Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bdsx
/
Biodesix Inc
BDSX
0.378
USD
+0.014
+3.96%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
55.30M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Biodesix Inc
0.378
+0.014
+3.96%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
21.19%
17.96M
39.28%
20.43M
34.54%
18.15M
50.99%
17.93M
63.63%
14.82M
52.68%
14.67M
21.46%
13.49M
8.42%
11.87M
38.30%
9.06M
32.99%
9.61M
70.07%
11.11M
-7.87%
10.95M
-77.32%
6.55M
-73.27%
7.22M
-28.96%
6.53M
--
11.88M
--
28.87M
--
27.03M
--
9.19M
Doanh thu
21.19%
17.96M
39.28%
20.43M
34.54%
18.15M
50.99%
17.93M
63.63%
14.82M
52.68%
14.67M
21.46%
13.49M
8.42%
11.87M
38.30%
9.06M
32.99%
9.61M
70.07%
11.11M
-7.87%
10.95M
-77.32%
6.55M
-73.27%
7.22M
-28.96%
6.53M
--
11.88M
--
28.87M
--
27.03M
--
9.19M
Chi phí doanh thu
16.63%
3.70M
28.69%
4.34M
29.42%
4.18M
19.73%
3.88M
0.19%
3.17M
2.06%
3.37M
-11.12%
3.23M
-18.64%
3.24M
-2.04%
3.17M
32.61%
3.31M
33.47%
3.63M
-43.82%
3.98M
-82.24%
3.23M
-82.99%
2.49M
-30.04%
2.72M
--
7.08M
--
18.22M
--
14.65M
--
3.89M
Chi phí hoạt động
4.85%
27.02M
25.38%
26.98M
29.42%
26.74M
14.46%
26.09M
1.42%
25.77M
-8.44%
21.51M
-4.85%
20.66M
0.99%
22.80M
21.41%
25.41M
24.30%
23.50M
10.68%
21.72M
3.40%
22.58M
-37.46%
20.93M
-36.61%
18.90M
35.55%
19.62M
--
21.83M
--
33.47M
--
29.82M
--
14.48M
Chi phí R&D
40.69%
2.87M
27.79%
2.41M
31.42%
2.55M
-12.10%
2.56M
-37.25%
2.04M
-47.01%
1.89M
-34.75%
1.94M
-13.42%
2.91M
1.40%
3.25M
25.00%
3.56M
-9.81%
2.97M
1.14%
3.36M
-3.46%
3.21M
-8.15%
2.85M
21.69%
3.29M
--
3.32M
--
3.32M
--
3.10M
--
2.71M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.41%
1.44M
50.77%
1.47M
87.50%
1.50M
76.50%
1.41M
77.50%
1.42M
8.80%
977.00K
-11.11%
800.00K
-11.11%
800.00K
-11.89%
800.00K
2.28%
898.00K
12.50%
900.00K
15.83%
900.00K
13.50%
908.00K
20.44%
878.00K
2.17%
800.00K
--
777.00K
--
800.00K
--
729.00K
--
783.00K
Lợi nhuận hoạt động
17.26%
-9.06M
4.38%
-6.55M
-19.79%
-8.59M
25.23%
-8.17M
33.02%
-10.95M
50.71%
-6.85M
32.40%
-7.17M
6.01%
-10.93M
-13.72%
-16.35M
-18.93%
-13.89M
18.95%
-10.61M
-16.87%
-11.63M
-212.61%
-14.38M
-318.30%
-11.68M
-147.79%
-13.09M
--
-9.95M
--
-4.60M
--
-2.79M
--
-5.28M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
18.00K
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-33.37%
1.69M
-24.77%
1.75M
-14.46%
2.04M
-20.33%
1.94M
5.77%
2.53M
-8.67%
2.33M
-21.49%
2.39M
80.53%
2.43M
110.29%
2.39M
70.45%
2.55M
96.57%
3.04M
65.15%
1.35M
74.65%
1.14M
112.20%
1.50M
-41.84%
1.55M
--
815.00K
--
651.00K
--
705.00K
--
2.66M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-563.24%
-451.00K
-402.94%
-103.00K
100.00%
0.00
--
-315.00K
-265.85%
-68.00K
100.87%
34.00K
-2578.85%
-1.39M
100.00%
0.00
150.62%
41.00K
-3913.40%
-3.89M
-101.67%
-52.00K
-361.97%
-2.95M
95.27%
-81.00K
91.28%
-97.00K
426.33%
3.12M
--
-639.00K
--
-1.71M
--
-1.11M
--
-957.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
253.13%
98.00K
7400.00%
150.00K
18600.00%
374.00K
-38800.00%
-387.00K
-6500.00%
-64.00K
140.00%
2.00K
0.00%
2.00K
-99.00%
1.00K
-91.67%
1.00K
50.00%
-5.00K
--
2.00K
--
100.00K
1100.00%
12.00K
-116.95%
-10.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
1.00K
--
59.00K
--
53.00K
Thu nhập trước thuế
18.46%
-11.10M
9.72%
-8.25M
6.31%
-10.26M
19.08%
-10.81M
27.21%
-13.61M
55.06%
-9.14M
20.07%
-10.95M
15.60%
-13.36M
-19.99%
-18.70M
-53.12%
-20.34M
-18.98%
-13.70M
-38.78%
-15.82M
-123.90%
-15.59M
-193.01%
-13.28M
-30.18%
-11.51M
--
-11.40M
--
-6.96M
--
-4.53M
--
-8.85M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
18.46%
-11.10M
9.72%
-8.25M
6.31%
-10.26M
19.08%
-10.81M
27.21%
-13.61M
55.06%
-9.14M
20.07%
-10.95M
15.60%
-13.36M
-19.99%
-18.70M
-53.12%
-20.34M
-18.98%
-13.70M
-38.78%
-15.82M
-123.90%
-15.59M
-193.01%
-13.28M
-30.18%
-11.51M
--
-11.40M
--
-6.96M
--
-4.53M
--
-8.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.46%
-11.10M
9.72%
-8.25M
6.31%
-10.26M
19.08%
-10.81M
27.21%
-13.61M
55.06%
-9.14M
20.07%
-10.95M
15.60%
-13.36M
-19.99%
-18.70M
-53.12%
-20.34M
-18.98%
-13.70M
-38.78%
-15.82M
-123.90%
-15.59M
-193.01%
-13.28M
-30.18%
-11.51M
--
-11.40M
--
-6.96M
--
-4.53M
--
-8.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
18.46%
-11.10M
9.72%
-8.25M
6.31%
-10.26M
19.08%
-10.81M
27.21%
-13.61M
55.06%
-9.14M
20.07%
-10.95M
15.60%
-13.36M
-19.99%
-18.70M
-53.12%
-20.34M
-18.98%
-13.70M
-38.78%
-15.82M
-123.90%
-15.59M
-193.01%
-13.28M
-30.18%
-11.51M
--
-11.40M
--
-6.96M
--
-4.53M
--
-8.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
18.46%
-11.10M
9.72%
-8.25M
6.31%
-10.26M
19.08%
-10.81M
27.21%
-13.61M
55.06%
-9.14M
20.07%
-10.95M
15.60%
-13.36M
-19.99%
-18.70M
-53.12%
-20.34M
-18.98%
-13.70M
-38.78%
-15.82M
-123.90%
-15.59M
-193.01%
-13.28M
-30.18%
-11.51M
--
-11.40M
--
-6.96M
--
-4.53M
--
-8.85M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
45.94%
-0.08
43.53%
-0.06
48.95%
-0.07
50.04%
-0.08
41.74%
-0.14
72.02%
-0.10
59.44%
-0.14
57.81%
-0.17
52.06%
-0.24
28.01%
-0.35
17.49%
-0.34
1.92%
-0.40
-91.72%
-0.50
-187.62%
-0.49
-21.84%
-0.41
--
-0.41
--
-0.26
--
-0.17
--
-0.34
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
45.94%
-0.08
43.53%
-0.06
48.95%
-0.07
50.04%
-0.08
41.74%
-0.14
72.02%
-0.10
59.44%
-0.14
57.81%
-0.17
52.06%
-0.24
28.01%
-0.35
17.49%
-0.34
1.92%
-0.40
-91.72%
-0.50
-187.62%
-0.49
-21.84%
-0.41
--
-0.41
--
-0.26
--
-0.17
--
-0.34
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký