tradingkey.logo

Bold Eagle Acquisition Corp

BEAG

10.380USD

+0.030+0.29%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
325.08MVốn hóa
46.12P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--131.95K
--15.35K
--183.49K
----
----
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--131.95K
--15.35K
--183.49K
----
----
----
----
Chi phí trả trước
--205.04K
--205.91K
--176.49K
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--336.99K
--221.26K
--359.98K
----
----
----
----
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
-8.04%491.77K
1.32%541.83K
--562.85K
--447.11K
--534.79K
--534.79K
----
Tài sản dài hạn khác
-24.31%491.77K
1.32%541.83K
--562.85K
--907.71K
--649.75K
--534.79K
--717.80K
Tổng tài sản dài hạn
40759.04%265.48M
49133.66%263.30M
--260.60M
--907.71K
--649.75K
--534.79K
--717.80K
Tổng tài sản
40810.90%265.82M
49175.04%263.52M
--260.96M
--907.71K
--649.75K
--534.79K
--717.80K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
--5.50K
----
----
--8.18K
Chi phí trích trước
-72.50%39.32K
9705.74%39.32K
--38.68K
--364.14K
--142.99K
--401.00
--689.62K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--72.91K
--144.23K
--213.99K
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--72.91K
--144.23K
--213.99K
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
--5.50K
----
----
--8.18K
Tổng nợ ngắn hạn
22.24%174.80K
1857.13%423.11K
--314.73K
--450.28K
--142.99K
--21.62K
--697.80K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--542.98K
--542.98K
--542.98K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--542.98K
--542.98K
--542.98K
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--9.03M
--9.03M
--9.03M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
1563.06%9.03M
1563.06%9.03M
--9.03M
--542.98K
--542.98K
--542.98K
----
Tổng nợ dài hạn
1663.06%9.57M
1663.06%9.57M
--9.57M
--542.98K
--542.98K
--542.98K
----
Tổng các khoản nợ
1321.03%9.75M
1670.49%10.00M
--9.89M
--993.25K
--685.97K
--564.59K
--697.80K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1057468.00%264.39M
1046529.59%261.66M
--258.93M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-13491.39%-8.32M
-14742.24%-8.13M
---7.87M
---110.54K
---61.21K
---54.80K
---5.00K
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--24.28K
--24.28K
--24.28K
--19.25K
Tổng vốn chủ sở hữu
707248.01%256.07M
850851.16%253.52M
--251.07M
---85.54K
---36.21K
---29.80K
--20.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI