tradingkey.logo

Mobile Infrastructure Corp

BEEP

3.770USD

+0.180+5.01%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
152.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
26.98%11.62M
-4.30%10.65M
-36.43%8.73M
328.29%8.69M
193.33%9.15M
93.37%11.13M
134.32%13.74M
-76.47%2.03M
-66.88%3.12M
--5.76M
--5.86M
--8.62M
--9.42M
Tiền mặt bị hạn chế
-5.44%4.53M
-7.41%5.16M
12.85%5.57M
11.58%4.62M
21.36%4.79M
6.92%5.58M
-26.59%4.93M
-22.64%4.14M
-21.65%3.95M
--5.22M
--6.72M
--5.36M
--5.04M
Tổng tài sản ngắn hạn
22.42%15.11M
5.73%14.17M
-26.24%12.52M
186.34%12.36M
96.29%12.34M
53.77%13.40M
79.34%16.97M
-62.97%4.32M
-52.35%6.29M
--8.72M
--9.46M
--11.66M
--13.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
----
----
----
----
-6.76%193.00K
-32.43%200.00K
262.50%203.00K
--210.00K
--207.00K
--296.00K
--56.00K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--408.00K
--155.00K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--112.00K
--99.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-10.45%6.26M
-10.43%6.45M
-7.92%6.66M
-7.70%6.87M
--6.99M
-7.94%7.20M
--7.24M
--7.45M
----
--7.82M
----
----
----
Tổng tài sản
-2.51%409.53M
-1.93%415.06M
-2.17%418.19M
-2.86%417.11M
-2.79%420.07M
-2.95%423.24M
-2.19%427.49M
-2.34%429.39M
1.76%432.13M
--436.11M
--437.07M
--439.66M
--424.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
-54.06%10.89M
-54.31%11.70M
-29.79%16.94M
-16.70%22.08M
-8.29%23.71M
1.09%25.60M
11.67%24.13M
43.07%26.51M
65.61%25.85M
--25.32M
--21.60M
--18.53M
--15.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
11.42%214.08M
10.50%213.16M
5.08%203.34M
-12.48%191.50M
-12.38%192.13M
-12.19%192.90M
-12.41%193.51M
-1.62%218.79M
6.46%219.27M
--219.68M
--220.93M
--222.41M
--205.97M
-Nợ dài hạn
11.42%214.08M
10.50%213.16M
5.08%203.34M
-12.48%191.50M
-12.38%192.13M
-12.19%192.90M
-12.41%193.51M
-1.62%218.79M
6.46%219.27M
--219.68M
--220.93M
--222.41M
--205.97M
Tổng các khoản nợ
3.95%225.54M
2.50%225.79M
0.44%220.91M
-13.74%214.40M
-12.53%216.96M
-11.57%220.28M
-10.19%219.94M
2.19%248.55M
10.81%248.03M
--249.10M
--244.90M
--243.22M
--223.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
26.23%308.40M
27.23%310.04M
12.40%273.82M
25.71%245.13M
24.81%244.31M
24.01%243.68M
23.51%243.62M
-1.52%195.00M
-1.51%195.75M
--196.50M
--197.25M
--198.00M
--198.75M
Lợi nhuận giữ lại
-5.54%-143.95M
-4.29%-140.06M
-6.75%-139.06M
-22.51%-137.75M
-23.19%-136.39M
-23.01%-134.29M
-22.10%-130.27M
-7.55%-112.43M
-7.64%-110.72M
---109.17M
---106.69M
---104.54M
---102.86M
Vốn dự trữ
26.23%308.40M
27.23%310.04M
12.40%273.82M
25.71%245.13M
24.81%244.31M
24.01%243.68M
23.51%243.61M
-1.52%195.00M
-1.51%195.75M
--196.50M
--197.25M
--198.00M
--198.75M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-79.47%19.54M
-79.39%19.29M
-33.64%62.51M
-2.99%95.33M
-3.92%95.18M
-6.13%93.57M
-7.29%94.20M
-4.58%98.27M
-5.57%99.06M
--99.68M
--101.61M
--102.99M
--104.91M
Tổng vốn chủ sở hữu
-9.41%184.00M
-6.74%189.27M
-4.94%197.28M
12.10%202.71M
10.33%203.10M
8.53%202.96M
8.00%207.54M
-7.95%180.83M
-8.32%184.09M
--187.01M
--192.16M
--196.44M
--200.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI