tradingkey.logo

Mobile Infrastructure Corp

BEEP
2.760USD
+0.160+6.15%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
112.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Mobile Infrastructure Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-29.73%6.14M
22.22%10.62M
26.98%11.62M
-4.30%10.65M
-36.43%8.73M
328.29%8.69M
193.33%9.15M
93.37%11.13M
134.32%13.74M
-76.47%2.03M
-66.88%3.12M
--5.76M
--5.86M
--8.62M
--9.42M
Tiền mặt bị hạn chế
6.32%5.92M
13.19%5.23M
-5.44%4.53M
-7.41%5.16M
12.85%5.57M
11.58%4.62M
21.36%4.79M
6.92%5.58M
-26.59%4.93M
-22.64%4.14M
-21.65%3.95M
--5.22M
--6.72M
--5.36M
--5.04M
Tổng tài sản ngắn hạn
-21.05%9.88M
12.76%13.94M
22.42%15.11M
5.73%14.17M
-26.24%12.52M
186.34%12.36M
96.29%12.34M
53.77%13.40M
79.34%16.97M
-62.97%4.32M
-52.35%6.29M
--8.72M
--9.46M
--11.66M
--13.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
----
----
----
----
----
----
-6.76%193.00K
-32.43%200.00K
262.50%203.00K
--210.00K
--207.00K
--296.00K
--56.00K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--408.00K
--155.00K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--112.00K
--99.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-34.89%4.34M
-22.90%5.30M
-10.45%6.26M
-10.43%6.45M
-7.92%6.66M
-7.70%6.87M
--6.99M
-7.94%7.20M
--7.24M
--7.45M
----
--7.82M
----
----
----
Tổng tài sản
-4.87%397.84M
-2.77%405.57M
-2.51%409.53M
-1.93%415.06M
-2.17%418.19M
-2.86%417.11M
-2.79%420.07M
-2.95%423.24M
-2.19%427.49M
-2.34%429.39M
1.76%432.13M
--436.11M
--437.07M
--439.66M
--424.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
-2.49%16.52M
-47.09%11.69M
-54.06%10.89M
-54.31%11.70M
-29.79%16.94M
-16.70%22.08M
-8.29%23.71M
1.09%25.60M
11.67%24.13M
43.07%26.51M
65.61%25.85M
--25.32M
--21.60M
--18.53M
--15.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3.94%211.34M
11.90%214.28M
11.42%214.08M
10.50%213.16M
5.08%203.34M
-12.48%191.50M
-12.38%192.13M
-12.19%192.90M
-12.41%193.51M
-1.62%218.79M
6.46%219.27M
--219.68M
--220.93M
--222.41M
--205.97M
-Nợ dài hạn
3.94%211.34M
11.90%214.28M
11.42%214.08M
10.50%213.16M
5.08%203.34M
-12.48%191.50M
-12.38%192.13M
-12.19%192.90M
-12.41%193.51M
-1.62%218.79M
6.46%219.27M
--219.68M
--220.93M
--222.41M
--205.97M
Tổng các khoản nợ
3.25%228.10M
5.72%226.66M
3.95%225.54M
2.50%225.79M
0.44%220.91M
-13.74%214.40M
-12.53%216.96M
-11.57%220.28M
-10.19%219.94M
2.19%248.55M
10.81%248.03M
--249.10M
--244.90M
--243.22M
--223.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.62%305.65M
25.99%308.83M
26.23%308.40M
27.23%310.04M
12.40%273.82M
25.71%245.13M
24.81%244.31M
24.01%243.68M
23.51%243.62M
-1.52%195.00M
-1.51%195.75M
--196.50M
--197.25M
--198.00M
--198.75M
Lợi nhuận giữ lại
-10.75%-154.00M
-7.59%-148.20M
-5.54%-143.95M
-4.29%-140.06M
-6.75%-139.06M
-22.51%-137.75M
-23.19%-136.39M
-23.01%-134.29M
-22.10%-130.27M
-7.55%-112.43M
-7.64%-110.72M
---109.17M
---106.69M
---104.54M
---102.86M
Vốn dự trữ
11.62%305.65M
25.99%308.83M
26.23%308.40M
27.23%310.04M
12.40%273.82M
25.71%245.13M
24.81%244.31M
24.01%243.68M
23.51%243.61M
-1.52%195.00M
-1.51%195.75M
--196.50M
--197.25M
--198.00M
--198.75M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-71.07%18.09M
-80.83%18.27M
-79.47%19.54M
-79.39%19.29M
-33.64%62.51M
-2.99%95.33M
-3.92%95.18M
-6.13%93.57M
-7.29%94.20M
-4.58%98.27M
-5.57%99.06M
--99.68M
--101.61M
--102.99M
--104.91M
Tổng vốn chủ sở hữu
-13.96%169.74M
-11.74%178.91M
-9.41%184.00M
-6.74%189.27M
-4.94%197.28M
12.10%202.71M
10.33%203.10M
8.53%202.96M
8.00%207.54M
-7.95%180.83M
-8.32%184.09M
--187.01M
--192.16M
--196.44M
--200.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI