tradingkey.logo

Bold Eagle Acquisition Corp

BEAG
10.550USD
0.000
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
330.40MVốn hóa
22.96P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Bold Eagle Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Bold Eagle Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
409.66%251.41K
573.22%186.01K
66764.34%268.13K
10279.81%176.01K
--49.33K
885.38%27.63K
-85.70%401.00
---1.73K
--0.00
--2.80K
--2.80K
--5.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
---1.73K
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-409.66%-251.41K
-573.22%-186.01K
-66764.34%-268.13K
-10279.81%-176.01K
---49.33K
-885.38%-27.63K
85.70%-401.00
--1.73K
--0.00
---2.80K
---2.80K
---5.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.77M
--2.73M
--2.72M
--2.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--236.90K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--21.22K
--5.32K
--429.39K
--0.00
--0.00
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
5198.11%2.51M
39847.22%2.55M
49846.25%2.45M
385.88%2.09M
---49.33K
-128.67%-6.41K
275.29%4.92K
--431.12K
--0.00
---2.80K
---2.80K
---5.00K
Doanh thu sau thuế
5198.11%2.51M
39847.22%2.55M
49846.25%2.45M
385.88%2.09M
---49.33K
-128.67%-6.41K
275.29%4.92K
--431.12K
--0.00
---2.80K
---2.80K
---5.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
5198.11%2.51M
39847.22%2.55M
49846.25%2.45M
385.88%2.09M
---49.33K
-128.67%-6.41K
275.29%4.92K
--431.12K
--0.00
---2.80K
---2.80K
---5.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
5198.11%2.51M
39847.22%2.55M
49846.25%2.45M
385.88%2.09M
---49.33K
-128.67%-6.41K
275.29%4.92K
--431.12K
--0.00
---2.80K
---2.80K
---5.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
5198.11%2.51M
39847.22%2.55M
49846.25%2.45M
385.88%2.09M
---49.33K
-128.67%-6.41K
275.29%4.92K
--431.12K
--0.00
---2.80K
---2.80K
---5.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
913.58%0.08
38852.38%0.08
48887.50%0.08
2680.15%0.40
---0.01
-133.33%0.00
277.78%0.00
--0.01
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
913.58%0.08
38852.38%0.08
48887.50%0.08
2680.15%0.40
---0.01
-133.33%0.00
277.78%0.00
--0.01
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI