tradingkey.logo

Mobile Infrastructure Corp

BEEP
2.695USD
+0.095+3.65%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
109.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Mobile Infrastructure Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
61550.00%1.23M
411.85%1.77M
-12.75%-1.53M
131.82%225.00K
-99.75%2.00K
-58.91%346.00K
55.70%-1.36M
16.82%-707.00K
-26.67%803.00K
-56.21%842.00K
-364.80%-3.06M
---850.00K
--1.09M
--1.92M
---659.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-240.11%-6.43M
-88.78%-4.66M
-45.00%-4.33M
84.22%-1.03M
92.33%-1.89M
33.38%-2.47M
10.59%-2.99M
-20.02%-6.55M
-436.16%-24.64M
7.28%-3.71M
21.86%-3.34M
---5.46M
---4.60M
---4.00M
---4.28M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
157.56%5.42M
36.78%2.87M
-7.51%2.08M
-12.27%2.11M
-80.58%2.10M
-1.60%2.10M
5.83%2.25M
13.28%2.41M
406.93%10.83M
5.39%2.13M
8.08%2.13M
--2.12M
--2.14M
--2.02M
--1.97M
Các mục phi tiền mặt khác
91.48%-15.00K
347.32%737.00K
145.40%237.00K
-5.99%800.00K
-101.64%-176.00K
-180.76%-298.00K
-233.85%-522.00K
114.90%851.00K
1670.23%10.76M
43.02%369.00K
290.00%390.00K
--396.00K
--608.00K
--258.00K
--100.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
205.03%1.46M
427.66%1.94M
84.72%-296.00K
-81.10%86.00K
-231.23%-1.39M
-167.39%-593.00K
34.85%-1.94M
-56.04%455.00K
-43.56%1.06M
-72.92%880.00K
-291.56%-2.97M
--1.03M
--1.88M
--3.25M
--1.55M
-Thay đổi các khoản phải thu
-288.99%-424.00K
134.50%167.00K
103.04%28.00K
381.05%267.00K
53.42%-109.00K
-181.34%-484.00K
-34.26%-921.00K
-113.03%-95.00K
-178.57%-234.00K
-27.26%595.00K
-195.41%-686.00K
--729.00K
---84.00K
--818.00K
--719.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
52.94%104.00K
-48.64%-709.00K
445.12%283.00K
50.47%322.00K
--68.00K
---477.00K
---82.00K
--214.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
1349.12%2.85M
315.51%1.28M
29.91%-682.00K
-104.50%-121.00K
---228.00K
---593.00K
---973.00K
--2.69M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-38.06%-983.00K
1.63%498.00K
1245.16%355.00K
-19.64%-67.00K
-1131.88%-712.00K
144.38%490.00K
98.47%-31.00K
96.47%-56.00K
322.58%69.00K
-423.75%-1.10M
-506.57%-2.03M
---1.59M
---31.00K
--341.00K
---335.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
-100.00%0.00
64.89%-350.00K
----
----
45.18%1.01M
-467.90%-997.00K
16900.00%340.00K
-310.71%-230.00K
--695.00K
--271.00K
--2.00K
---56.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
61550.00%1.23M
411.85%1.77M
-12.75%-1.53M
131.82%225.00K
-99.75%2.00K
-58.91%346.00K
55.70%-1.36M
16.82%-707.00K
-26.67%803.00K
-56.21%842.00K
-364.80%-3.06M
---850.00K
--1.09M
--1.92M
---659.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
328.57%480.00K
273.20%362.00K
-53.79%189.00K
-72.41%48.00K
-78.71%112.00K
-88.90%97.00K
65.59%409.00K
109.64%174.00K
-53.66%526.00K
-95.31%874.00K
-14.24%247.00K
--83.00K
--1.14M
--18.64M
--288.00K
Chi phí vốn
328.57%480.00K
273.20%362.00K
-53.79%189.00K
-75.63%48.00K
-78.71%112.00K
-88.90%97.00K
65.59%409.00K
137.35%197.00K
-53.66%526.00K
-95.31%874.00K
-14.24%247.00K
--83.00K
--1.14M
--18.64M
--288.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
328.57%480.00K
273.20%362.00K
-25.59%189.00K
-72.41%48.00K
-78.71%112.00K
-88.90%97.00K
2.83%254.00K
109.64%174.00K
-53.66%526.00K
-22.31%874.00K
4.66%247.00K
--83.00K
--1.14M
--1.13M
--236.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--52.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
--4.46M
--444.00K
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.48M
--0.00
--650.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--120.00K
--3.12M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--52.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-244.58%-480.00K
-149.48%-242.00K
816.63%2.93M
2633.91%4.41M
163.12%332.00K
88.90%-97.00K
-133.31%-409.00K
-109.64%-174.00K
-8.45%-526.00K
95.30%-874.00K
526.39%1.23M
---83.00K
---485.00K
---18.59M
---288.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-796.02%-4.55M
-107.62%-1.82M
-6.79%-1.07M
-189.15%-3.12M
-94.65%654.00K
-1.62%-879.00K
51.62%-1.00M
-59.47%-1.08M
708.87%12.22M
-105.35%-865.00K
-60.64%-2.07M
---676.00K
---2.01M
--16.18M
---1.29M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-126.37%-3.07M
107.80%65.00K
321.65%778.00K
1539.17%11.43M
145.36%11.65M
1.54%-833.00K
80.09%-351.00K
-40.28%-794.00K
-1697.20%-25.68M
-104.76%-846.00K
-114.74%-1.76M
---566.00K
---1.43M
--17.76M
---821.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---719.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
63.24%-475.00K
---1.54M
---1.15M
---9.54M
---1.29M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-97.45%238.00K
--256.00K
--273.00K
--364.00K
--9.33M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
87.20%-48.00K
-95.65%-90.00K
34.62%-425.00K
-1004.93%-3.14M
-100.99%-375.00K
-142.11%-46.00K
-112.42%-650.00K
-158.18%-284.00K
6657.44%37.90M
98.80%-19.00K
34.48%-306.00K
---110.00K
---578.00K
---1.58M
---467.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-796.02%-4.55M
-107.62%-1.82M
-6.79%-1.07M
-189.15%-3.12M
-94.65%654.00K
-1.62%-879.00K
51.62%-1.00M
-59.47%-1.08M
708.87%12.22M
-105.35%-865.00K
-60.64%-2.07M
---676.00K
---2.01M
--16.18M
---1.29M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
19.09%15.86M
15.83%16.15M
-5.34%15.82M
-23.40%14.30M
115.68%13.31M
97.23%13.94M
52.28%16.71M
48.37%18.67M
-55.84%6.17M
-51.11%7.07M
-34.27%10.97M
--12.58M
--13.98M
--14.46M
--16.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-484.51%-3.80M
53.02%-296.00K
112.00%332.00K
177.44%1.52M
-92.09%988.00K
29.77%-630.00K
29.12%-2.77M
-21.75%-1.96M
994.56%12.50M
-86.49%-897.00K
-74.68%-3.90M
---1.61M
---1.40M
---481.00K
---2.23M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-15.70%12.06M
19.09%15.86M
15.83%16.15M
-5.34%15.82M
-23.40%14.30M
115.68%13.31M
97.23%13.94M
52.28%16.71M
48.37%18.67M
-55.84%6.17M
-51.11%7.07M
--10.97M
--12.58M
--13.98M
--14.46M
Dòng tiền tự do
784.55%753.00K
465.86%1.41M
2.66%-1.72M
119.58%177.00K
-139.71%-110.00K
878.13%249.00K
46.65%-1.77M
3.11%-904.00K
792.50%277.00K
99.81%-32.00K
-249.52%-3.31M
---933.00K
---40.00K
---16.71M
---947.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI