Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-beag
/
Bold Eagle Acquisition Corp
BEAG
10.470
USD
+0.010
+0.10%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.470
USD
+10.470
Sau giờ giao dịch (ET)
327.90M
Vốn hóa
72.97
P/E TTM
Bold Eagle Acquisition Corp
10.470
+0.010
+0.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
15.35K
--
183.49K
--
--
--
--
--
--
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
15.35K
--
183.49K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
--
205.91K
--
176.49K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
221.26K
--
359.98K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
1.32%
541.83K
--
562.85K
--
447.11K
--
534.79K
--
534.79K
--
--
Tài sản dài hạn khác
1.32%
541.83K
--
562.85K
--
907.71K
--
649.75K
--
534.79K
--
717.80K
Tổng tài sản dài hạn
49133.66%
263.30M
--
260.60M
--
907.71K
--
649.75K
--
534.79K
--
717.80K
Tổng tài sản
49175.04%
263.52M
--
260.96M
--
907.71K
--
649.75K
--
534.79K
--
717.80K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
--
--
5.50K
--
--
--
--
--
8.18K
Chi phí trích trước
9705.74%
39.32K
--
38.68K
--
364.14K
--
142.99K
--
401.00
--
689.62K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
144.23K
--
213.99K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
144.23K
--
213.99K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
5.50K
--
--
--
--
--
8.18K
Tổng nợ ngắn hạn
1857.13%
423.11K
--
314.73K
--
450.28K
--
142.99K
--
21.62K
--
697.80K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
542.98K
--
542.98K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
542.98K
--
542.98K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
9.03M
--
9.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
1563.06%
9.03M
--
9.03M
--
542.98K
--
542.98K
--
542.98K
--
--
Tổng nợ dài hạn
1663.06%
9.57M
--
9.57M
--
542.98K
--
542.98K
--
542.98K
--
--
Tổng các khoản nợ
1670.49%
10.00M
--
9.89M
--
993.25K
--
685.97K
--
564.59K
--
697.80K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1046529.59%
261.66M
--
258.93M
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-14742.24%
-8.13M
--
-7.87M
--
-110.54K
--
-61.21K
--
-54.80K
--
-5.00K
Vốn dự trữ
-100.00%
0.00
--
0.00
--
24.28K
--
24.28K
--
24.28K
--
19.25K
Tổng vốn chủ sở hữu
850851.16%
253.52M
--
251.07M
--
-85.54K
--
-36.21K
--
-29.80K
--
20.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký