Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-beep
/
Mobile Infrastructure Corp
BEEP
3.290
USD
+0.150
+4.78%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
134.18M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Mobile Infrastructure Corp
3.290
+0.150
+4.78%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
22.22%
10.62M
26.98%
11.62M
-4.30%
10.65M
-36.43%
8.73M
328.29%
8.69M
193.33%
9.15M
93.37%
11.13M
134.32%
13.74M
-76.47%
2.03M
-66.88%
3.12M
--
5.76M
--
5.86M
--
8.62M
--
9.42M
Tiền mặt bị hạn chế
13.19%
5.23M
-5.44%
4.53M
-7.41%
5.16M
12.85%
5.57M
11.58%
4.62M
21.36%
4.79M
6.92%
5.58M
-26.59%
4.93M
-22.64%
4.14M
-21.65%
3.95M
--
5.22M
--
6.72M
--
5.36M
--
5.04M
Tổng tài sản ngắn hạn
12.76%
13.94M
22.42%
15.11M
5.73%
14.17M
-26.24%
12.52M
186.34%
12.36M
96.29%
12.34M
53.77%
13.40M
79.34%
16.97M
-62.97%
4.32M
-52.35%
6.29M
--
8.72M
--
9.46M
--
11.66M
--
13.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-6.76%
193.00K
-32.43%
200.00K
262.50%
203.00K
--
210.00K
--
207.00K
--
296.00K
--
56.00K
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
408.00K
--
155.00K
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
112.00K
--
99.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-22.90%
5.30M
-10.45%
6.26M
-10.43%
6.45M
-7.92%
6.66M
-7.70%
6.87M
--
6.99M
-7.94%
7.20M
--
7.24M
--
7.45M
--
--
--
7.82M
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản
-2.77%
405.57M
-2.51%
409.53M
-1.93%
415.06M
-2.17%
418.19M
-2.86%
417.11M
-2.79%
420.07M
-2.95%
423.24M
-2.19%
427.49M
-2.34%
429.39M
1.76%
432.13M
--
436.11M
--
437.07M
--
439.66M
--
424.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
-47.09%
11.69M
-54.06%
10.89M
-54.31%
11.70M
-29.79%
16.94M
-16.70%
22.08M
-8.29%
23.71M
1.09%
25.60M
11.67%
24.13M
43.07%
26.51M
65.61%
25.85M
--
25.32M
--
21.60M
--
18.53M
--
15.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
11.90%
214.28M
11.42%
214.08M
10.50%
213.16M
5.08%
203.34M
-12.48%
191.50M
-12.38%
192.13M
-12.19%
192.90M
-12.41%
193.51M
-1.62%
218.79M
6.46%
219.27M
--
219.68M
--
220.93M
--
222.41M
--
205.97M
-Nợ dài hạn
11.90%
214.28M
11.42%
214.08M
10.50%
213.16M
5.08%
203.34M
-12.48%
191.50M
-12.38%
192.13M
-12.19%
192.90M
-12.41%
193.51M
-1.62%
218.79M
6.46%
219.27M
--
219.68M
--
220.93M
--
222.41M
--
205.97M
Tổng các khoản nợ
5.72%
226.66M
3.95%
225.54M
2.50%
225.79M
0.44%
220.91M
-13.74%
214.40M
-12.53%
216.96M
-11.57%
220.28M
-10.19%
219.94M
2.19%
248.55M
10.81%
248.03M
--
249.10M
--
244.90M
--
243.22M
--
223.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
25.99%
308.83M
26.23%
308.40M
27.23%
310.04M
12.40%
273.82M
25.71%
245.13M
24.81%
244.31M
24.01%
243.68M
23.51%
243.62M
-1.52%
195.00M
-1.51%
195.75M
--
196.50M
--
197.25M
--
198.00M
--
198.75M
Lợi nhuận giữ lại
-7.59%
-148.20M
-5.54%
-143.95M
-4.29%
-140.06M
-6.75%
-139.06M
-22.51%
-137.75M
-23.19%
-136.39M
-23.01%
-134.29M
-22.10%
-130.27M
-7.55%
-112.43M
-7.64%
-110.72M
--
-109.17M
--
-106.69M
--
-104.54M
--
-102.86M
Vốn dự trữ
25.99%
308.83M
26.23%
308.40M
27.23%
310.04M
12.40%
273.82M
25.71%
245.13M
24.81%
244.31M
24.01%
243.68M
23.51%
243.61M
-1.52%
195.00M
-1.51%
195.75M
--
196.50M
--
197.25M
--
198.00M
--
198.75M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-80.83%
18.27M
-79.47%
19.54M
-79.39%
19.29M
-33.64%
62.51M
-2.99%
95.33M
-3.92%
95.18M
-6.13%
93.57M
-7.29%
94.20M
-4.58%
98.27M
-5.57%
99.06M
--
99.68M
--
101.61M
--
102.99M
--
104.91M
Tổng vốn chủ sở hữu
-11.74%
178.91M
-9.41%
184.00M
-6.74%
189.27M
-4.94%
197.28M
12.10%
202.71M
10.33%
203.10M
8.53%
202.96M
8.00%
207.54M
-7.95%
180.83M
-8.32%
184.09M
--
187.01M
--
192.16M
--
196.44M
--
200.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký