Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bdsx
/
Biodesix Inc
BDSX
0.384
USD
+0.021
+5.78%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.384
USD
+0.384
Sau giờ giao dịch (ET)
56.26M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Biodesix Inc
0.384
+0.021
+5.78%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
53.19%
17.60M
-0.15%
26.25M
58.29%
31.41M
142.51%
42.22M
-54.54%
11.49M
-39.00%
26.28M
30.75%
19.84M
-26.19%
17.41M
53.86%
25.27M
31.72%
43.09M
-68.33%
15.18M
-58.14%
23.59M
-70.31%
16.43M
-47.35%
32.71M
654.77%
47.91M
382.69%
56.35M
--
55.33M
--
62.13M
--
6.35M
--
11.67M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
53.19%
17.60M
-0.15%
26.25M
58.29%
31.41M
142.51%
42.22M
-54.54%
11.49M
-39.00%
26.28M
30.75%
19.84M
-26.19%
17.41M
53.86%
25.27M
31.72%
43.09M
-68.33%
15.18M
-58.14%
23.59M
-70.31%
16.43M
-47.35%
32.71M
654.77%
47.91M
382.69%
56.35M
--
55.33M
--
62.13M
--
6.35M
--
11.67M
Các khoản phải thu
-22.78%
7.64M
12.03%
8.60M
39.10%
8.04M
145.88%
10.13M
101.86%
9.89M
51.61%
7.68M
29.85%
5.78M
-24.45%
4.12M
29.86%
4.90M
38.54%
5.07M
59.81%
4.45M
3.24%
5.45M
-79.45%
3.77M
-76.11%
3.66M
-48.41%
2.78M
79.26%
5.28M
--
18.37M
--
15.30M
--
5.40M
--
2.95M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-22.78%
7.64M
12.03%
8.60M
39.10%
8.04M
145.88%
10.13M
101.86%
9.89M
51.61%
7.68M
29.85%
5.78M
-24.45%
4.12M
29.86%
4.90M
38.54%
5.07M
59.81%
4.45M
3.24%
5.45M
-79.45%
3.77M
-76.11%
3.66M
-48.41%
2.78M
79.26%
5.28M
--
18.37M
--
15.30M
--
5.40M
--
2.95M
Tài sản ngắn hạn khác
-38.27%
4.38M
-18.95%
4.64M
39.99%
4.58M
40.76%
5.23M
53.97%
7.09M
10.40%
5.72M
-27.28%
3.27M
-38.25%
3.72M
-34.47%
4.61M
-28.49%
5.18M
-21.82%
4.49M
-11.74%
6.02M
-6.84%
7.03M
-16.82%
7.25M
-10.26%
5.75M
127.48%
6.82M
--
7.55M
--
8.71M
--
6.41M
--
3.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
4.01%
29.62M
-0.50%
39.48M
52.38%
44.02M
128.08%
57.58M
-18.13%
28.48M
-25.60%
39.68M
19.77%
28.89M
-27.99%
25.25M
27.73%
34.78M
22.29%
53.33M
-57.27%
24.12M
-48.78%
35.06M
-66.48%
27.23M
-49.37%
43.61M
211.01%
56.45M
288.52%
68.45M
--
81.24M
--
86.14M
--
18.15M
--
17.62M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.00%
28.93M
-0.06%
29.59M
11.32%
30.60M
38.62%
29.79M
97.06%
30.13M
235.70%
29.61M
255.42%
27.49M
171.93%
21.49M
144.77%
15.29M
111.08%
8.82M
74.50%
7.73M
133.93%
7.90M
84.44%
6.25M
31.50%
4.18M
47.49%
4.43M
69.41%
3.38M
--
3.39M
--
3.18M
--
3.00M
--
1.99M
-Tài sản cố định
6.36%
39.00M
9.95%
38.73M
9.86%
38.85M
27.39%
37.04M
62.24%
36.66M
122.39%
35.22M
133.41%
35.36M
94.91%
29.08M
68.54%
22.60M
44.94%
15.84M
28.11%
15.15M
42.48%
14.92M
29.32%
13.41M
10.36%
10.93M
24.67%
11.83M
24.52%
10.47M
--
10.37M
--
9.90M
--
9.49M
--
8.41M
-Khấu hao lũy kế
54.11%
10.07M
62.76%
9.13M
4.74%
8.25M
-4.39%
7.26M
-10.60%
6.53M
-20.03%
5.61M
6.19%
7.88M
8.18%
7.59M
2.04%
7.31M
3.99%
7.02M
0.30%
7.42M
-1.07%
7.02M
2.58%
7.16M
0.37%
6.75M
14.09%
7.39M
10.57%
7.09M
--
6.98M
--
6.72M
--
6.48M
--
6.42M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-9.03%
20.39M
-8.88%
20.91M
-8.44%
21.47M
-8.31%
21.91M
-7.92%
22.41M
-7.60%
22.94M
-7.16%
23.45M
-7.06%
23.90M
-6.96%
24.34M
-6.83%
24.83M
-6.55%
25.25M
-6.24%
25.72M
-6.07%
26.16M
-5.81%
26.65M
6.82%
27.02M
6.42%
27.43M
--
27.85M
--
28.29M
--
25.30M
--
25.78M
Tài sản dài hạn khác
18.22%
7.30M
5.85%
7.26M
-4.44%
6.66M
-6.11%
6.56M
-3.15%
6.17M
15.80%
6.86M
14.33%
6.96M
6.67%
6.99M
217.37%
6.38M
257.45%
5.92M
190.51%
6.09M
157.41%
6.55M
-33.10%
2.01M
-52.12%
1.66M
2107.37%
2.10M
2727.78%
2.54M
--
3.00M
--
3.46M
--
95.00K
--
90.00K
Tổng tài sản dài hạn
-3.58%
56.62M
-2.78%
57.76M
1.43%
58.73M
11.23%
58.26M
27.63%
58.72M
50.14%
59.41M
48.16%
57.90M
30.38%
52.38M
33.68%
46.01M
21.82%
39.57M
16.48%
39.08M
20.44%
40.17M
0.51%
34.42M
-7.00%
32.48M
18.15%
33.55M
19.72%
33.35M
--
34.24M
--
34.93M
--
28.40M
--
27.86M
Tổng tài sản
-1.10%
86.24M
-1.87%
97.24M
18.39%
102.74M
49.24%
115.84M
7.93%
87.20M
6.66%
99.10M
37.32%
86.79M
3.18%
77.62M
31.05%
80.79M
22.09%
92.91M
-29.78%
63.20M
-26.10%
75.23M
-46.62%
61.65M
-37.15%
76.10M
93.35%
90.00M
123.85%
101.80M
--
115.49M
--
121.07M
--
46.55M
--
45.48M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-85.71%
3.28M
-87.95%
3.02M
-86.30%
3.20M
-46.79%
8.86M
72.21%
22.95M
97.07%
25.02M
75.25%
23.36M
44.87%
16.64M
-35.14%
13.32M
-38.15%
12.70M
-16.05%
13.33M
-3.17%
11.49M
342.76%
20.54M
562.47%
20.53M
281.04%
15.87M
471.81%
11.87M
--
4.64M
--
3.10M
--
4.17M
--
2.08M
Chi phí trích trước
17.39%
5.21M
58.93%
7.69M
29.14%
5.90M
9.82%
5.69M
4.10%
4.44M
-18.04%
4.84M
-0.31%
4.57M
15.74%
5.18M
22.31%
4.26M
20.49%
5.90M
29.66%
4.58M
51.33%
4.48M
32.99%
3.49M
4.46%
4.90M
4.31%
3.53M
11.58%
2.96M
--
2.62M
--
4.69M
--
3.39M
--
2.65M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-60.00%
18.00K
-58.82%
21.00K
-42.00%
29.00K
-26.00%
37.00K
-10.00%
45.00K
4.08%
51.00K
-99.65%
50.00K
-99.58%
50.00K
-1.96%
50.00K
157.89%
49.00K
71570.00%
14.33M
278.98%
11.77M
-98.12%
51.00K
-99.84%
19.00K
-99.94%
20.00K
-89.04%
3.11M
--
2.71M
--
11.84M
--
33.20M
--
28.34M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
26.00M
--
24.27M
Nợ phải trả hoãn lại
151.76%
788.00K
109.26%
678.00K
2.58%
676.00K
-58.19%
447.00K
-72.37%
313.00K
-66.32%
324.00K
-59.74%
659.00K
-52.06%
1.07M
-54.66%
1.13M
-48.00%
962.00K
-6.99%
1.64M
2.20%
2.23M
3.78%
2.50M
-47.62%
1.85M
-68.98%
1.76M
-50.80%
2.18M
--
2.41M
--
3.53M
--
5.67M
--
4.43M
Nợ ngắn hạn khác
-82.52%
4.07M
-85.43%
3.69M
-83.86%
3.88M
-47.48%
9.30M
60.88%
23.26M
85.56%
25.35M
60.49%
24.02M
29.11%
17.71M
-37.26%
14.46M
-38.97%
13.66M
-15.14%
14.96M
-2.34%
13.72M
226.94%
23.04M
237.51%
22.38M
79.23%
17.63M
115.78%
14.05M
--
7.05M
--
6.63M
--
9.84M
--
6.51M
Tổng nợ ngắn hạn
-57.36%
13.32M
-57.16%
14.32M
-60.30%
12.96M
-37.20%
17.55M
41.33%
31.23M
46.31%
33.42M
-12.74%
32.65M
-15.49%
27.95M
-25.87%
22.10M
-21.14%
22.84M
64.19%
37.41M
55.48%
33.07M
84.89%
29.81M
-9.85%
28.96M
-59.71%
22.79M
-52.78%
21.27M
--
16.12M
--
32.13M
--
56.56M
--
45.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.52%
61.17M
1.40%
61.24M
23.63%
61.30M
41.00%
61.28M
63.94%
60.86M
99.58%
60.39M
541.06%
49.59M
278.03%
43.47M
230.51%
37.12M
202.79%
30.26M
-74.20%
7.74M
-61.62%
11.50M
-62.96%
11.23M
-37.25%
9.99M
47.41%
29.98M
28.81%
29.95M
--
30.33M
--
15.93M
--
20.34M
--
23.25M
-Nợ dài hạn
3.33%
36.69M
3.36%
36.41M
44.74%
36.11M
45.21%
35.81M
41.57%
35.51M
40.88%
35.23M
411.27%
24.95M
186.85%
24.66M
149.47%
25.08M
150.22%
25.00M
-83.72%
4.88M
-71.30%
8.60M
-66.85%
10.05M
-37.25%
9.99M
47.41%
29.98M
28.81%
29.95M
--
30.33M
--
15.93M
--
20.34M
--
23.25M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-3.42%
24.48M
-1.33%
24.83M
2.25%
25.19M
35.46%
25.48M
110.54%
25.35M
378.93%
25.16M
762.91%
24.64M
548.10%
18.81M
922.85%
12.04M
--
5.25M
--
2.85M
--
2.90M
--
1.18M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
12.52%
692.00K
14.47%
815.00K
-89.66%
620.00K
-94.36%
744.00K
-96.39%
615.00K
-96.29%
712.00K
-71.38%
6.00M
-42.58%
13.20M
32.70%
17.02M
10.25%
19.20M
-1.18%
20.95M
-7.33%
22.99M
-60.66%
12.83M
-45.32%
17.42M
-31.31%
21.20M
-16.38%
24.80M
--
32.60M
--
31.85M
--
30.87M
--
29.66M
Tổng nợ dài hạn
0.64%
61.87M
1.56%
62.05M
11.41%
61.92M
9.47%
62.03M
13.53%
61.47M
23.53%
61.10M
93.76%
55.58M
64.32%
56.66M
125.05%
54.15M
80.45%
49.46M
-43.95%
28.69M
-37.03%
34.48M
-61.77%
24.06M
-42.63%
27.41M
-0.05%
51.18M
3.48%
54.76M
--
62.93M
--
47.78M
--
51.20M
--
52.92M
Tổng các khoản nợ
-18.90%
75.18M
-19.20%
76.37M
-15.13%
74.89M
-5.95%
79.58M
21.59%
92.70M
30.73%
94.52M
33.48%
88.23M
25.25%
84.62M
41.53%
76.24M
28.26%
72.30M
-10.63%
66.10M
-11.14%
67.56M
-31.86%
53.87M
-29.45%
56.37M
-31.36%
73.96M
-22.39%
76.03M
--
79.05M
--
79.90M
--
107.76M
--
97.96M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13.32%
484.66M
13.96%
483.37M
17.88%
482.10M
22.36%
480.25M
9.47%
427.68M
9.31%
424.15M
18.83%
408.98M
15.08%
392.49M
20.08%
390.67M
20.62%
388.03M
12.95%
344.18M
12.58%
341.05M
7.65%
325.34M
7.24%
321.70M
12064.63%
304.72M
12570.43%
302.95M
--
302.21M
--
299.98M
--
2.50M
--
2.39M
Lợi nhuận giữ lại
-9.33%
-473.60M
-10.23%
-462.50M
-10.68%
-454.25M
-11.14%
-443.99M
-12.19%
-433.18M
-14.19%
-419.57M
-18.25%
-410.43M
-19.83%
-399.48M
-21.59%
-386.12M
-21.67%
-367.42M
-20.23%
-347.08M
-20.28%
-333.38M
-19.48%
-317.56M
-16.68%
-301.97M
-12.03%
-288.69M
-11.39%
-277.18M
--
-265.77M
--
-258.81M
--
-257.68M
--
-248.84M
Vốn dự trữ
13.31%
484.51M
13.96%
483.23M
17.87%
481.96M
22.35%
480.10M
9.47%
427.58M
9.31%
424.05M
18.82%
408.89M
15.07%
392.41M
20.07%
390.59M
20.60%
387.95M
12.94%
344.14M
12.57%
341.01M
7.65%
325.31M
7.24%
321.67M
12073.27%
304.70M
12579.91%
302.92M
--
302.18M
--
299.95M
--
2.50M
--
2.39M
Tổng vốn chủ sở hữu
301.02%
11.06M
355.81%
20.88M
2026.49%
27.86M
618.52%
36.26M
-220.92%
-5.50M
-77.77%
4.58M
50.19%
-1.45M
-191.16%
-6.99M
-41.52%
4.55M
4.46%
20.61M
-118.11%
-2.90M
-70.24%
7.67M
-78.64%
7.78M
-52.08%
19.73M
126.19%
16.03M
149.11%
25.77M
--
36.43M
--
41.17M
--
-61.22M
--
-52.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký