tradingkey.logo

Biodesix Inc

BDSX

0.392USD

+0.028+7.85%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
57.36MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.82%-8.60M
66.65%-4.10M
-178.04%-10.67M
-2081.96%-18.57M
-99.21%-15.31M
-2.80%-12.28M
62.85%-3.84M
109.77%937.00K
41.32%-7.69M
-17.17%-11.95M
-32.62%-10.33M
-980.18%-9.59M
-15.65%-13.10M
-16.46%-10.20M
-106.63%-7.79M
--1.09M
---11.33M
---8.76M
---3.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.46%-11.10M
9.72%-8.25M
6.31%-10.26M
19.08%-10.81M
27.21%-13.61M
55.06%-9.14M
20.07%-10.95M
15.60%-13.36M
-19.99%-18.70M
-53.12%-20.34M
-18.98%-13.70M
-38.78%-15.82M
-123.90%-15.59M
-193.01%-13.28M
-30.16%-11.51M
---11.40M
---6.96M
---4.53M
---8.85M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.68%1.51M
55.04%1.55M
90.79%1.49M
88.65%1.48M
84.84%1.49M
11.47%1.00M
-12.43%782.00K
-12.69%784.00K
-18.60%805.00K
5.03%898.00K
11.63%893.00K
15.57%898.00K
32.57%989.00K
17.28%855.00K
2.17%800.00K
--777.00K
--746.00K
--729.00K
--783.00K
Các mục phi tiền mặt khác
132.54%753.00K
165.38%678.00K
-281.80%-5.83M
-683.47%-12.49M
-202.66%-2.31M
-121.66%-1.04M
-12.61%3.21M
-53.13%2.14M
80.75%2.25M
300.25%4.79M
281.96%3.67M
324.54%4.57M
-35.89%1.25M
-8.00%1.20M
-170.63%-2.02M
--1.08M
--1.94M
--1.30M
--2.86M
Thay đổi trong vốn lưu động
78.95%-739.00K
115.76%660.00K
11.45%2.41M
-80.29%2.03M
-161.86%-3.51M
-767.04%-4.19M
191.51%2.17M
1807.12%10.31M
618.36%5.68M
369.53%628.00K
-166.56%-2.37M
-105.98%-604.00K
87.60%-1.09M
97.68%-233.00K
272.36%3.56M
--10.10M
---8.83M
---10.05M
--955.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
138.57%904.00K
71.72%-1.00M
205.75%1.86M
-153.02%-325.00K
-7003.03%-2.34M
-380.98%-3.54M
-277.22%-1.76M
136.51%613.00K
57.69%-33.00K
15.69%-736.00K
-60.27%992.00K
-112.83%-1.68M
97.60%-78.00K
91.35%-873.00K
201.92%2.50M
--13.09M
---3.26M
---10.09M
---2.45M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
-96.08%2.00K
--8.00K
-95.29%4.00K
-73.33%8.00K
-26.09%51.00K
-100.00%0.00
-45.51%85.00K
-92.08%30.00K
--69.00K
--302.00K
--156.00K
--379.00K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-57.05%-1.94M
122.89%1.69M
141.94%622.00K
-83.01%555.00K
39.24%-1.23M
698.43%760.00K
-370.13%-1.48M
2897.25%3.27M
-55.75%-2.03M
-106.91%-127.00K
187.43%549.00K
102.94%109.00K
77.30%-1.30M
-70.77%1.84M
-96.58%191.00K
---3.71M
---5.74M
--6.29M
--5.58M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
151.45%230.00K
94.84%-43.00K
-174.23%-314.00K
94.85%1.59M
-183.71%-447.00K
-35.83%-834.00K
112.44%423.00K
-38.40%815.00K
78.00%534.00K
52.29%-614.00K
-363.57%-3.40M
39.41%1.32M
-76.78%300.00K
68.67%-1.29M
137.81%1.29M
--949.00K
--1.29M
---4.11M
---3.41M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
324.32%83.00K
93.06%-25.00K
145.50%202.00K
235.00%108.00K
-128.68%-37.00K
-57.89%-360.00K
25.13%-444.00K
70.15%-80.00K
204.03%129.00K
-353.33%-228.00K
-40.52%-593.00K
-18.58%-268.00K
88.97%-124.00K
104.20%90.00K
-134.09%-422.00K
---226.00K
---1.12M
---2.14M
--1.24M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
43.82%-8.60M
66.65%-4.10M
-178.04%-10.67M
-2081.96%-18.57M
-99.21%-15.31M
-2.80%-12.28M
62.85%-3.84M
109.77%937.00K
41.32%-7.69M
-17.17%-11.95M
-32.62%-10.33M
-980.18%-9.59M
-15.65%-13.10M
-16.46%-10.20M
-106.63%-7.79M
--1.09M
---11.33M
---8.76M
---3.77M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-49.82%137.00K
-70.54%884.00K
-95.14%286.00K
-69.14%2.00M
-96.46%273.00K
51.03%3.00M
621.84%5.88M
1603.16%6.47M
2089.20%7.71M
209.98%1.99M
-21.79%815.00K
9.20%380.00K
-31.78%352.00K
18.05%641.00K
-20.82%1.04M
--348.00K
--516.00K
--543.00K
--1.32M
Chi phí vốn
-49.82%137.00K
-70.54%884.00K
-95.14%286.00K
-69.14%2.00M
-96.46%273.00K
51.03%3.00M
621.84%5.88M
1603.16%6.47M
2089.20%7.71M
209.98%1.99M
-21.79%815.00K
9.20%380.00K
-31.78%352.00K
18.05%641.00K
-20.82%1.04M
--348.00K
--516.00K
--543.00K
--1.32M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-68.38%74.00K
-71.88%839.00K
-96.05%231.00K
-69.99%1.93M
-96.95%234.00K
54.61%2.98M
651.87%5.84M
1850.46%6.42M
2829.77%7.68M
264.15%1.93M
-19.40%777.00K
17.08%329.00K
-43.78%262.00K
14.72%530.00K
-22.94%964.00K
--281.00K
--466.00K
--462.00K
--1.25M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
61.54%63.00K
164.71%45.00K
34.15%55.00K
29.09%71.00K
30.00%39.00K
-70.18%17.00K
7.89%41.00K
7.84%55.00K
-66.67%30.00K
-48.65%57.00K
-51.28%38.00K
-23.88%51.00K
80.00%90.00K
37.04%111.00K
20.00%78.00K
--67.00K
--50.00K
--81.00K
--65.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---250.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
49.82%-137.00K
70.54%-884.00K
95.14%-286.00K
69.14%-2.00M
96.46%-273.00K
-51.03%-3.00M
-621.84%-5.88M
-1603.16%-6.47M
-2089.20%-7.71M
-209.98%-1.99M
21.79%-815.00K
-9.20%-380.00K
31.78%-352.00K
-18.05%-641.00K
33.46%-1.04M
---348.00K
---516.00K
---543.00K
---1.57M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-87.74%97.00K
-100.83%-181.00K
-98.82%144.00K
2301.55%51.30M
132.67%791.00K
-48.08%21.73M
636.51%12.15M
-110.53%-2.33M
14.57%-2.42M
1059.16%41.85M
-671.97%-2.27M
7861.51%22.13M
-157.24%-2.83M
-106.70%-4.36M
4300.00%396.00K
--278.00K
--4.95M
--65.08M
--9.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
46.15%-7.00K
-100.13%-13.00K
-8.33%-13.00K
0.00%-12.00K
-8.33%-13.00K
55.22%9.99M
99.40%-12.00K
-100.10%-12.00K
-113.04%-12.00K
132.16%6.43M
-40160.00%-2.01M
15880.00%11.98M
-97.99%92.00K
---20.00M
-100.05%-5.00K
--75.00K
--4.58M
--0.00
--9.87M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--55.00M
--625.00K
-69.19%12.81M
736.48%15.32M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
154.37%41.57M
--1.83M
--14.54M
--1.60M
-77.30%16.34M
----
----
----
--72.00M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
500.00%6.00K
300.00%12.00K
-95.06%4.00K
-50.00%3.00K
-99.17%1.00K
-94.74%3.00K
376.47%81.00K
-92.00%6.00K
300.00%120.00K
-5.00%57.00K
-91.67%17.00K
-84.21%75.00K
-97.72%30.00K
328.57%60.00K
--204.00K
--475.00K
--1.31M
--14.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-40.91%104.00K
83.74%-174.00K
104.60%145.00K
-54.06%-3.70M
107.29%176.00K
82.96%-1.07M
-47.43%-3.15M
45.54%-2.40M
47.50%-2.42M
-757.65%-6.28M
-727.57%-2.14M
-440400.00%-4.41M
-4159.26%-4.60M
91.12%-732.00K
103.45%341.00K
---1.00K
---108.00K
---8.24M
---9.88M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-87.74%97.00K
-100.83%-181.00K
-98.82%144.00K
2301.55%51.30M
132.67%791.00K
-48.08%21.73M
636.51%12.15M
-110.53%-2.33M
14.57%-2.42M
1059.16%41.85M
-671.97%-2.27M
7861.51%22.13M
-157.24%-2.83M
-106.70%-4.36M
4300.00%396.00K
--278.00K
--4.95M
--65.08M
--9.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-0.15%26.33M
58.04%31.49M
141.80%42.31M
-54.35%11.58M
-38.92%26.37M
30.57%19.93M
-38.98%17.50M
53.58%25.36M
31.64%43.17M
-68.21%15.26M
-49.19%28.67M
-70.20%16.51M
-47.36%32.80M
635.17%48.00M
375.96%56.44M
--55.41M
--62.31M
--6.53M
--11.86M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
41.58%-8.64M
-180.09%-5.16M
-544.80%-10.81M
490.69%30.73M
16.95%-14.79M
-76.91%6.44M
118.13%2.43M
-164.68%-7.87M
-9.38%-17.81M
283.63%27.91M
-58.97%-13.41M
1092.06%12.16M
-136.32%-16.29M
-127.25%-15.20M
-58.36%-8.44M
--1.02M
---6.89M
--55.78M
---5.33M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
52.79%17.69M
-0.15%26.33M
58.04%31.49M
141.80%42.31M
-54.35%11.58M
-38.92%26.37M
30.57%19.93M
-38.98%17.50M
53.58%25.36M
31.64%43.17M
-68.21%15.26M
-49.19%28.67M
-70.20%16.51M
-47.36%32.80M
635.05%48.00M
--56.44M
--55.41M
--62.31M
--6.53M
Dòng tiền tự do
43.92%-8.74M
67.42%-4.98M
-12.71%-10.96M
-271.60%-20.57M
-1.25%-15.58M
-9.68%-15.28M
12.78%-9.72M
44.51%-5.54M
-14.43%-15.39M
-28.58%-13.94M
-26.20%-11.15M
-1444.20%-9.97M
-13.59%-13.45M
-16.55%-10.84M
-73.65%-8.83M
--742.00K
---11.84M
---9.30M
---5.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI