
-1576.92%-192.00K
1222.18%2.88M
-200.88%-343.00K
556.41%256.00K
--13.00K
48.60%-257.00K
---114.00K
--39.00K
---500.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
54.99%-10.00M
35.95%-8.61M
23.46%-10.65M
59.54%-8.65M
-66.24%-22.21M
42.31%-13.45M
62.49%-13.91M
---21.37M
43.41%-13.36M
---23.31M
---37.08M
---23.61M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-88.80%42.00K
-37.73%269.00K
26.96%664.00K
-4.24%429.00K
-52.89%375.00K
-12.73%432.00K
54.73%523.00K
--448.00K
-54.15%796.00K
--495.00K
--338.00K
--1.74M
Chi phí vốn
-88.80%42.00K
-37.73%269.00K
26.96%664.00K
-4.24%429.00K
-52.89%375.00K
-12.73%432.00K
54.73%523.00K
--448.00K
-54.15%796.00K
--495.00K
--338.00K
--1.74M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-88.80%42.00K
-37.73%269.00K
26.96%664.00K
-4.24%429.00K
-52.89%375.00K
-12.73%432.00K
54.73%523.00K
--448.00K
-54.15%796.00K
--495.00K
--338.00K
--1.74M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-44.90%6.27M
-63.94%5.04M
-39.94%7.06M
-72.03%7.75M
-34.58%11.37M
53.71%13.98M
-36.01%11.75M
--27.71M
-45.21%17.38M
--9.09M
--18.36M
--31.73M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--968.00K
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
---7.45M
--1.84M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-43.40%6.22M
-67.12%4.77M
-43.06%6.39M
-73.15%7.32M
-33.71%11.00M
68.79%14.51M
6.19%11.23M
--27.26M
-47.90%16.59M
--8.60M
--10.57M
--31.84M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-84.16%3.18M
254.94%3.92M
133.22%991.00K
83.20%-1.96M
310.01%20.07M
10.91%-2.53M
71.21%-2.98M
---11.70M
-507.03%-9.56M
---2.84M
---10.36M
--2.35M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-106.20%-1.48M
230.00%3.25M
100.00%0.00
100.00%0.00
558.11%23.78M
-20.71%-2.50M
36.21%-3.06M
---6.61M
-128.91%-5.19M
---2.07M
---4.79M
--17.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
668.14%5.23M
--673.00K
--2.56M
--441.00K
--681.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
62.75%-1.41M
---1.44M
87.80%-1.81M
---1.39M
---3.79M
---14.80M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
86.87%-576.00K
100.00%0.00
-205.25%-1.56M
34.19%-2.41M
-71.26%-4.39M
-105.14%-32.00K
183.62%1.49M
---3.66M
-219.33%-2.56M
--622.00K
---1.78M
---802.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-84.16%3.18M
254.94%3.92M
133.22%991.00K
83.20%-1.96M
310.01%20.07M
10.91%-2.53M
71.21%-2.98M
---11.70M
-507.03%-9.56M
---2.84M
---10.36M
--2.35M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
98.67%4.80M
--4.71M
-16.43%7.98M
-26.61%11.27M
--2.41M
-100.00%0.00
-87.46%9.54M
--15.35M
-100.00%0.00
--39.24M
--76.11M
--9.75M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-106.72%-595.00K
105.67%83.00K
42.40%-3.26M
43.34%-3.29M
239.83%8.85M
91.66%-1.46M
84.63%-5.67M
---5.81M
-159.89%-6.33M
---17.55M
---36.87M
--10.57M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-62.72%4.20M
427.60%4.80M
21.53%4.71M
-16.43%7.98M
277.95%11.27M
-106.75%-1.46M
-90.12%3.88M
--9.54M
-131.16%-6.33M
--21.68M
--39.24M
--20.32M
Dòng tiền tự do
55.55%-10.04M
36.01%-8.88M
21.63%-11.31M
58.40%-9.07M
-59.54%-22.59M
41.70%-13.88M
61.43%-14.43M
---21.82M
44.14%-14.16M
---23.80M
---37.42M
---25.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI