tradingkey.logo

Bold Eagle Acquisition Corp

BEAG

10.460USD

+0.000+0.00%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
327.60MVốn hóa
72.90P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---98.38K
---269.55K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
49846.25%2.45M
385.88%2.09M
---49.33K
---6.41K
275.29%4.92K
--431.12K
--0.00
--0.00
---2.80K
---5.00K
Các mục phi tiền mặt khác
----
100.00%0.00
--0.00
---21.22K
---5.32K
---429.39K
--0.00
--0.00
--0.00
--5.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
42231.42%169.75K
-5309.89%-93.54K
--49.33K
--27.63K
-85.70%401.00
---1.73K
--0.00
--0.00
--2.80K
----
-Thay đổi chi phí trả trước
--76.60K
---78.23K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
-2658.88%-77.36K
2658.88%77.36K
----
----
---2.80K
--2.80K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---98.38K
---269.55K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
---258.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
---258.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---69.76K
--258.45M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---69.76K
---80.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--259.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---466.46K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---69.76K
--258.45M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--183.49K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---168.14K
--183.49K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--15.35K
--183.49K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
----
---269.55K
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI