tradingkey.logo

Mobile Infrastructure Corp

BEEP
2.760USD
+0.160+6.15%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
112.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Mobile Infrastructure Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Mobile Infrastructure Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-6.89%9.09M
-2.96%8.99M
-6.71%8.23M
16.03%9.16M
21.02%9.76M
28.44%9.27M
24.27%8.83M
14.41%7.89M
-4.22%8.06M
-2.58%7.21M
11.33%7.10M
--6.90M
--8.42M
--7.41M
--6.38M
Doanh thu
-6.89%9.09M
-2.96%8.99M
-6.71%8.23M
16.03%9.16M
21.02%9.76M
28.44%9.27M
24.27%8.83M
14.41%7.89M
-4.22%8.06M
-2.58%7.21M
11.33%7.10M
--6.90M
--8.42M
--7.41M
--6.38M
Chi phí doanh thu
11.91%6.46M
12.13%6.42M
6.05%5.85M
26.80%5.76M
33.40%5.77M
30.06%5.73M
25.41%5.52M
5.85%4.54M
-4.97%4.32M
-4.16%4.41M
-5.17%4.40M
--4.29M
--4.55M
--4.60M
--4.64M
Chi phí hoạt động
0.51%8.89M
-0.57%8.85M
-10.87%8.22M
-21.15%8.36M
-66.15%8.85M
22.56%8.90M
22.63%9.22M
24.93%10.60M
169.50%26.14M
-15.36%7.26M
-7.52%7.52M
--8.49M
--9.70M
--8.58M
--8.13M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
36.60%2.87M
36.78%2.87M
-0.57%2.08M
-0.61%2.11M
-1.31%2.10M
-1.60%2.10M
-1.55%2.09M
0.00%2.12M
-0.23%2.13M
5.39%2.13M
8.08%2.13M
--2.12M
--2.14M
--2.02M
--1.97M
Chi phí hoạt động khác
-2.02%388.00K
35.38%352.00K
-33.09%461.00K
-80.44%414.00K
-97.76%396.00K
-36.74%260.00K
37.25%689.00K
40.95%2.12M
555.70%17.66M
-80.42%411.00K
-74.75%502.00K
--1.50M
--2.69M
--2.10M
--1.99M
Lợi nhuận hoạt động
-78.79%193.00K
-60.60%145.00K
103.53%14.00K
129.35%796.00K
105.04%910.00K
900.00%368.00K
5.25%-397.00K
-70.57%-2.71M
-1311.95%-18.07M
96.08%-46.00K
76.11%-419.00K
---1.59M
---1.28M
---1.17M
---1.75M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--10.89M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
36.44%4.57M
52.38%4.70M
55.62%4.64M
-68.25%4.42M
-7.46%3.35M
-16.02%3.09M
-17.23%2.98M
264.33%13.91M
6.82%3.62M
16.04%3.68M
41.75%3.60M
--3.82M
--3.39M
--3.17M
--2.54M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---2.54M
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---157.00K
---282.00K
---8.70M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--328.00K
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%0.00
--0.00
----
--2.71M
---13.00K
--0.00
-106.36%-42.00K
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--660.00K
--0.00
---52.00K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-12.30%492.00K
-140.80%-102.00K
-50.85%288.00K
77.80%-119.00K
-90.24%561.00K
1566.67%250.00K
3806.67%586.00K
-1040.43%-536.00K
4573.98%5.75M
0.00%15.00K
0.00%15.00K
---47.00K
--123.00K
--15.00K
--15.00K
Thu nhập trước thuế
-240.11%-6.43M
-88.78%-4.66M
-45.00%-4.33M
84.22%-1.03M
92.33%-1.89M
33.40%-2.47M
10.59%-2.99M
-20.02%-6.55M
-436.16%-24.64M
7.26%-3.71M
21.86%-3.34M
---5.46M
---4.60M
---4.00M
---4.28M
Doanh thu sau thuế
-240.11%-6.43M
-88.78%-4.66M
-45.00%-4.33M
84.22%-1.03M
92.33%-1.89M
33.40%-2.47M
10.59%-2.99M
-20.02%-6.55M
-436.16%-24.64M
7.26%-3.71M
21.86%-3.34M
---5.46M
---4.60M
---4.00M
---4.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-240.11%-6.43M
-88.78%-4.66M
-45.00%-4.33M
84.22%-1.03M
92.33%-1.89M
33.40%-2.47M
10.59%-2.99M
-20.02%-6.55M
-436.16%-24.64M
7.26%-3.71M
21.86%-3.34M
---5.46M
---4.60M
---4.00M
---4.28M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-7.94%-625.00K
63.04%-411.00K
50.17%-444.00K
98.65%-34.00K
91.49%-579.00K
44.09%-1.11M
50.36%-891.00K
15.27%-2.52M
-178.40%-6.81M
13.93%-1.99M
27.39%-1.79M
---2.98M
---2.44M
---2.31M
---2.47M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-244.83%-6.04M
-144.06%-4.50M
-58.38%-4.16M
71.23%-1.32M
92.43%-1.75M
25.32%-1.84M
-14.27%-2.63M
-42.13%-4.58M
-697.14%-23.13M
-1.31%-2.47M
10.09%-2.30M
---3.23M
---2.90M
---2.44M
---2.56M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-46.59%235.00K
-48.97%248.00K
-49.05%269.00K
-43.06%320.00K
-91.68%440.00K
-35.20%486.00K
-29.60%528.00K
-25.07%562.00K
605.33%5.29M
0.00%750.00K
0.00%750.00K
--750.00K
--750.00K
--750.00K
--750.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-244.83%-6.04M
-144.06%-4.50M
-58.38%-4.16M
71.23%-1.32M
92.43%-1.75M
25.32%-1.84M
-14.27%-2.63M
-42.13%-4.58M
-697.14%-23.13M
-1.31%-2.47M
10.09%-2.30M
---3.23M
---2.90M
---2.44M
---2.56M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-159.17%-0.15
-75.42%-0.11
-10.35%-0.10
90.17%-0.03
96.76%-0.06
66.55%-0.06
47.03%-0.09
23.02%-0.33
-812.14%-1.77
-15.92%-0.19
-2.88%-0.18
---0.43
---0.19
---0.16
---0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-159.17%-0.15
-75.42%-0.11
-10.35%-0.10
90.17%-0.03
96.76%-0.06
66.55%-0.06
47.03%-0.09
23.02%-0.33
-812.14%-1.77
-15.92%-0.19
-2.88%-0.18
---0.43
---0.19
---0.16
---0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI